GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 22/01/2025 22:30

SVĐ: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.85 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.50 1.61

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.76 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 1.95 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Genervino Evangelista da Fonseca

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexandre Paes Lopes

  • Ngày sinh:

    29-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:2, H:5, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anderson Gomes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    17 (T:3, H:7, B:7)

CRAC Atlético GO

Đội hình

CRAC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes

CRAC VS Atlético GO

4-2-3-1 Atlético GO

Huấn luyện viên: Anderson Gomes

1

Cleriston Danilo Ferraz

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

3

Wallace Santos Acioli

3

Wallace Santos Acioli

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

2

Augusto Potiguar

10

Shaylon Kallyson Cardozo

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

6

Guilherme Kennedy Romão

6

Guilherme Kennedy Romão

Đội hình xuất phát

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

2

Augusto Potiguar Hậu vệ

202 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Wallace Santos Acioli Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Robson Melis Schuelter Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Cleone Santos Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Pilar Tiền đạo

202 0 0 0 0 Tiền đạo

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ

98 15 16 7 0 Tiền vệ

3

Alix Vinicius de Souza Sampaio Hậu vệ

68 9 0 10 3 Hậu vệ

6

Guilherme Kennedy Romão Hậu vệ

55 3 5 6 0 Hậu vệ

8

Rhaldney Norberto Simião Gomes Tiền vệ

92 3 3 15 0 Tiền vệ

11

Alejo Cruz Techera Tiền vệ

56 2 2 4 0 Tiền vệ

1

Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn

93 0 1 4 1 Thủ môn

7

Janderson Santos de Souza Tiền đạo

22 1 0 4 1 Tiền đạo

2

Marcio Almeida de Oliveira Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Pedro Henrique Pereira da Silva Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Willian Marlon Ferreira Moraes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Caio Henrique da Silva Dantas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

João Lucas Thủ môn

202 0 0 0 0 Thủ môn

17

Eduardo da Silva Soares Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Pedro Acacio Hậu vệ

202 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Wennisson Correia Santos Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Iago Martins Pereira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

16

Gustavo Café Hậu vệ

202 0 0 0 0 Hậu vệ

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Gustavo Almeida Tiền vệ

47 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Raí dos Reis Ramos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Daniel Alves de Lima Tiền đạo

39 3 0 1 0 Tiền đạo

14

João Victor Maistro Soares Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Kevyn da Silva Soares Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Yuri Alves de Aquino Tiền vệ

47 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Marcos Vinicius Carvalho dos Reis Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Angelo Araos Llanos Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Anderson Silva Da Paixao Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Daniel Lima Tiền đạo

47 0 0 0 0 Tiền đạo

CRAC

Atlético GO

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CRAC: 0T - 1H - 4B) (Atlético GO: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/02/2024

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

1 : 0

(1-0)

CRAC

02/02/2023

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

1 : 0

(0-0)

CRAC

06/03/2022

Goiano 1 Brasil

CRAC

0 : 0

(0-0)

Atlético GO

26/01/2022

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

1 : 0

(0-0)

CRAC

17/04/2021

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

3 : 1

(2-0)

CRAC

Phong độ gần nhất

CRAC

Phong độ

Atlético GO

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CRAC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

18/01/2025

Goiás

CRAC

0 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.88 2.25 0.88

T
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

CRAC

Anápolis

1 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.86

B
T

Goiano 1 Brasil

24/02/2024

CRAC

Morrinhos

2 1

(0) (1)

0.86 -0.5 0.81

0.93 2.25 0.73

T
T

Goiano 1 Brasil

18/02/2024

Goianésia

CRAC

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.0 0.92

B
X

Goiano 1 Brasil

15/02/2024

CRAC

Goiânia

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.83 2.0 0.83

B
X

Atlético GO

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Goiânia

Atlético GO

0 2

(0) (2)

1.02 +1.0 0.77

0.87 2.25 0.93

T
X

Goiano 1 Brasil

16/01/2025

Atlético GO

Jataiense

0 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.89 2.75 0.91

B
X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Bahia

Atlético GO

2 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.97

1.02 3.0 0.88

B
X

VĐQG Brazil

05/12/2024

Atlético GO

Fortaleza

3 1

(1) (1)

0.91 +0 0.99

0.89 2.25 1.01

T
T

VĐQG Brazil

01/12/2024

Vasco da Gama

Atlético GO

2 2

(0) (1)

0.98 -0.5 0.92

0.81 2.25 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 21

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất