GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 29/01/2025 22:30

SVĐ: Estádio Onésio Brasileiro Alvarenga

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Onésio Brasileiro Alvarenga

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Vila Nova CRAC

Đội hình

Vila Nova 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Vila Nova VS CRAC

4-1-4-1 CRAC

Huấn luyện viên:

2

Elias Lira Nogueira

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

8

Ralf De Souza Teles

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

4

Tiago Pagnussat

8

Ralf De Souza Teles

1

Cleriston Danilo Ferraz

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

6

Erinaldo Santos Rabelo

3

Wallace Santos Acioli

3

Wallace Santos Acioli

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

4

Danrlei Rosa dos Santos

2

Augusto Potiguar

Đội hình xuất phát

Vila Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Elias Lira Nogueira Hậu vệ

34 2 4 3 0 Hậu vệ

8

Ralf De Souza Teles Tiền vệ

79 0 2 6 0 Tiền vệ

99

Hedhe Halls Rocha da Silva Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

3

Walisson Moreira Farias Maia Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tiago Pagnussat Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Willian Prado Camargo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Vinícius dos Santos de Oliveira Paiva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Diego Fabián Torres Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

João Pedro Vieira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Facundo Labandeira Castro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Gabriel Buscariol Poveda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

2

Augusto Potiguar Hậu vệ

209 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Wallace Santos Acioli Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Robson Melis Schuelter Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Cleone Santos Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Pilar Tiền đạo

209 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Vila Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Emerson Lima Freitas Tiền vệ

36 3 0 4 0 Tiền vệ

18

Carlos Miguel Ortiz Arantes Silva Tiền đạo

70 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Marcos Vinícius Silva Thủ môn

70 0 0 0 0 Thủ môn

15

Eduardo Fernandes Gomes Junior Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Bruno Pereira Mendes Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lucas Breno Sena Lima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Vinicius Rodrigues Adelino dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Geremias Ribeiro Junior Tiền đạo

28 6 1 10 0 Tiền đạo

14

Bernardo Schappo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Igor Henrique Martins Tiền vệ

70 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Igor Henrique Martins Machado Tiền vệ

60 9 4 20 0 Tiền vệ

CRAC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Eduardo da Silva Soares Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Pedro Acacio Hậu vệ

209 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Wennisson Correia Santos Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Iago Martins Pereira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

16

Gustavo Café Hậu vệ

209 0 0 0 0 Hậu vệ

12

João Lucas Thủ môn

209 0 0 0 0 Thủ môn

Vila Nova

CRAC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vila Nova: 1T - 4H - 0B) (CRAC: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/01/2024

Goiano 1 Brasil

CRAC

0 : 1

(0-0)

Vila Nova

18/01/2023

Goiano 1 Brasil

CRAC

1 : 1

(0-0)

Vila Nova

26/02/2022

Goiano 1 Brasil

Vila Nova

1 : 1

(1-0)

CRAC

30/01/2022

Goiano 1 Brasil

CRAC

1 : 1

(0-0)

Vila Nova

21/01/2021

Goiano 1 Brasil

CRAC

1 : 1

(0-0)

Vila Nova

Phong độ gần nhất

Vila Nova

Phong độ

CRAC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vila Nova

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

26/01/2025

Atlético GO

Vila Nova

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

23/01/2025

Vila Nova

Goianésia

0 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.95 2.5 0.85

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Anápolis

Vila Nova

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.81

0.91 2.0 0.89

H
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Vila Nova

Aparecidense

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.96 2.25 0.79

T
X

Hạng Nhất Brazil

24/11/2024

Paysandu

Vila Nova

2 1

(0) (1)

0.91 -1.5 0.93

0.88 2.75 0.81

T
T

CRAC

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

26/01/2025

ABECAT Ouvidorense

CRAC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

CRAC

Atlético GO

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.81 2.0 0.81

Goiano 1 Brasil

18/01/2025

Goiás

CRAC

0 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.88 2.25 0.88

T
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

CRAC

Anápolis

1 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.86

B
T

Goiano 1 Brasil

24/02/2024

CRAC

Morrinhos

2 1

(0) (1)

0.86 -0.5 0.81

0.93 2.25 0.73

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất