Goiano 1 Brasil - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 0.77
0.87 2.25 0.93
- - -
- - -
6.00 4.10 1.42
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.95 1.0 0.78
- - -
- - -
7.00 2.10 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rafael Vaz
22’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
23’ -
Đang cập nhật
Gustavo Vintecinco
24’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
25’ -
31’
Đang cập nhật
Rhaldney
-
33’
Guilherme Romão
Janderson
-
54’
Đang cập nhật
Guilherme Romão
-
55’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
57’
Caio Dantas
Daniel Alves
-
58’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Patrick Justino
61’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
Willian Maranhão
Kevyn
65’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
66’ -
67’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
69’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
70’
Đang cập nhật
Kevyn
-
71’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
75’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
41%
59%
7
2
17
19
317
453
5
15
2
8
2
0
Goiânia Atlético GO
Goiânia 3-4-3
Huấn luyện viên: Luan Carlos Neto
3-4-3 Atlético GO
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
9
Gustavo Vintecinco
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
3
Renan Raymond Guimarães Dutra
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
2
Adriel Messias Ferreira Andrade
10
Shaylon Kallyson Cardozo
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
6
Guilherme Kennedy Romão
6
Guilherme Kennedy Romão
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Vintecinco Tiền đạo |
12 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Sávio Araújo da Silva Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Cezar Pin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adriel Messias Ferreira Andrade Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Renan Raymond Guimarães Dutra Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Vaz dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Wandinho Tiền vệ |
181 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Vinicius Lucas de Campos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick Felipe Justino Alves Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jenner Zottele Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Isaac Bryan Mendes de Freitas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ |
97 | 15 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Alix Vinicius de Souza Sampaio Hậu vệ |
67 | 9 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Kennedy Romão Hậu vệ |
54 | 3 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Rhaldney Norberto Simião Gomes Tiền vệ |
91 | 3 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
11 Alejo Cruz Techera Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn |
92 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
7 Janderson Santos de Souza Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Marcio Almeida de Oliveira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Henrique Pereira da Silva Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Willian Marlon Ferreira Moraes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Caio Henrique da Silva Dantas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Victor Santos Pereira Tiền đạo |
181 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Erick Fernando Brandão Daltro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kauan Faria Gomes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vitor Hugo Batista Araujo de Mendonça Hậu vệ |
181 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jackson Uily Alves Ferreira Santos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anthony Lennox Martins de Souza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hebert Magalhaes da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Felipe Dias Fonte Mosquete Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alex Fernando Santos Nemetz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thiago de Almeida Primão Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Angelo Araos Llanos Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Daniel Lima Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Gustavo Almeida Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raí dos Reis Ramos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Alves de Lima Tiền đạo |
38 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 João Victor Maistro Soares Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kevyn da Silva Soares Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuri Alves de Aquino Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Goiânia
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
3 : 1
(2-0)
Goiânia
Goiano 1 Brasil
Goiânia
2 : 3
(2-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
1 : 3
(0-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
4 : 2
(1-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
0 : 1
(0-1)
Atlético GO
Goiânia
Atlético GO
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Goiânia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
- - - |
B
|
||
25/03/2024 |
Atlético GO Goiânia |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
17/03/2024 |
Goiânia Atlético GO |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Goiás Goiânia |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Goiânia Goiás |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Atlético GO
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Atlético GO Jataiense |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Bahia Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Atlético GO Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.89 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético GO |
2 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Atlético GO Palmeiras |
0 1 (0) (1) |
0.89 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 29