GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Goiânia

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1938

Huấn luyện viên: Glauber Ramos da Silva

Sân vận động: Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Goiânia

Goiânia

Goianésia

Goianésia

0 : 0

0 : 0

Goianésia

Goianésia

0-0

09/02

0-0

09/02

Inhumas

Inhumas

Goiânia

Goiânia

0 : 0

0 : 0

Goiânia

Goiânia

0-0

01/02

0-0

01/02

Goiânia

Goiânia

Jataiense

Jataiense

0 : 0

0 : 0

Jataiense

Jataiense

0-0

29/01

0-0

29/01

Anápolis

Anápolis

Goiânia

Goiânia

0 : 0

0 : 0

Goiânia

Goiânia

0-0

25/01

0-0

25/01

Goiânia

Goiânia

Aparecidense

Aparecidense

0 : 0

0 : 0

Aparecidense

Aparecidense

0-0

22/01

4-5

22/01

Goiás

Goiás

Goiânia

Goiânia

3 : 0

2 : 0

Goiânia

Goiânia

4-5

0.82 -1.5 0.97

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

19/01

1-4

19/01

Goiânia

Goiânia

Atlético GO

Atlético GO

0 : 2

0 : 2

Atlético GO

Atlético GO

1-4

-0.98 +1.0 0.77

0.87 2.25 0.93

0.87 2.25 0.93

16/01

8-5

16/01

ABECAT Ouvidorense

ABECAT Ouvidorense

Goiânia

Goiânia

1 : 0

0 : 0

Goiânia

Goiânia

8-5

0.81 +0 0.97

25/03

3-4

25/03

Atlético GO

Atlético GO

Goiânia

Goiânia

3 : 1

2 : 0

Goiânia

Goiânia

3-4

0.80 -1.75 -1.00

0.92 3.0 0.85

0.92 3.0 0.85

17/03

2-10

17/03

Goiânia

Goiânia

Atlético GO

Atlético GO

2 : 3

2 : 1

Atlético GO

Atlético GO

2-10

0.87 +1.25 0.92

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Richard Alfing Breunig Tiền vệ

18 1 0 2 0 24 Tiền vệ

0

Victor Cruz Nicola Bandeira Hậu vệ

12 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Samuel Davi Marques Magalhães Cavalcante Tiền vệ

3 0 0 0 0 20 Tiền vệ

0

Felipe Dias Fonte Mosquete Thủ môn

9 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Maichieldo Pereira Pimentel Thủ môn

0 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Christofer Xavier Martins Lima Hậu vệ

0 0 0 0 0 19 Hậu vệ

0

Antony Augusto Viana Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Luan Madson Gedeão de Paiva Tiền vệ

6 0 0 3 0 35 Tiền vệ

0

Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

0

Harley Lincon Ribeiro da Rocha Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ