Goiano 1 Brasil - 17/03/2024 19:00
SVĐ: Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/4 0.92
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
7.50 3.75 1.40
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.92 1.0 0.85
- - -
- - -
7.00 2.30 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Matheus Henrique da Silva Lima
Gustavo Vintecinco
2’ -
Đang cập nhật
Richard Alfing Breunig
6’ -
18’
Luiz Fernando
Guilherme Romão
-
Đang cập nhật
Gustavo Vintecinco
19’ -
Đang cập nhật
Patrick
35’ -
58’
Emiliano Rodriguez
Vágner Love
-
Patrick
Luan
64’ -
65’
Đang cập nhật
Shaylon
-
Índio
Pablo Henrique Franco Alves
72’ -
75’
Vágner Love
Luiz Fernando
-
Đang cập nhật
Guilherme Marques
77’ -
81’
Daniel
Yeferson Rodallega
-
Matheus Henrique da Silva Lima
Bonilha
89’ -
90’
Đang cập nhật
Yony González
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
39%
61%
5
0
11
5
275
527
6
28
3
7
0
2
Goiânia Atlético GO
Goiânia 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Glauber Ramos da Silva
4-1-4-1 Atlético GO
Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura
9
Gustavo Vintecinco
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
7
Sávio Araújo da Silva
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
2
Murillo Lima
7
Sávio Araújo da Silva
11
Luiz Fernando
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
9
Emiliano Rodriguez
9
Emiliano Rodriguez
9
Emiliano Rodriguez
8
Baralhas
8
Baralhas
10
Shaylon
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Vintecinco Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Sávio Araújo da Silva Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jefferson Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Léo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Murillo Lima Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Guilherme Marques Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcão Hậu vệ |
169 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Piauí Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Victor Lima das Neves Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Patrick Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Índio Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luiz Fernando Tiền vệ |
65 | 24 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Shaylon Tiền vệ |
68 | 16 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Baralhas Tiền vệ |
32 | 7 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
9 Emiliano Rodriguez Tiền đạo |
9 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alix Vinicius Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Bruno Tubarão Tiền đạo |
64 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền đạo |
3 Adriano Mina Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Guilherme Romão Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Roni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andrey Carlos da Silva de Oliveira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Lincon Tiền vệ |
169 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel de Pauli Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Victor Cruz Nicola Bandeira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Richard Alfing Breunig Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jackson Uily Alves Ferreira Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pablo Henrique Franco Alves Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Eberth Henrique Souza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Daniel Mendes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Bonilha Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mateo Zuleta García Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Yeferson Rodallega Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Rhaldney Tiền vệ |
65 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
20 Yony González Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Maguinho Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabriel Quak Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Kal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Vágner Love Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Pedro Rangel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Daniel Lima Tiền đạo |
46 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Goiânia
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
1 : 3
(0-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
4 : 2
(1-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
0 : 1
(0-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
5 : 0
(3-0)
Goiânia
Goiânia
Atlético GO
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Goiânia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2024 |
Goiás Goiânia |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Goiânia Goiás |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
Goiânia Aparecidense |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
19/02/2024 |
Vila Nova Goiânia |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/02/2024 |
CRAC Goiânia |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
X
|
Atlético GO
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
06/03/2024 |
Real FC Atlético GO |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
02/03/2024 |
Goiatuba EC Atlético GO |
0 3 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
25/02/2024 |
Atlético GO Goianésia |
5 1 (1) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/02/2024 |
União Rondonópolis Atlético GO |
1 3 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21