GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Cibalia

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Croatia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Ivan Karaula

Sân vận động: Stadion Cibalia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Cibalia

Cibalia

Opatija

Opatija

0 : 0

0 : 0

Opatija

Opatija

0-0

08/03

0-0

08/03

Dubrava Zagreb

Dubrava Zagreb

Cibalia

Cibalia

0 : 0

0 : 0

Cibalia

Cibalia

0-0

02/03

0-0

02/03

Croatia Zmijavci

Croatia Zmijavci

Cibalia

Cibalia

0 : 0

0 : 0

Cibalia

Cibalia

0-0

22/02

0-0

22/02

Cibalia

Cibalia

Dugopolje

Dugopolje

0 : 0

0 : 0

Dugopolje

Dugopolje

0-0

15/02

0-0

15/02

Zrinski Jurjevac

Zrinski Jurjevac

Cibalia

Cibalia

0 : 0

0 : 0

Cibalia

Cibalia

0-0

30/11

6-3

30/11

Cibalia

Cibalia

Sesvete

Sesvete

0 : 0

0 : 0

Sesvete

Sesvete

6-3

-0.98 -0.25 0.77

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

23/11

3-4

23/11

Orijent 1919

Orijent 1919

Cibalia

Cibalia

2 : 1

0 : 0

Cibalia

Cibalia

3-4

1.00 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

16/11

3-6

16/11

Cibalia

Cibalia

Vukovar

Vukovar

1 : 0

0 : 0

Vukovar

Vukovar

3-6

0.77 +0.5 -0.98

1.00 2.25 0.78

1.00 2.25 0.78

08/11

3-3

08/11

Jarun

Jarun

Cibalia

Cibalia

1 : 2

1 : 0

Cibalia

Cibalia

3-3

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

02/11

4-4

02/11

Cibalia

Cibalia

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

1 : 0

0 : 0

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

4-4

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Filip Jazvić Tiền đạo

69 18 0 14 0 35 Tiền đạo

13

Jurica Bajić Tiền đạo

99 6 1 7 0 25 Tiền đạo

8

Rene Šarić Tiền vệ

81 5 1 15 0 26 Tiền vệ

17

Filip Lišnić Hậu vệ

49 4 0 6 0 26 Hậu vệ

15

Ivan Križanović Thủ môn

80 0 1 3 0 23 Thủ môn

5

Petar Rubić Hậu vệ

40 1 1 10 0 27 Hậu vệ

24

Lukas Bujić Hậu vệ

34 0 1 2 0 21 Hậu vệ

30

Zvonimir Mate Lasić Hậu vệ

45 0 0 5 0 23 Hậu vệ

6

Dominik Jergović Hậu vệ

24 0 0 0 1 24 Hậu vệ

0

Renato Kelić Hậu vệ

21 0 0 3 0 34 Hậu vệ