Goiano 1 Brasil - 18/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio de Hailé Pinheiro
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
1.40 3.90 7.00
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
-0.94 1.0 0.71
- - -
- - -
2.00 2.10 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Rafael Gava
Régis
46’ -
56’
Đang cập nhật
Mauro Gabriel
-
58’
Đang cập nhật
Danrlei
-
62’
Augusto Potiguar
Đang cập nhật
-
63’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Facundo Barceló
Breno Herculano
67’ -
Arthur Caíke
Esli García
72’ -
Đang cập nhật
Messias
74’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
75’ -
Lucas Lovat
Diego Caito
76’ -
83’
Đang cập nhật
Rafhael Lucas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
6
50%
50%
4
5
13
21
331
320
18
10
5
4
1
0
Goiás CRAC
Goiás 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura
4-2-3-1 CRAC
Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes
77
Marcos Antônio Almeida Silva
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
23
Tadeu Antonio Ferreira
23
Tadeu Antonio Ferreira
14
Lucas Ribeiro dos Santos
14
Lucas Ribeiro dos Santos
14
Lucas Ribeiro dos Santos
8
Rafael Gustavo Meneghel Gava
1
Cleriston Danilo Ferraz
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
3
Wallace Santos Acioli
3
Wallace Santos Acioli
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
2
Augusto Potiguar
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcos Antônio Almeida Silva Tiền vệ |
40 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafael Gustavo Meneghel Gava Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn |
91 | 5 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
75 Messias Rodrigues da Silva Júnior Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Willean Bernardo Willemen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Lucas Lovat Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Adilson dos Anjos Oliveira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 José Hugo Sousa dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Facundo Barcelo Viera Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Arthur Caike do Nascimento Cruz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Potiguar Hậu vệ |
197 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wallace Santos Acioli Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Melis Schuelter Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cleone Santos Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Pilar Tiền đạo |
197 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Breno Herculano Almeida Tiền đạo |
45 | 8 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
15 Esli Samuel García Cordero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luiz Felipe Do Nascimento dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Regis Augusto Salmazzo Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Aloísio de Souza Genézio Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gonzalo Gastón Freitas Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Halerrandrio dos Santos Feitosa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Pedro Junqueira de Oliveira Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Douglas da Silva Teixeira Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diego Caito Barcellos Oliveira dos Santos Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Wennisson Correia Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gustavo Café Hậu vệ |
197 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro Acacio Hậu vệ |
197 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 João Lucas Thủ môn |
197 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Eduardo da Silva Soares Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Goiás
CRAC
Goiano 1 Brasil
CRAC
0 : 2
(0-0)
Goiás
Goiano 1 Brasil
CRAC
3 : 3
(1-2)
Goiás
Goiano 1 Brasil
Goiás
3 : 0
(1-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
CRAC
0 : 3
(0-0)
Goiás
Goiás
CRAC
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Goiás
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Goiatuba EC Goiás |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Goiás Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.83 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Amazonas Goiás |
0 4 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
CRB Goiás |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Goiás Guarani |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.99 2.25 0.89 |
H
|
X
|
CRAC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
CRAC Morrinhos |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.81 |
0.93 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Goianésia CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/02/2024 |
CRAC Goiânia |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
12/02/2024 |
Iporá CRAC |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 22