- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Anápolis Goiânia
Anápolis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ângelo Luiz de Souza Netto
4-2-3-1 Goiânia
Huấn luyện viên: Luan Carlos Neto
10
Ariel Felipe Gomes da Rosa
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
1
Paulo Henrique
1
Paulo Henrique
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
7
Matheus Vinicius da Silva
9
Gustavo Vintecinco
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ariel Felipe Gomes da Rosa Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Vinicius da Silva Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paulo Henrique Thủ môn |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fábio das Neves Hậu vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Igor Mateus de Souza Wilhelms Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Renan Cocão Hậu vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Westherley Garcia Nogueira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Afonso Crispim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Michels Valencio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Johnatan Cardoso Dias Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Celeri Machado Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Vintecinco Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Sávio Araújo da Silva Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Cezar Pin Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adriel Messias Ferreira Andrade Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Renan Raymond Guimarães Dutra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Vaz dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Wandinho Tiền vệ |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Vinicius Lucas de Campos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick Felipe Justino Alves Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jenner Zottele Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Isaac Bryan Mendes de Freitas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ferrugem Tiền vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Igor Cassio Tiền đạo |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Matheus Cazzetta Klein Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kadu Tiền đạo |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Caio Thủ môn |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Rafael Henrique Costa Maciel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pepê Tiền vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Gabriel Moreira de Souza Euphrasio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Deuner Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Erick Fernando Brandão Daltro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kauan Faria Gomes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vitor Hugo Batista Araujo de Mendonça Hậu vệ |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jackson Uily Alves Ferreira Santos Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anthony Lennox Martins de Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hebert Magalhaes da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Felipe Dias Fonte Mosquete Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alex Fernando Santos Nemetz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thiago de Almeida Primão Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Santos Pereira Tiền đạo |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anápolis
Goiânia
Goiano 1 Brasil
Anápolis
1 : 0
(0-0)
Goiânia
Goiano 1 Brasil
Anápolis
4 : 0
(2-0)
Goiânia
Anápolis
Goiânia
60% 40% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Anápolis
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Anápolis Goiás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.69 1.75 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Anápolis Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.81 |
0.91 2.0 0.89 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Botafogo SP Anápolis |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.79 2.0 1.03 |
B
|
T
|
Goiânia
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Goiânia Aparecidense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Goiás Goiânia |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Goiânia Atlético GO |
0 2 (0) (2) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
- - - |
B
|
||
25/03/2024 |
Atlético GO Goiânia |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12