Goiano 1 Brasil - 01/02/2025 19:00
SVĐ: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
CRAC Goiatuba EC
CRAC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Goiatuba EC
Huấn luyện viên:
1
Cleriston Danilo Ferraz
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
3
Wallace Santos Acioli
3
Wallace Santos Acioli
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
2
Augusto Potiguar
1
João Paulo Borges Sales
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
15
Roni
15
Roni
15
Roni
2
Gabriel Bigoto Bessan
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Potiguar Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wallace Santos Acioli Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Melis Schuelter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cleone Santos Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Pilar Tiền đạo |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 João Paulo Borges Sales Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bigoto Bessan Hậu vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Reginaldo Manoel da Silva Júnior Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Roni Hậu vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Davi Cristovão Ferreira de Souza Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Wallhepph de Lima Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fagner Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Keverton Resende Marcolino Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gean Maciel Correia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Hiago da Silva Moreira Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago De Souza Costa Tiền đạo |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gustavo Café Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 João Lucas Thủ môn |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pedro Acacio Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Eduardo da Silva Soares Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Wennisson Correia Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Matheus Henrique Thủ môn |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Xilú Tiền đạo |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 João Vitor de Oliveira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matheus Felipe Reis dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leandro Zanoni Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Eliel da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo da Rosa Milanez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bernardo Augusto Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 André Luiz Leão Lima Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CRAC
Goiatuba EC
Goiano 1 Brasil
CRAC
0 : 1
(0-1)
Goiatuba EC
Goiano 1 Brasil
CRAC
3 : 2
(2-1)
Goiatuba EC
Goiano 1 Brasil
Goiatuba EC
0 : 1
(0-0)
CRAC
CRAC
Goiatuba EC
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
CRAC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Vila Nova CRAC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense CRAC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CRAC Atlético GO |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Goiás CRAC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
B
|
T
|
Goiatuba EC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Goiatuba EC ABECAT Ouvidorense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Goianésia Goiatuba EC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.69 1.75 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Inhumas Goiatuba EC |
2 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.96 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Goiatuba EC Goiás |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10