Goiano 1 Brasil - 22/01/2025 22:30
SVĐ: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 3/4 0.85
0.85 2.0 0.86
- - -
- - -
4.75 3.50 1.61
- - -
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.76 0.75 0.94
- - -
- - -
6.00 1.95 2.30
- - -
- - -
- - -
CRAC Atlético GO
CRAC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes
4-2-3-1 Atlético GO
Huấn luyện viên: Anderson Gomes
1
Cleriston Danilo Ferraz
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
3
Wallace Santos Acioli
3
Wallace Santos Acioli
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
2
Augusto Potiguar
10
Shaylon Kallyson Cardozo
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
6
Guilherme Kennedy Romão
6
Guilherme Kennedy Romão
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Potiguar Hậu vệ |
202 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wallace Santos Acioli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Melis Schuelter Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cleone Santos Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Pilar Tiền đạo |
202 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ |
98 | 15 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Alix Vinicius de Souza Sampaio Hậu vệ |
68 | 9 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Kennedy Romão Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Rhaldney Norberto Simião Gomes Tiền vệ |
92 | 3 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
11 Alejo Cruz Techera Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn |
93 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
7 Janderson Santos de Souza Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Marcio Almeida de Oliveira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Henrique Pereira da Silva Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Willian Marlon Ferreira Moraes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Caio Henrique da Silva Dantas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 João Lucas Thủ môn |
202 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Eduardo da Silva Soares Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro Acacio Hậu vệ |
202 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Wennisson Correia Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Gustavo Café Hậu vệ |
202 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Almeida Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raí dos Reis Ramos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Alves de Lima Tiền đạo |
39 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 João Victor Maistro Soares Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kevyn da Silva Soares Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuri Alves de Aquino Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Angelo Araos Llanos Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Daniel Lima Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
1 : 0
(1-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
1 : 0
(0-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
CRAC
0 : 0
(0-0)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
1 : 0
(0-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
3 : 1
(2-0)
CRAC
CRAC
Atlético GO
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CRAC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Goiás CRAC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
CRAC Morrinhos |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.81 |
0.93 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Goianésia CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/02/2024 |
CRAC Goiânia |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
X
|
Atlético GO
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Goiânia Atlético GO |
0 2 (0) (2) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.87 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Atlético GO Jataiense |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Bahia Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Atlético GO Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.89 2.25 1.01 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético GO |
2 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 31