VĐQG Hungary - 13/04/2024 12:30
SVĐ: Várkert Sportpálya
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.55 3.40 2.62
-1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.86 0 0.85
0.84 1.0 0.86
- - -
- - -
3.20 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
R. Makowski
J. Navrátil
8’ -
R. Makowski
J. Mešanović
17’ -
Đang cập nhật
M. Kovács
29’ -
30’
Đang cập nhật
M. Ljujić
-
B. Cipetić
B. Matić
39’ -
45’
Đang cập nhật
A. Huszti
-
46’
G. Antzoulas
K. Csoboth
-
53’
Đang cập nhật
O. Radosevic
-
J. Mešanović
R. Makowski
54’ -
63’
P. Ambrose
G. Ganea
-
Đang cập nhật
B. Matić
69’ -
M. Spasić
Driton Camaj
70’ -
73’
G. Ganea
V. Onovo
-
B. Melnyk
Maxim Osztrovka
83’ -
89’
Đang cập nhật
Heinz Mörschel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
53%
47%
2
5
15
15
400
358
19
5
9
3
2
0
Várda SE Újpest
Várda SE 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tamás Feczkó
4-2-3-1 Újpest
Huấn luyện viên: Géza Mészöly
27
J. Mešanović
20
J. Navrátil
20
J. Navrátil
20
J. Navrátil
20
J. Navrátil
8
B. Melnyk
8
B. Melnyk
97
M. Spasić
97
M. Spasić
97
M. Spasić
9
R. Makowski
88
M. Ljujić
42
G. Antzoulas
42
G. Antzoulas
42
G. Antzoulas
32
P. Ambrose
49
B. Pauljević
49
B. Pauljević
49
B. Pauljević
49
B. Pauljević
8
Heinz Mörschel
8
Heinz Mörschel
Várda SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 J. Mešanović Tiền đạo |
61 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 R. Makowski Tiền vệ |
63 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Melnyk Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
97 M. Spasić Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 J. Navrátil Tiền vệ |
64 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 B. Cipetić Hậu vệ |
28 | 4 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Jovičić Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 M. Kovács Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 T. Lippai Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 K. Körmendi Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Matić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 M. Ljujić Tiền vệ |
38 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 P. Ambrose Tiền đạo |
50 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Heinz Mörschel Tiền đạo |
40 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
42 G. Antzoulas Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
49 B. Pauljević Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 O. Radosevic Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Huszti Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Mack Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
26 B. Geiger Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 D. Banai Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 D. Kobouri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Várda SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 M. Ilievski Tiền đạo |
67 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 B. Ötvös Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
11 Lucas Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Danijel Petkovic Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Raúl Stefan Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 N. Balogh Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 B. Nikolov Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 I. Széles Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
66 Maxim Osztrovka Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Driton Camaj Tiền đạo |
64 | 9 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 G. Ganea Tiền đạo |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 V. Onovo Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
62 D. Kovács Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Doka Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Kiss Tiền đạo |
27 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 G. Varga Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 S. Jevtoski Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 G. Gellért Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 K. Csoboth Tiền đạo |
58 | 9 | 3 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 M. Tajti Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Várda SE
Újpest
VĐQG Hungary
Várda SE
4 : 0
(1-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
3 : 2
(1-1)
Várda SE
VĐQG Hungary
Várda SE
2 : 0
(0-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Várda SE
2 : 1
(1-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
4 : 0
(3-0)
Várda SE
Várda SE
Újpest
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Várda SE
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2024 |
Diósgyőr Várda SE |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
02/04/2024 |
Várda SE MTK |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Várda SE Debrecen |
1 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
17/03/2024 |
MTK Várda SE |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Kecskemeti TE Várda SE |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Újpest
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 |
Újpest Zalaegerszegi TE |
1 5 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
31/03/2024 |
Paksi SE Újpest |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Újpest Mezőkövesd-Zsóry |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/03/2024 |
Puskás Újpest |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Újpest MOL Fehérvár |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20