Várda SE
Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2003
Huấn luyện viên: Tamás Feczkó
Sân vận động: Várkert Sportpálya
18/05
Paksi SE
Várda SE
2 : 1
1 : 0
Várda SE
0.80 -1.0 -0.95
0.85 3.25 0.81
0.85 3.25 0.81
12/05
Várda SE
Mezőkövesd-Zsóry
4 : 3
4 : 0
Mezőkövesd-Zsóry
0.80 -0.5 -0.95
0.84 3.0 0.82
0.84 3.0 0.82
04/05
Puskás
Várda SE
4 : 2
2 : 1
Várda SE
0.80 -0.5 -0.95
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
28/04
Várda SE
MOL Fehérvár
1 : 0
0 : 0
MOL Fehérvár
0.82 +0.25 -0.98
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
23/04
Paksi SE
Várda SE
2 : 1
1 : 1
Várda SE
0.87 -0.75 0.97
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
20/04
Ferencváros
Várda SE
0 : 0
0 : 0
Várda SE
0.85 -1.75 -1.00
0.92 3.0 0.92
0.92 3.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Jasmin Mešanović Tiền đạo |
105 | 24 | 1 | 12 | 0 | 33 | Tiền đạo |
0 Driton Camaj Tiền đạo |
137 | 18 | 0 | 16 | 1 | 28 | Tiền đạo |
0 Miloš Spasić Tiền đạo |
46 | 6 | 1 | 1 | 0 | 28 | Tiền đạo |
0 Branimir Cipetić Hậu vệ |
36 | 5 | 5 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Aleksandar Jovičić Hậu vệ |
50 | 4 | 0 | 12 | 1 | 30 | Hậu vệ |
0 Imre Antal Szeles Hậu vệ |
76 | 2 | 0 | 4 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Kevin Körmendi Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Tibor Lippai Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Marcell Kovács Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Thủ môn |
0 Raúl Martín Stefan Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | Tiền vệ |