- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zrinski Jurjevac Cibalia
Zrinski Jurjevac 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Cibalia
Huấn luyện viên:
17
Petar Korov
23
Tin Kuprešak
23
Tin Kuprešak
23
Tin Kuprešak
14
Domagoj Vidovic
14
Domagoj Vidovic
14
Domagoj Vidovic
14
Domagoj Vidovic
23
Tin Kuprešak
23
Tin Kuprešak
23
Tin Kuprešak
13
Jurica Bajić
26
Marijan Oršolić
26
Marijan Oršolić
26
Marijan Oršolić
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
8
Marin Kuzminski
8
Marin Kuzminski
Zrinski Jurjevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Petar Korov Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Ante Vukušić Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marin Stanić Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Tin Kuprešak Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Domagoj Vidovic Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Patrick Pejić Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Martin Pajić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Bojan Gvozdenović Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Bojan Knežević Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Gojko Gadže Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Leo Janković Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cibalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jurica Bajić Tiền đạo |
78 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivan Križanović Thủ môn |
80 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Marin Kuzminski Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Marijan Oršolić Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Hrvoje Crnčec Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Pedro Henrique De Britto Ramos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Leoni Gastaldelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Filip Josipović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ivan Radošević Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Tin Polic Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mate Bajić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zrinski Jurjevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Luka Juricic Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fran Pejić Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Dominik Damjanović Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Josip Vuica Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Luka Baričjak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 David Iličić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cibalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Josip Pejic Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Antun Damjanović Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Damir Halilović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martin Vrdoljak Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Marko Pervan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Lišnić Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Lozić Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Ajdin Mujagić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Luka Marijanović Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zrinski Jurjevac
Cibalia
Hạng Hai Croatia
Cibalia
5 : 0
(1-0)
Zrinski Jurjevac
Hạng Hai Croatia
Cibalia
1 : 2
(1-0)
Zrinski Jurjevac
Hạng Hai Croatia
Zrinski Jurjevac
2 : 0
(1-0)
Cibalia
Hạng Hai Croatia
Cibalia
1 : 4
(1-2)
Zrinski Jurjevac
Zrinski Jurjevac
Cibalia
20% 80% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zrinski Jurjevac
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Dugopolje Zrinski Jurjevac |
3 3 (1) (3) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Croatia Zmijavci Zrinski Jurjevac |
2 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Zrinski Jurjevac Sesvete |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.87 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Orijent 1919 Zrinski Jurjevac |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.95 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zrinski Jurjevac Vukovar |
1 3 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.81 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Cibalia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cibalia Sesvete |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Orijent 1919 Cibalia |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cibalia Vukovar |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Jarun Cibalia |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Cibalia Bijelo Brdo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 27