-0.98 -1 3/4 0.77
0.83 2.0 0.83
- - -
- - -
2.25 3.10 2.80
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.72 0 -0.96
0.81 0.75 0.95
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Richard Alfing Breunig
Matheus Henrique da Silva Lima
-
55’
Eduardo Leite
Guilherme Marques
-
Ygor Vinicius
Guilherme Campana
67’ -
77’
Jefferson
Jackson Uily Alves Ferreira Santos
-
Adailson Gonçalves Sousa
Iruan Lima Soares
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
44%
56%
2
3
13
12
255
328
11
5
4
3
1
2
CRAC Goiânia
CRAC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leandro Ribeiro Sena
4-2-3-1 Goiânia
Huấn luyện viên: Glauber Ramos da Silva
1
Cleriston Danilo Ferraz
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
3
Wallace Santos Acioli
3
Wallace Santos Acioli
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
2
Augusto Potiguar
9
Gustavo Vintecinco
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Potiguar Hậu vệ |
180 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wallace Santos Acioli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Melis Schuelter Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cleone Santos Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Pilar Tiền đạo |
180 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Vintecinco Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Sávio Araújo da Silva Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Cezar Pin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adriel Messias Ferreira Andrade Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Renan Raymond Guimarães Dutra Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Vaz dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Wandinho Tiền vệ |
162 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Vinicius Lucas de Campos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick Felipe Justino Alves Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jenner Zottele Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Isaac Bryan Mendes de Freitas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Eduardo da Silva Soares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro Acacio Hậu vệ |
180 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Wennisson Correia Santos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Gustavo Café Hậu vệ |
180 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 João Lucas Thủ môn |
180 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anthony Lennox Martins de Souza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hebert Magalhaes da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Felipe Dias Fonte Mosquete Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alex Fernando Santos Nemetz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thiago de Almeida Primão Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Santos Pereira Tiền đạo |
162 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Erick Fernando Brandão Daltro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kauan Faria Gomes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vitor Hugo Batista Araujo de Mendonça Hậu vệ |
162 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jackson Uily Alves Ferreira Santos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
CRAC
Goiânia
Goiano 1 Brasil
CRAC
3 : 0
(3-0)
Goiânia
CRAC
Goiânia
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CRAC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2024 |
Iporá CRAC |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
09/02/2024 |
Atlético GO CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
CRAC Goiatuba EC |
0 1 (0) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
0.92 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
31/01/2024 |
CRAC Goiás |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
28/01/2024 |
Anápolis CRAC |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.98 |
0.85 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Goiânia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2024 |
Goiânia Atlético GO |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Anápolis Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Goiânia Goianésia |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Goiatuba EC Goiânia |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
27/01/2024 |
Goiânia Iporá |
2 1 (0) (1) |
0.83 -0.25 0.98 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 30