GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 24/02/2024 18:30

SVĐ: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/2 0.81

0.93 2.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 3.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.72 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.00 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Roniel

  • 41’

    Đang cập nhật

    Jackson Vinicius dos Santos

  • Matheus Silva

    Alan Stence

    46’
  • Ygor Vinicius

    João Celeri

    51’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Cristian

  • 57’

    Rômulo

    Thiaguinho

  • Adailson Gonçalves Sousa

    Iruan Lima Soares

    65’
  • Đang cập nhật

    Alan Stence

    76’
  • 78’

    Rian de Souza Gonçalves Domingos

    Pablo Henrique

  • Wagner Manaus

    Hermenegildo Neto Francisco Borges

    80’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Dedé

  • Đang cập nhật

    Alan Stence

    86’
  • Đang cập nhật

    Iruan Lima Soares

    87’
  • 90’

    Luciano

    Alessandro Carmona Correa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 24/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Genervino Evangelista da Fonseca

  • Trọng tài chính:

    A. de Freitas Castro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leandro Ribeiro Sena

  • Ngày sinh:

    08-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:7, H:4, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Augusto Pedro de Souza Farias

  • Ngày sinh:

    05-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

10

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

11

359

Tổng số đường chuyền

161

23

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

CRAC Morrinhos

Đội hình

CRAC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Leandro Ribeiro Sena

CRAC VS Morrinhos

4-2-3-1 Morrinhos

Huấn luyện viên: Augusto Pedro de Souza Farias

9

João Celeri

3

Correia

3

Correia

3

Correia

3

Correia

2

Wagner Manaus

2

Wagner Manaus

1

Cleriston

1

Cleriston

1

Cleriston

8

Luis Fernando

4

Luciano

10

Roniel

10

Roniel

10

Roniel

10

Roniel

10

Roniel

10

Roniel

10

Roniel

10

Roniel

7

Chico

7

Chico

Đội hình xuất phát

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

João Celeri Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Luis Fernando Tiền vệ

19 1 1 4 0 Tiền vệ

2

Wagner Manaus Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Cleriston Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

3

Correia Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Márcio Luiz Hậu vệ

8 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Matheus Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Bruno Henrique Tiền vệ

8 0 0 4 0 Tiền vệ

7

Guilherme Campana Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jonatha Carlos Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Adailson Gonçalves Sousa Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

Morrinhos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Luciano Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Chico Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Cristian Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Jeferson Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Roniel Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Marcão Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

2

Rian Hậu vệ

151 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Talis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Rômulo Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Fábio Luiz Tiền vệ

4 0 0 2 1 Tiền vệ

9

Nathan Tiền vệ

151 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Júlio Pacato Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Eduardo Simioni Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Orlando Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Hermenegildo Neto Francisco Borges Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Iruan Lima Soares Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ygor Vinicius Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Luís Henrique Soares de Sousa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Alan Stence Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Willian Goiano Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

20

Weverton Braz Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

Morrinhos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Pablo Henrique Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Alessandro Carmona Correa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Marcus Cauan Silva dos Santos Thủ môn

151 0 0 0 0 Thủ môn

15

Lucas Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Alisson Cariús Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Thiaguinho Tiền đạo

151 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Jackson Vinicius dos Santos Tiền đạo

8 2 0 2 0 Tiền đạo

14

Janelson Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

CRAC

Morrinhos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CRAC: 1T - 0H - 0B) (Morrinhos: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/01/2023

Goiano 1 Brasil

CRAC

1 : 0

(1-0)

Morrinhos

Phong độ gần nhất

CRAC

Phong độ

Morrinhos

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CRAC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

18/02/2024

Goianésia

CRAC

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.0 0.92

B
X

Goiano 1 Brasil

15/02/2024

CRAC

Goiânia

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.83 2.0 0.83

B
X

Goiano 1 Brasil

12/02/2024

Iporá

CRAC

1 3

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

T
T

Goiano 1 Brasil

09/02/2024

Atlético GO

CRAC

1 0

(1) (0)

0.75 -1.25 1.05

0.85 2.5 0.95

T
X

Goiano 1 Brasil

04/02/2024

CRAC

Goiatuba EC

0 1

(0) (1)

1.03 -0.25 0.78

0.92 2.0 0.80

B
X

Morrinhos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

18/02/2024

Morrinhos

Anápolis

2 1

(0) (0)

0.75 +0.75 0.82

0.88 2.0 0.88

T
T

Goiano 1 Brasil

15/02/2024

Vila Nova

Morrinhos

3 0

(3) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

Goiano 1 Brasil

10/02/2024

Aparecidense

Morrinhos

3 1

(1) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.79

B
T

Goiano 1 Brasil

07/02/2024

Morrinhos

Goiás

0 3

(0) (1)

1.00 +0.75 0.80

1.15 2.5 0.66

B
T

Goiano 1 Brasil

04/02/2024

Jataiense

Morrinhos

2 2

(0) (1)

0.98 -0.75 0.83

0.97 2.25 0.76

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

9 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất