Goiano 1 Brasil - 15/01/2025 23:30
SVĐ: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.76 1.75 0.86
- - -
- - -
2.05 3.00 3.60
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.83 0 0.93
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
2.87 1.83 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Robson Alemão
8’ -
Gustavo Henrique
Mauro Gabriel
14’ -
26’
Victor Oliveira
Lucao
-
45’
Matheus Vinicius da Silva
Ariel Gomes
-
Igor Silva
Wallace
46’ -
Đang cập nhật
Cléo Silva
49’ -
Đang cập nhật
Cléo Silva
53’ -
Đang cập nhật
Danrlei
54’ -
55’
Đang cập nhật
Westherley Garcia Caxambu
-
60’
Đang cập nhật
João Celeri
-
Antônio Gabriel
Jeremias
64’ -
65’
Alexandre
Igor Bahia
-
Pará
Eduardo Soares
71’ -
75’
Johnatan Cardoso
Kadu
-
80’
Đang cập nhật
João Afonso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
60%
40%
4
4
10
16
295
195
13
11
4
5
1
3
CRAC Anápolis
CRAC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes
4-1-4-1 Anápolis
Huấn luyện viên: Ângelo Luiz de Souza Netto
1
Cleriston Danilo Ferraz
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
2
Augusto Potiguar
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
2
Augusto Potiguar
10
Ariel Felipe Gomes da Rosa
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Potiguar Hậu vệ |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Igor da Silva Alves Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Melis Schuelter Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Yan Maciel Tiền vệ |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo Henrique Tiền vệ |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cleone Santos Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Pilar Tiền đạo |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ariel Felipe Gomes da Rosa Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Vinicius da Silva Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paulo Henrique Thủ môn |
267 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fábio das Neves Hậu vệ |
267 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Igor Mateus de Souza Wilhelms Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Oliveira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Westherley Garcia Nogueira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ferrugem Tiền vệ |
267 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Afonso Crispim Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Johnatan Cardoso Dias Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Celeri Machado Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Pedro Acacio Hậu vệ |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wallace Santos Acioli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 João Lucas Thủ môn |
191 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Eduardo da Silva Soares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Wennisson Correia Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Luis Gabriel Moreira de Souza Euphrasio Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Renan Cocão Hậu vệ |
267 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pepê Tiền vệ |
267 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Igor Cassio Tiền đạo |
267 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Lucas Tancler Ambiel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Samuel Deuner Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Samuel Michels Valencio Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Rafael Henrique Costa Maciel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CRAC
Anápolis
Goiano 1 Brasil
Anápolis
0 : 0
(0-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
Anápolis
2 : 0
(0-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
Anápolis
2 : 0
(0-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
CRAC
1 : 1
(1-1)
Anápolis
CRAC
Anápolis
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CRAC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2024 |
CRAC Morrinhos |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.81 |
0.93 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Goianésia CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/02/2024 |
CRAC Goiânia |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
12/02/2024 |
Iporá CRAC |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
09/02/2024 |
Atlético GO CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Anápolis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 |
Botafogo SP Anápolis |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.79 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Anápolis Aparecidense |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Aparecidense Anápolis |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.81 |
0.96 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Anápolis Jataiense |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
21/02/2024 |
Anápolis Tombense |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 13
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 17
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 36