Goiano 1 Brasil - 25/03/2024 22:30
SVĐ: Estádio Antônio Accioly
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/4 -1.00
0.92 3.0 0.85
- - -
- - -
1.16 6.00 15.00
0.76 10 -1.00
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 -1.00
0.90 1.25 0.85
- - -
- - -
1.53 2.75 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Shaylon
Alix Vinicius
11’ -
32’
Daniel de Pauli
Matheus Lima
-
Shaylon
Alix Vinicius
34’ -
45’
Đang cập nhật
Luan
-
46’
Guilherme Marques
Wallace Bonilha
-
55’
Đang cập nhật
Matheus Lima
-
Roni
Rhaldney
60’ -
Baralhas
Vágner Love
63’ -
74’
Đang cập nhật
Gustavo Vintecinco
-
79’
Luan
Richard Gaúcho
-
Luiz Fernando
Danielzinho
83’ -
Baralhas
Lucas Kal
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
47%
53%
3
4
10
14
422
442
10
13
6
4
4
0
Atlético GO Goiânia
Atlético GO 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura
4-2-3-1 Goiânia
Huấn luyện viên: Glauber Ramos da Silva
11
Luiz Fernando
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
8
Baralhas
8
Baralhas
9
E. Rodríguez
9
E. Rodríguez
9
E. Rodríguez
10
Shaylon
9
Gustavo Vintecinco
1
Léo Medeiros
1
Léo Medeiros
1
Léo Medeiros
1
Léo Medeiros
7
Sávio Araújo
1
Léo Medeiros
1
Léo Medeiros
1
Léo Medeiros
1
Léo Medeiros
7
Sávio Araújo
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luiz Fernando Tiền vệ |
66 | 25 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Shaylon Tiền vệ |
69 | 17 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Baralhas Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
9 E. Rodríguez Tiền đạo |
10 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alix Vinicius Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Bruno Tubarão Tiền đạo |
65 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền đạo |
3 Adriano Martins Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Guilherme Romão Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Alejo Cruz Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Roni Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Vintecinco Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Sávio Araújo Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel de Pauli Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jefferson Santos Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Léo Medeiros Thủ môn |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Murillo Pereira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Guilherme Marques Hậu vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcão Hậu vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Piauí Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Luan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrey Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yony González Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucas Kal Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Alves Tiền đạo |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rhaldney Tiền vệ |
66 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
13 Maguinho Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Vágner Love Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yeferson Rodallega Hậu vệ |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mateo Zuleta García Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Pedro Rangel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Pedro Henrique Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Danielzinho Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Bonilha Tiền vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Victor Bandeira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Victor Lima Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Patrick Felipe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jackson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Lincon Tiền vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Índio Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Richard Gaúcho Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Felipe Mosquete Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Pablo Henrique Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Eberth Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético GO
Goiânia
Goiano 1 Brasil
Goiânia
2 : 3
(2-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
1 : 3
(0-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
4 : 2
(1-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Goiânia
0 : 1
(0-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
5 : 0
(3-0)
Goiânia
Atlético GO
Goiânia
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético GO
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 |
Goiânia Atlético GO |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
11/03/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
06/03/2024 |
Real FC Atlético GO |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
02/03/2024 |
Goiatuba EC Atlético GO |
0 3 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
25/02/2024 |
Atlético GO Goianésia |
5 1 (1) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Goiânia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 |
Goiânia Atlético GO |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Goiás Goiânia |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Goiânia Goiás |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
Goiânia Aparecidense |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
19/02/2024 |
Vila Nova Goiânia |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 17
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 31