GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 15/02/2024 23:30

SVĐ: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.83 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 2.80

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 -0.96

0.81 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.90 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Richard Alfing Breunig

    Matheus Henrique da Silva Lima

  • 55’

    Eduardo Leite

    Guilherme Marques

  • Ygor Vinicius

    Guilherme Campana

    67’
  • 77’

    Jefferson

    Jackson Uily Alves Ferreira Santos

  • Adailson Gonçalves Sousa

    Iruan Lima Soares

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 15/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Genervino Evangelista da Fonseca

  • Trọng tài chính:

    O. da Silva Júnior

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leandro Ribeiro Sena

  • Ngày sinh:

    08-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:7, H:4, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Glauber Ramos da Silva

  • Ngày sinh:

    10-11-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:13, B:16)

4

Phạt góc

7

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

12

255

Tổng số đường chuyền

328

11

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

CRAC Goiânia

Đội hình

CRAC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Leandro Ribeiro Sena

CRAC VS Goiânia

4-2-3-1 Goiânia

Huấn luyện viên: Glauber Ramos da Silva

1

Cleriston Danilo Ferraz

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

3

Wallace Santos Acioli

3

Wallace Santos Acioli

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

2

Augusto Potiguar

9

Gustavo Vintecinco

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

Đội hình xuất phát

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

2

Augusto Potiguar Hậu vệ

180 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Wallace Santos Acioli Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Robson Melis Schuelter Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Cleone Santos Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Pilar Tiền đạo

180 0 0 0 0 Tiền đạo

Goiânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gustavo Vintecinco Tiền đạo

6 2 0 2 0 Tiền đạo

11

Sávio Araújo da Silva Tiền vệ

4 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Rafael Cezar Pin Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Adriel Messias Ferreira Andrade Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Renan Raymond Guimarães Dutra Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rafael Vaz dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Wandinho Tiền vệ

162 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Vinicius Lucas de Campos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Patrick Felipe Justino Alves Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Jenner Zottele Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Isaac Bryan Mendes de Freitas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Eduardo da Silva Soares Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Pedro Acacio Hậu vệ

180 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Wennisson Correia Santos Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Iago Martins Pereira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

16

Gustavo Café Hậu vệ

180 0 0 0 0 Hậu vệ

12

João Lucas Thủ môn

180 0 0 0 0 Thủ môn

Goiânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Anthony Lennox Martins de Souza Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Hebert Magalhaes da Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Felipe Dias Fonte Mosquete Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

15

Alex Fernando Santos Nemetz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Thiago de Almeida Primão Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Victor Santos Pereira Tiền đạo

162 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Erick Fernando Brandão Daltro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Kauan Faria Gomes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Vitor Hugo Batista Araujo de Mendonça Hậu vệ

162 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jackson Uily Alves Ferreira Santos Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

CRAC

Goiânia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CRAC: 1T - 0H - 0B) (Goiânia: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/02/2023

Goiano 1 Brasil

CRAC

3 : 0

(3-0)

Goiânia

Phong độ gần nhất

CRAC

Phong độ

Goiânia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CRAC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

12/02/2024

Iporá

CRAC

1 3

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

T
T

Goiano 1 Brasil

09/02/2024

Atlético GO

CRAC

1 0

(1) (0)

0.75 -1.25 1.05

0.85 2.5 0.95

T
X

Goiano 1 Brasil

04/02/2024

CRAC

Goiatuba EC

0 1

(0) (1)

1.03 -0.25 0.78

0.92 2.0 0.80

B
X

Goiano 1 Brasil

31/01/2024

CRAC

Goiás

0 2

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.88

B
X

Goiano 1 Brasil

28/01/2024

Anápolis

CRAC

0 0

(0) (0)

0.83 -0.25 0.98

0.85 2.0 0.81

T
X

Goiânia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

12/02/2024

Goiânia

Atlético GO

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.93 2.5 0.81

B
T

Goiano 1 Brasil

07/02/2024

Anápolis

Goiânia

1 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.95 2.25 0.85

B
X

Goiano 1 Brasil

03/02/2024

Goiânia

Goianésia

1 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.86 2.25 0.86

T
X

Goiano 1 Brasil

31/01/2024

Goiatuba EC

Goiânia

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.95 2.25 0.80

T
X

Goiano 1 Brasil

27/01/2024

Goiânia

Iporá

2 1

(0) (1)

0.83 -0.25 0.98

1.15 2.5 0.67

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất