Hạng Hai Croatia - 16/11/2024 12:50
SVĐ: Stadion Cibalia
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
1.00 2.25 0.78
- - -
- - -
3.20 3.40 1.95
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.73 0.75 -0.93
- - -
- - -
4.33 1.95 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Niko Garić
Miran Horvat
-
62’
Dario Serra
Kristijan Čabrajić
-
Josip Pejic
Leoni Gastaldelo
65’ -
Ajdin Mujagić
Tin Polic
72’ -
73’
Jakov Biljan
Mateo Andačić
-
Jurica Bajić
David Bosak
74’ -
77’
Noel Đurković
Keyendrah Simmonds
-
Đang cập nhật
Marin Kuzminski
88’ -
90’
Đang cập nhật
Mario Tadić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
2
2
1
1
378
481
8
9
3
2
0
1
Cibalia Vukovar
Cibalia 4-3-3
Huấn luyện viên: Ivan Karaula
4-3-3 Vukovar
Huấn luyện viên: Branko Karačić
13
Jurica Bajić
12
Ivan Križanović
12
Ivan Križanović
12
Ivan Križanović
12
Ivan Križanović
18
David Bosak
18
David Bosak
18
David Bosak
18
David Bosak
18
David Bosak
18
David Bosak
10
Robin González
15
Noel Đurković
15
Noel Đurković
15
Noel Đurković
16
Kristijan Pavičić
16
Kristijan Pavičić
16
Kristijan Pavičić
16
Kristijan Pavičić
15
Noel Đurković
15
Noel Đurković
15
Noel Đurković
Cibalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jurica Bajić Tiền đạo |
75 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Filip Lišnić Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Josip Pejic Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 David Bosak Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Ivan Križanović Thủ môn |
77 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Marin Kuzminski Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Marijan Oršolić Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Renato Kelić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Mate Lasic Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Pedro Henrique De Britto Ramos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ajdin Mujagić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vukovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Robin González Tiền vệ |
80 | 14 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Tino Jukić Hậu vệ |
79 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
34 Mario Tadić Hậu vệ |
27 | 4 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Noel Đurković Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristijan Pavičić Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakov Biljan Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Marlon Roos Trujillo Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Ivan Marijanović Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Karlo Bungić Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Niko Garić Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Dario Serra Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cibalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Leoni Gastaldelo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martin Vrdoljak Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Filip Josipović Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hrvoje Crnčec Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Marko Pervan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ivan Radošević Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mate Bajić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luka Marijanović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tin Polic Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vukovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Vanja Pelko Tiền đạo |
73 | 23 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Srđan Nedić Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mateo Andačić Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 David Mejía Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Toni Lun Bončina Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Keyendrah Simmonds Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kristijan Čabrajić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Martin Majnovics Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Miran Horvat Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cibalia
Vukovar
Hạng Hai Croatia
Vukovar
2 : 0
(0-0)
Cibalia
Hạng Hai Croatia
Cibalia
1 : 5
(0-1)
Vukovar
Hạng Hai Croatia
Cibalia
0 : 1
(0-0)
Vukovar
Hạng Hai Croatia
Vukovar
3 : 1
(2-0)
Cibalia
Hạng Hai Croatia
Vukovar
1 : 1
(1-0)
Cibalia
Cibalia
Vukovar
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cibalia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Jarun Cibalia |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Cibalia Bijelo Brdo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rudeš Cibalia |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Opatija Cibalia |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Cibalia Dubrava Zagreb |
1 2 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Vukovar
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Vukovar Dugopolje |
5 0 (3) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zrinski Jurjevac Vukovar |
1 3 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.81 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Vukovar Sesvete |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Vukovar Orijent 1919 |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.74 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/10/2024 |
Vukovar Bijelo Brdo |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26