- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
ABECAT Ouvidorense CRAC
ABECAT Ouvidorense 4-4-2
Huấn luyện viên: Luiz Gabardo Junior
4-4-2 CRAC
Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes
1
Glaycon Rian de Oliveira
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
3
Leonardo Alves Franzin
3
Leonardo Alves Franzin
1
Cleriston Danilo Ferraz
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
3
Wallace Santos Acioli
3
Wallace Santos Acioli
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
2
Augusto Potiguar
ABECAT Ouvidorense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Glaycon Rian de Oliveira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Eduardo de Sousa Ribeiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonardo Alves Franzin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thiago Guimarães Sales Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcílio da Silva Miguel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Riquelmo Alves Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mario Augusto da Silva Tristao Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Willian da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Romário Simões de Oliveira Santos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Cleyton Rafael Lima da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Potiguar Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wallace Santos Acioli Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Melis Schuelter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cleone Santos Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Pilar Tiền đạo |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ABECAT Ouvidorense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alan Júnior Martins Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Iago Cousseau Furtado Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abraão Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Gustavo Café Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 João Lucas Thủ môn |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Eduardo da Silva Soares Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro Acacio Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Wennisson Correia Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ABECAT Ouvidorense
CRAC
ABECAT Ouvidorense
CRAC
40% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ABECAT Ouvidorense
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Inhumas ABECAT Ouvidorense |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.81 1.75 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Aparecidense ABECAT Ouvidorense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
- - - |
T
|
CRAC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
CRAC Atlético GO |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Goiás CRAC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
CRAC Morrinhos |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.81 |
0.93 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Goianésia CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 21