- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vila Nova CRAC
Vila Nova 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 CRAC
Huấn luyện viên:
2
Elias Lira Nogueira
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
8
Ralf De Souza Teles
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
4
Tiago Pagnussat
8
Ralf De Souza Teles
1
Cleriston Danilo Ferraz
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
6
Erinaldo Santos Rabelo
3
Wallace Santos Acioli
3
Wallace Santos Acioli
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
4
Danrlei Rosa dos Santos
2
Augusto Potiguar
Vila Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Elias Lira Nogueira Hậu vệ |
34 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralf De Souza Teles Tiền vệ |
79 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Hedhe Halls Rocha da Silva Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Walisson Moreira Farias Maia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tiago Pagnussat Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Willian Prado Camargo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Vinícius dos Santos de Oliveira Paiva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Fabián Torres Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Pedro Vieira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Facundo Labandeira Castro Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gabriel Buscariol Poveda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Potiguar Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wallace Santos Acioli Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danrlei Rosa dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erinaldo Santos Rabelo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Robson Melis Schuelter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauro Gabriel Malheiros Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gabriel da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremias Everton de Almeida Santos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cleone Santos Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Pilar Tiền đạo |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vila Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Emerson Lima Freitas Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Carlos Miguel Ortiz Arantes Silva Tiền đạo |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcos Vinícius Silva Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eduardo Fernandes Gomes Junior Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Pereira Mendes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Breno Sena Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vinicius Rodrigues Adelino dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Geremias Ribeiro Junior Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Bernardo Schappo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Igor Henrique Martins Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Igor Henrique Martins Machado Tiền vệ |
60 | 9 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
CRAC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Eduardo da Silva Soares Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pedro Acacio Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Wennisson Correia Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafhael Lucas Oliveira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Janderson Miguel Azevedo dos Santos Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Gustavo Café Hậu vệ |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 João Lucas Thủ môn |
209 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vila Nova
CRAC
Goiano 1 Brasil
CRAC
0 : 1
(0-0)
Vila Nova
Goiano 1 Brasil
CRAC
1 : 1
(0-0)
Vila Nova
Goiano 1 Brasil
Vila Nova
1 : 1
(1-0)
CRAC
Goiano 1 Brasil
CRAC
1 : 1
(0-0)
Vila Nova
Goiano 1 Brasil
CRAC
1 : 1
(0-0)
Vila Nova
Vila Nova
CRAC
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vila Nova
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Atlético GO Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Vila Nova Goianésia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Anápolis Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.81 |
0.91 2.0 0.89 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Vila Nova Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.96 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Paysandu Vila Nova |
2 1 (0) (1) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
CRAC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense CRAC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CRAC Atlético GO |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Goiás CRAC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
CRAC Morrinhos |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.81 |
0.93 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15