GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 29/01/2025 23:00

SVĐ: Estádio Municipal Jonas Duarte

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Jonas Duarte

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ângelo Luiz de Souza Netto

  • Ngày sinh:

    30-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:0, H:2, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luan Carlos Neto

  • Ngày sinh:

    21-05-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    92 (T:23, H:32, B:37)

Anápolis Goiânia

Đội hình

Anápolis 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ângelo Luiz de Souza Netto

Anápolis VS Goiânia

4-2-3-1 Goiânia

Huấn luyện viên: Luan Carlos Neto

10

Ariel Felipe Gomes da Rosa

3

Igor Mateus de Souza Wilhelms

3

Igor Mateus de Souza Wilhelms

3

Igor Mateus de Souza Wilhelms

3

Igor Mateus de Souza Wilhelms

1

Paulo Henrique

1

Paulo Henrique

2

Fábio das Neves

2

Fábio das Neves

2

Fábio das Neves

7

Matheus Vinicius da Silva

9

Gustavo Vintecinco

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

3

Renan Raymond Guimarães Dutra

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

2

Adriel Messias Ferreira Andrade

Đội hình xuất phát

Anápolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ariel Felipe Gomes da Rosa Tiền vệ

17 5 0 1 0 Tiền vệ

7

Matheus Vinicius da Silva Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Paulo Henrique Thủ môn

293 0 0 0 0 Thủ môn

2

Fábio das Neves Hậu vệ

293 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Igor Mateus de Souza Wilhelms Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Renan Cocão Hậu vệ

293 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Westherley Garcia Nogueira Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Afonso Crispim Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Samuel Michels Valencio Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Johnatan Cardoso Dias Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

João Pedro Celeri Machado Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Goiânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gustavo Vintecinco Tiền đạo

14 6 0 5 0 Tiền đạo

11

Sávio Araújo da Silva Tiền vệ

11 1 1 2 0 Tiền vệ

1

Rafael Cezar Pin Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Adriel Messias Ferreira Andrade Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Renan Raymond Guimarães Dutra Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rafael Vaz dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Wandinho Tiền vệ

191 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Vinicius Lucas de Campos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Patrick Felipe Justino Alves Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Jenner Zottele Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Isaac Bryan Mendes de Freitas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Anápolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ferrugem Tiền vệ

293 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Igor Cassio Tiền đạo

293 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Matheus Cazzetta Klein Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Kadu Tiền đạo

293 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Caio Thủ môn

293 0 0 0 0 Thủ môn

32

Rafael Henrique Costa Maciel Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Pepê Tiền vệ

293 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Luis Gabriel Moreira de Souza Euphrasio Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Samuel Deuner Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Goiânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Erick Fernando Brandão Daltro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Kauan Faria Gomes Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Vitor Hugo Batista Araujo de Mendonça Hậu vệ

191 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jackson Uily Alves Ferreira Santos Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Anthony Lennox Martins de Souza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Hebert Magalhaes da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Felipe Dias Fonte Mosquete Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

Alex Fernando Santos Nemetz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Thiago de Almeida Primão Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Victor Santos Pereira Tiền đạo

191 0 0 0 0 Tiền đạo

Anápolis

Goiânia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anápolis: 2T - 0H - 0B) (Goiânia: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/02/2024

Goiano 1 Brasil

Anápolis

1 : 0

(0-0)

Goiânia

01/02/2023

Goiano 1 Brasil

Anápolis

4 : 0

(2-0)

Goiânia

Phong độ gần nhất

Anápolis

Phong độ

Goiânia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anápolis

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/01/2025

Anápolis

Goiás

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Goiatuba EC

Anápolis

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.69 1.75 0.95

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Anápolis

Vila Nova

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.81

0.91 2.0 0.89

H
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

CRAC

Anápolis

1 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.86

T
T

Copa do Brasil

15/03/2024

Botafogo SP

Anápolis

2 1

(2) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.79 2.0 1.03

B
T

Goiânia

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/01/2025

Goiânia

Aparecidense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Goiás

Goiânia

0 0

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.88 2.5 0.88

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Goiânia

Atlético GO

0 2

(0) (2)

1.02 +1.0 0.77

0.87 2.25 0.93

B
X

Goiano 1 Brasil

16/01/2025

ABECAT Ouvidorense

Goiânia

1 0

(0) (0)

0.81 +0 0.97

- - -

B

Goiano 1 Brasil

25/03/2024

Atlético GO

Goiânia

3 1

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.92 3.0 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất