Goiano 1 Brasil - 24/02/2024 18:30
SVĐ: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/2 0.81
0.93 2.25 0.73
- - -
- - -
1.85 3.50 3.50
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.72 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.60 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Roniel
-
41’
Đang cập nhật
Jackson Vinicius dos Santos
-
Matheus Silva
Alan Stence
46’ -
Ygor Vinicius
João Celeri
51’ -
53’
Đang cập nhật
Cristian
-
57’
Rômulo
Thiaguinho
-
Adailson Gonçalves Sousa
Iruan Lima Soares
65’ -
Đang cập nhật
Alan Stence
76’ -
78’
Rian de Souza Gonçalves Domingos
Pablo Henrique
-
Wagner Manaus
Hermenegildo Neto Francisco Borges
80’ -
83’
Đang cập nhật
Dedé
-
Đang cập nhật
Alan Stence
86’ -
Đang cập nhật
Iruan Lima Soares
87’ -
90’
Luciano
Alessandro Carmona Correa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
59%
41%
3
4
14
11
359
161
23
9
5
4
3
2
CRAC Morrinhos
CRAC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leandro Ribeiro Sena
4-2-3-1 Morrinhos
Huấn luyện viên: Augusto Pedro de Souza Farias
9
João Celeri
3
Correia
3
Correia
3
Correia
3
Correia
2
Wagner Manaus
2
Wagner Manaus
1
Cleriston
1
Cleriston
1
Cleriston
8
Luis Fernando
4
Luciano
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
7
Chico
7
Chico
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Celeri Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Luis Fernando Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Wagner Manaus Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cleriston Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Correia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Márcio Luiz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Matheus Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Henrique Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Guilherme Campana Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jonatha Carlos Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Adailson Gonçalves Sousa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Luciano Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Chico Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cristian Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeferson Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Roniel Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcão Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Rian Hậu vệ |
151 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Talis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rômulo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Fábio Luiz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Nathan Tiền vệ |
151 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Júlio Pacato Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Eduardo Simioni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Orlando Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hermenegildo Neto Francisco Borges Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Iruan Lima Soares Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ygor Vinicius Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Luís Henrique Soares de Sousa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alan Stence Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Willian Goiano Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Weverton Braz Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pablo Henrique Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alessandro Carmona Correa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcus Cauan Silva dos Santos Thủ môn |
151 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lucas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alisson Cariús Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thiaguinho Tiền đạo |
151 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jackson Vinicius dos Santos Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Janelson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CRAC
Morrinhos
Goiano 1 Brasil
CRAC
1 : 0
(1-0)
Morrinhos
CRAC
Morrinhos
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CRAC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Goianésia CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/02/2024 |
CRAC Goiânia |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
12/02/2024 |
Iporá CRAC |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
09/02/2024 |
Atlético GO CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
CRAC Goiatuba EC |
0 1 (0) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
0.92 2.0 0.80 |
B
|
X
|
Morrinhos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Morrinhos Anápolis |
2 1 (0) (0) |
0.75 +0.75 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
15/02/2024 |
Vila Nova Morrinhos |
3 0 (3) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Aparecidense Morrinhos |
3 1 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Morrinhos Goiás |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
04/02/2024 |
Jataiense Morrinhos |
2 2 (0) (1) |
0.98 -0.75 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
9 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 31