GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 28/04/2024 13:15

SVĐ: Várkert Sportpálya

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.98

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.25 2.45

-0.91 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 0 0.82

0.79 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    B. Matić

    23’
  • Đang cập nhật

    Lucas

    24’
  • Đang cập nhật

    J. Mešanović

    51’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Nikola Serafimov

  • Đang cập nhật

    Driton Camaj

    53’
  • 60’

    M. Karamoko

    C. Spandler

  • Raúl Stefan

    B. Cipetić

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    N. Gradišar

  • 79’

    Đang cập nhật

    A. Fiola

  • 82’

    S. Schön

    M. Berki

  • J. Mešanović

    M. Ilievski

    84’
  • 87’

    N. Gradišar

    T. Tóth

  • J. Navrátil

    Maxim Osztrovka

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 28/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Várkert Sportpálya

  • Trọng tài chính:

    C. Pinter

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tamás Feczkó

  • Ngày sinh:

    08-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    45 (T:17, H:7, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bartosz Grzelak

  • Ngày sinh:

    02-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:67, H:38, B:40)

9

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

6

6

Phạm lỗi

7

372

Tổng số đường chuyền

477

21

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Várda SE MOL Fehérvár

Đội hình

Várda SE 4-3-3

Huấn luyện viên: Tamás Feczkó

Várda SE VS MOL Fehérvár

4-3-3 MOL Fehérvár

Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak

27

J. Mešanović

8

B. Melnyk

8

B. Melnyk

8

B. Melnyk

8

B. Melnyk

20

J. Navrátil

20

J. Navrátil

20

J. Navrátil

20

J. Navrátil

20

J. Navrátil

20

J. Navrátil

20

T. Christensen

7

S. Schön

7

S. Schön

7

S. Schön

31

Nikola Serafimov

31

Nikola Serafimov

31

Nikola Serafimov

31

Nikola Serafimov

7

S. Schön

7

S. Schön

7

S. Schön

Đội hình xuất phát

Várda SE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

J. Mešanović Tiền đạo

64 14 1 5 0 Tiền đạo

9

R. Makowski Tiền vệ

66 10 4 1 0 Tiền vệ

7

Driton Camaj Tiền đạo

67 9 0 9 0 Tiền đạo

20

J. Navrátil Tiền đạo

67 5 7 6 0 Tiền đạo

8

B. Melnyk Tiền vệ

61 5 2 16 0 Tiền vệ

3

A. Jovičić Hậu vệ

46 4 0 12 1 Hậu vệ

4

B. Matić Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

1

M. Kovács Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

44

Raúl Stefan Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

42

T. Lippai Hậu vệ

29 0 0 6 0 Hậu vệ

18

K. Körmendi Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

MOL Fehérvár

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

T. Christensen Tiền vệ

46 8 7 5 0 Tiền vệ

77

M. Katona Tiền đạo

42 8 4 7 0 Tiền đạo

70

M. Karamoko Tiền đạo

22 5 0 2 0 Tiền đạo

7

S. Schön Tiền vệ

54 4 6 10 0 Tiền vệ

31

Nikola Serafimov Hậu vệ

51 2 0 12 2 Hậu vệ

44

B. Gergényi Hậu vệ

22 1 0 4 0 Hậu vệ

68

N. Gradišar Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

33

B. Bese Tiền vệ

54 0 4 0 0 Tiền vệ

22

Balázs Tóth Thủ môn

27 0 0 3 0 Thủ môn

5

A. Fiola Hậu vệ

37 0 0 9 1 Hậu vệ

18

D. Sigér Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Várda SE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

N. Balogh Tiền đạo

25 2 0 2 0 Tiền đạo

97

M. Spasić Tiền đạo

41 5 1 1 0 Tiền đạo

14

B. Cipetić Hậu vệ

31 4 5 4 0 Hậu vệ

23

I. Széles Hậu vệ

67 2 0 4 0 Hậu vệ

6

B. Ötvös Tiền vệ

64 2 1 11 2 Tiền vệ

21

A. Filipović Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

30

Danijel Petkovic Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

40

M. Ilievski Tiền đạo

70 10 1 5 0 Tiền đạo

11

Lucas Tiền vệ

67 1 0 5 0 Tiền vệ

66

Maxim Osztrovka Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

B. Nikolov Tiền vệ

27 2 2 3 0 Tiền vệ

MOL Fehérvár

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

T. Fodor-Papp Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

99

M. Pető Tiền vệ

38 0 0 1 0 Tiền vệ

65

S. Hangya Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

9

M. Berki Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

75

D. Veszelinov Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

71

T. Tóth Tiền đạo

11 1 0 2 0 Tiền đạo

15

N. Stefanelli Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

4

C. Spandler Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

Várda SE

MOL Fehérvár

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Várda SE: 1T - 1H - 3B) (MOL Fehérvár: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/02/2024

VĐQG Hungary

Várda SE

1 : 2

(0-0)

MOL Fehérvár

01/10/2023

VĐQG Hungary

MOL Fehérvár

3 : 1

(1-1)

Várda SE

16/04/2023

VĐQG Hungary

Várda SE

0 : 0

(0-0)

MOL Fehérvár

13/11/2022

VĐQG Hungary

MOL Fehérvár

4 : 1

(2-0)

Várda SE

28/08/2022

VĐQG Hungary

Várda SE

3 : 1

(0-0)

MOL Fehérvár

Phong độ gần nhất

Várda SE

Phong độ

MOL Fehérvár

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Várda SE

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hungary

23/04/2024

Paksi SE

Várda SE

2 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Hungary

20/04/2024

Ferencváros

Várda SE

0 0

(0) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.92 3.0 0.92

T
X

VĐQG Hungary

13/04/2024

Várda SE

Újpest

4 1

(3) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Hungary

06/04/2024

Diósgyőr

Várda SE

1 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.75 2.5 1.05

T
X

Cúp Quốc Gia Hungary

02/04/2024

Várda SE

MTK

3 2

(2) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

T
T

MOL Fehérvár

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

21/04/2024

MOL Fehérvár

Zalaegerszegi TE

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Hungary

13/04/2024

Paksi SE

MOL Fehérvár

1 2

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Hungary

06/04/2024

MOL Fehérvár

Mezőkövesd-Zsóry

5 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Hungary

29/03/2024

Puskás

MOL Fehérvár

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Hungary

16/03/2024

Kecskemeti TE

MOL Fehérvár

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất