- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cibalia Dugopolje
Cibalia 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Dugopolje
Huấn luyện viên:
13
Jurica Bajić
26
Marijan Oršolić
26
Marijan Oršolić
26
Marijan Oršolić
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
3
Pedro Henrique De Britto Ramos
8
Marin Kuzminski
8
Marin Kuzminski
27
Marko Tešija
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
22
Duje Ljubić
22
Duje Ljubić
24
Mateo Bašić
24
Mateo Bašić
24
Mateo Bašić
21
Dražen Bagarić
Cibalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jurica Bajić Tiền đạo |
78 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivan Križanović Thủ môn |
80 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Marin Kuzminski Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Marijan Oršolić Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Hrvoje Crnčec Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Pedro Henrique De Britto Ramos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Leoni Gastaldelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Filip Josipović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ivan Radošević Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Tin Polic Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mate Bajić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dugopolje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Marko Tešija Tiền vệ |
74 | 5 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Dražen Bagarić Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Duje Ljubić Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Mateo Bašić Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Dominik Balić Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Katić Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Zlatan Koščević Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Josip Bartulić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Duje Marin Buličić Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Goziembah Makuochukwu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dario Barada Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cibalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Damir Halilović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martin Vrdoljak Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Marko Pervan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Lišnić Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Lozić Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Ajdin Mujagić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Luka Marijanović Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Josip Pejic Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Antun Damjanović Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dugopolje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Tino Radan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateo Smodlaka Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Franjo Lazar Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ivan Pavela Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Borna Ivanda Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Drago Šarić Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Luka Kekez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Roko Roić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominik Čeko Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cibalia
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Dugopolje
1 : 1
(0-1)
Cibalia
Hạng Hai Croatia
Dugopolje
1 : 2
(1-0)
Cibalia
Hạng Hai Croatia
Cibalia
2 : 1
(1-0)
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Dugopolje
4 : 0
(2-0)
Cibalia
Hạng Hai Croatia
Cibalia
0 : 0
(0-0)
Dugopolje
Cibalia
Dugopolje
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cibalia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Zrinski Jurjevac Cibalia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Cibalia Sesvete |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Orijent 1919 Cibalia |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cibalia Vukovar |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Jarun Cibalia |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Dugopolje
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Croatia Zmijavci Dugopolje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Dugopolje Zrinski Jurjevac |
3 3 (1) (3) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Dugopolje Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
|||
22/11/2024 |
Sesvete Dugopolje |
3 1 (1) (1) |
0.81 -0.5 0.91 |
- - - |
B
|
||
16/11/2024 |
Dugopolje Orijent 1919 |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 11