GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Croatia - 30/11/2024 12:30

SVĐ: Stadion Cibalia

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 2.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 62’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 85’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Cibalia

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Karaula

  • Ngày sinh:

    27-05-1947

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    59 (T:20, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marin Jukić

  • Ngày sinh:

    20-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    15 (T:7, H:6, B:2)

6

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

8

365

Tổng số đường chuyền

253

7

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Cibalia Sesvete

Đội hình

Cibalia 3-5-2

Huấn luyện viên: Ivan Karaula

Cibalia VS Sesvete

3-5-2 Sesvete

Huấn luyện viên: Marin Jukić

13

Jurica Bajić

26

Marijan Oršolić

26

Marijan Oršolić

26

Marijan Oršolić

3

Pedro Henrique De Britto Ramos

3

Pedro Henrique De Britto Ramos

3

Pedro Henrique De Britto Ramos

3

Pedro Henrique De Britto Ramos

3

Pedro Henrique De Britto Ramos

8

Marin Kuzminski

8

Marin Kuzminski

11

Lovro Banovec

1

Luka Savatovic

1

Luka Savatovic

1

Luka Savatovic

1

Luka Savatovic

1

Luka Savatovic

1

Luka Savatovic

1

Luka Savatovic

1

Luka Savatovic

8

Emanuel Črnko

8

Emanuel Črnko

Đội hình xuất phát

Cibalia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jurica Bajić Tiền đạo

77 6 1 4 0 Tiền đạo

12

Ivan Križanović Thủ môn

79 0 1 3 0 Thủ môn

8

Marin Kuzminski Tiền vệ

29 1 1 7 0 Tiền vệ

26

Marijan Oršolić Hậu vệ

47 1 0 7 1 Hậu vệ

6

Hrvoje Crnčec Hậu vệ

44 1 0 8 1 Hậu vệ

3

Pedro Henrique De Britto Ramos Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Leoni Gastaldelo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Filip Josipović Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ivan Radošević Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Tin Polic Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mate Bajić Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Sesvete

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lovro Banovec Tiền vệ

29 4 0 2 0 Tiền vệ

17

Ante Matić Tiền vệ

46 1 0 6 0 Tiền vệ

8

Emanuel Črnko Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

7

Ivan Kukavica Hậu vệ

11 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Luka Savatovic Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

19

Vanja Sare Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Niko Cindrić Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Tino Agic Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Toni Gorupec Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Petar Antolković Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Caio Cruz Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cibalia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Antun Damjanović Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Martin Vrdoljak Tiền vệ

46 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Damir Halilović Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Filip Lišnić Hậu vệ

48 4 0 6 0 Hậu vệ

9

Ivan Lozić Tiền đạo

23 4 0 1 0 Tiền đạo

21

Marko Pervan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ajdin Mujagić Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Luka Marijanović Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

20

Josip Pejic Tiền vệ

45 4 0 2 0 Tiền vệ

Sesvete

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Bartol Kardum Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Dominik Hegeduš Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

20

Marin Brigić Hậu vệ

73 0 0 11 1 Hậu vệ

21

Jaka Korosec Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Dioguinho Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Kangho Jang Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Niko Radujković Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Mateo Topić Tiền vệ

41 9 2 2 0 Tiền vệ

24

Jurica Jurčec Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Cibalia

Sesvete

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cibalia: 0T - 1H - 4B) (Sesvete: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

Hạng Hai Croatia

Sesvete

2 : 1

(1-1)

Cibalia

23/05/2024

Hạng Hai Croatia

Sesvete

2 : 1

(0-0)

Cibalia

08/03/2024

Hạng Hai Croatia

Sesvete

4 : 0

(1-0)

Cibalia

14/10/2023

Hạng Hai Croatia

Cibalia

0 : 1

(0-1)

Sesvete

11/03/2022

Hạng Hai Croatia

Sesvete

1 : 1

(0-0)

Cibalia

Phong độ gần nhất

Cibalia

Phong độ

Sesvete

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cibalia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

23/11/2024

Orijent 1919

Cibalia

2 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Croatia

16/11/2024

Cibalia

Vukovar

1 0

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

1.00 2.25 0.78

T
X

Hạng Hai Croatia

08/11/2024

Jarun

Cibalia

1 2

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Croatia

02/11/2024

Cibalia

Bijelo Brdo

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Croatia

26/10/2024

Rudeš

Cibalia

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.84 2.5 0.85

B
X

Sesvete

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

22/11/2024

Sesvete

Dugopolje

3 1

(1) (1)

0.81 -0.5 0.91

- - -

T

Hạng Hai Croatia

16/11/2024

Zrinski Jurjevac

Sesvete

0 0

(0) (0)

0.86 +0.25 0.87

0.89 2.25 0.73

B
X

Hạng Hai Croatia

10/11/2024

Croatia Zmijavci

Sesvete

0 4

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

1.10 2.5 0.70

T
T

Hạng Hai Croatia

01/11/2024

Sesvete

Orijent 1919

3 3

(2) (0)

0.99 -0.5 0.76

- - -

B

Hạng Hai Croatia

27/10/2024

Vukovar

Sesvete

1 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất