GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Croatia - 23/11/2024 12:30

SVĐ: Stadion Krimeja

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.93 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.30 3.40

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.83 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    51’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    56’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    F. Braut

    84’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Krimeja

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alen Šušnić

  • Ngày sinh:

    10-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:29, H:19, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Karaula

  • Ngày sinh:

    27-05-1947

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    59 (T:20, H:14, B:25)

3

Phạt góc

4

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

4

386

Tổng số đường chuyền

491

8

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Orijent 1919 Cibalia

Đội hình

Orijent 1919 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Alen Šušnić

Orijent 1919 VS Cibalia

4-2-1-3 Cibalia

Huấn luyện viên: Ivan Karaula

28

M. Tadejević

25

A. Galešić

25

A. Galešić

25

A. Galešić

25

A. Galešić

9

A. Bubnjar

9

A. Bubnjar

16

B. Faal

2

F. Braut

2

F. Braut

2

F. Braut

13

Jurica Bajić

8

Marin Kuzminski

8

Marin Kuzminski

8

Marin Kuzminski

8

Marin Kuzminski

12

Ivan Križanović

12

Ivan Križanović

12

Ivan Križanović

12

Ivan Križanović

12

Ivan Križanović

12

Ivan Križanović

Đội hình xuất phát

Orijent 1919

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

M. Tadejević Hậu vệ

65 9 0 10 0 Hậu vệ

16

B. Faal Tiền đạo

52 9 0 5 0 Tiền đạo

9

A. Bubnjar Tiền vệ

47 6 1 5 0 Tiền vệ

2

F. Braut Hậu vệ

63 1 0 3 1 Hậu vệ

25

A. Galešić Tiền vệ

29 1 0 7 0 Tiền vệ

14

S. Muminović Tiền vệ

28 1 0 6 0 Tiền vệ

1

D. Curać Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

29

R. Bagadur Hậu vệ

29 0 0 2 1 Hậu vệ

3

N. Bodetić Hậu vệ

48 0 0 2 0 Hậu vệ

6

B. Panić Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Li Sirong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Cibalia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jurica Bajić Tiền đạo

76 6 1 4 0 Tiền đạo

27

Filip Lišnić Hậu vệ

47 4 0 6 0 Hậu vệ

18

David Bosak Tiền vệ

49 2 0 10 0 Tiền vệ

12

Ivan Križanović Thủ môn

78 0 1 3 0 Thủ môn

8

Marin Kuzminski Tiền vệ

28 1 1 7 0 Tiền vệ

26

Marijan Oršolić Hậu vệ

46 1 0 7 1 Hậu vệ

4

Renato Kelić Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Mate Lasic Hậu vệ

44 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Pedro Henrique De Britto Ramos Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Ajdin Mujagić Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Mate Bajić Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Orijent 1919

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

M. Monjac Tiền đạo

70 10 1 11 0 Tiền đạo

15

N. Zuliani Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

10

K. Valjan Tiền vệ

46 2 0 3 0 Tiền vệ

4

D. Prpić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

F. Zrilić Tiền vệ

64 2 0 5 1 Tiền vệ

7

B. Kovačević Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

N. Medojević Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

30

V. Baždarić Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

26

D. Anušić Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Cibalia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Leoni Gastaldelo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Luka Marijanović Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Josip Pejic Tiền vệ

44 4 0 2 0 Tiền vệ

15

Tin Polic Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Filip Josipović Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ivan Lozić Tiền đạo

22 4 0 1 0 Tiền đạo

6

Hrvoje Crnčec Hậu vệ

43 1 0 8 1 Hậu vệ

10

Martin Vrdoljak Tiền vệ

45 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Ivan Radošević Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Orijent 1919

Cibalia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Orijent 1919: 0T - 2H - 3B) (Cibalia: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Hạng Hai Croatia

Cibalia

1 : 1

(0-0)

Orijent 1919

21/04/2024

Hạng Hai Croatia

Cibalia

1 : 1

(1-0)

Orijent 1919

24/02/2024

Hạng Hai Croatia

Cibalia

1 : 0

(0-0)

Orijent 1919

30/09/2023

Hạng Hai Croatia

Orijent 1919

0 : 3

(0-1)

Cibalia

13/05/2023

Hạng Hai Croatia

Cibalia

3 : 2

(1-0)

Orijent 1919

Phong độ gần nhất

Orijent 1919

Phong độ

Cibalia

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Orijent 1919

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

16/11/2024

Dugopolje

Orijent 1919

1 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.89

0.90 2.0 0.80

T
H

Hạng Hai Croatia

09/11/2024

Orijent 1919

Zrinski Jurjevac

2 2

(1) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.95 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Croatia

01/11/2024

Sesvete

Orijent 1919

3 3

(2) (0)

0.99 -0.5 0.76

- - -

T

Hạng Hai Croatia

27/10/2024

Croatia Zmijavci

Orijent 1919

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.25 0.74

T
X

Hạng Hai Croatia

20/10/2024

Vukovar

Orijent 1919

0 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.74

0.78 2.25 0.83

T
X

Cibalia

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

16/11/2024

Cibalia

Vukovar

1 0

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

1.00 2.25 0.78

T
X

Hạng Hai Croatia

08/11/2024

Jarun

Cibalia

1 2

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Croatia

02/11/2024

Cibalia

Bijelo Brdo

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Croatia

26/10/2024

Rudeš

Cibalia

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.84 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Croatia

18/10/2024

Opatija

Cibalia

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.82 2.25 0.97

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất