GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 26/01/2025 19:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luiz Gabardo Junior

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:9, H:7, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandre Paes Lopes

  • Ngày sinh:

    29-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    13 (T:2, H:5, B:6)

ABECAT Ouvidorense CRAC

Đội hình

ABECAT Ouvidorense 4-4-2

Huấn luyện viên: Luiz Gabardo Junior

ABECAT Ouvidorense VS CRAC

4-4-2 CRAC

Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes

1

Glaycon Rian de Oliveira

6

Marcílio da Silva Miguel

6

Marcílio da Silva Miguel

6

Marcílio da Silva Miguel

6

Marcílio da Silva Miguel

6

Marcílio da Silva Miguel

6

Marcílio da Silva Miguel

6

Marcílio da Silva Miguel

6

Marcílio da Silva Miguel

3

Leonardo Alves Franzin

3

Leonardo Alves Franzin

1

Cleriston Danilo Ferraz

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

3

Wallace Santos Acioli

3

Wallace Santos Acioli

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

2

Augusto Potiguar

Đội hình xuất phát

ABECAT Ouvidorense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Glaycon Rian de Oliveira Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Eduardo de Sousa Ribeiro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Leonardo Alves Franzin Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Thiago Guimarães Sales Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Marcílio da Silva Miguel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Riquelmo Alves Lima Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas Silva Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mario Augusto da Silva Tristao Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Willian da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Romário Simões de Oliveira Santos Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Cleyton Rafael Lima da Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

2

Augusto Potiguar Hậu vệ

209 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Wallace Santos Acioli Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Robson Melis Schuelter Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Cleone Santos Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Pilar Tiền đạo

209 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ABECAT Ouvidorense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Alan Júnior Martins Oliveira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Iago Cousseau Furtado Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Abraão Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Gustavo Café Hậu vệ

209 0 0 0 0 Hậu vệ

12

João Lucas Thủ môn

209 0 0 0 0 Thủ môn

17

Eduardo da Silva Soares Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Pedro Acacio Hậu vệ

209 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Wennisson Correia Santos Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Iago Martins Pereira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

ABECAT Ouvidorense

CRAC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ABECAT Ouvidorense: 0T - 0H - 0B) (CRAC: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

ABECAT Ouvidorense

Phong độ

CRAC

5 trận gần nhất

40% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ABECAT Ouvidorense

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Inhumas

ABECAT Ouvidorense

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.72

0.81 1.75 0.82

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Aparecidense

ABECAT Ouvidorense

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.75 2.0 0.88

B
X

Goiano 1 Brasil

16/01/2025

ABECAT Ouvidorense

Goiânia

1 0

(0) (0)

0.81 +0 0.97

- - -

T

CRAC

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

CRAC

Atlético GO

0 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.0 0.88

Goiano 1 Brasil

18/01/2025

Goiás

CRAC

0 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.88 2.25 0.88

T
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

CRAC

Anápolis

1 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.86

B
T

Goiano 1 Brasil

24/02/2024

CRAC

Morrinhos

2 1

(0) (1)

0.86 -0.5 0.81

0.93 2.25 0.73

T
T

Goiano 1 Brasil

18/02/2024

Goianésia

CRAC

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất