Cúp Quốc Gia Hungary - 23/04/2024 18:00
SVĐ: Paksi FC Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.66 3.60 5.00
-0.80 9.00 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
2.20 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
B. Melnyk
-
21’
Đang cập nhật
B. Matić
-
Đang cập nhật
K. Papp
27’ -
Đang cập nhật
J. Hahn
53’ -
55’
Đang cập nhật
A. Jovičić
-
57’
Đang cập nhật
J. Mešanović
-
Đang cập nhật
B. Tóth
58’ -
62’
M. Spasić
Driton Camaj
-
64’
Đang cập nhật
B. Ötvös
-
Đang cập nhật
Bálint Vécsei
68’ -
E. Silye
K. Kovács
71’ -
73’
J. Navrátil
A. Filipović
-
Bálint Vécsei
B. Balogh
80’ -
84’
K. Körmendi
N. Balogh
-
J. Hahn
D. Böde
86’ -
87’
Đang cập nhật
T. Lippai
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
51%
49%
2
1
2
5
386
370
9
10
2
3
0
2
Paksi SE Várda SE
Paksi SE 4-3-1-2
Huấn luyện viên: György Bognár
4-3-1-2 Várda SE
Huấn luyện viên: Tamás Feczkó
22
J. Windecker
24
B. Lenzsér
24
B. Lenzsér
24
B. Lenzsér
24
B. Lenzsér
11
A. Osváth
11
A. Osváth
11
A. Osváth
21
K. Papp
9
J. Hahn
9
J. Hahn
27
J. Mešanović
14
B. Cipetić
14
B. Cipetić
14
B. Cipetić
14
B. Cipetić
14
B. Cipetić
20
J. Navrátil
20
J. Navrátil
8
B. Melnyk
8
B. Melnyk
8
B. Melnyk
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 J. Windecker Tiền vệ |
57 | 16 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 K. Papp Tiền vệ |
66 | 8 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 J. Hahn Tiền đạo |
60 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 A. Osváth Tiền vệ |
64 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
24 B. Lenzsér Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Á. Kinyik Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
29 B. Tóth Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 E. Silye Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 P. Szappanos Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 G. Vas Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Várda SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 J. Mešanović Tiền đạo |
63 | 14 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 R. Makowski Tiền vệ |
65 | 10 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 J. Navrátil Tiền vệ |
66 | 5 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Melnyk Tiền vệ |
60 | 5 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
97 M. Spasić Tiền đạo |
40 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 B. Cipetić Hậu vệ |
30 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Jovičić Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 B. Matić Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Danijel Petkovic Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 T. Lippai Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 K. Körmendi Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 A. Skribek Tiền đạo |
46 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 B. Szabó Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 J. Szabó Hậu vệ |
57 | 4 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Z. Haraszti Tiền đạo |
53 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 K. Kovács Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Z. Gévay Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 N. Könyves Tiền đạo |
25 | 11 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 S. Mezei Tiền vệ |
27 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 B. Kocsis Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 D. Böde Tiền đạo |
52 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 B. Simon Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 B. Balogh Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Várda SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 N. Balogh Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Raúl Stefan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Ötvös Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
21 A. Filipović Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 M. Ilievski Tiền đạo |
69 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Driton Camaj Tiền đạo |
66 | 9 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Kovács Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 I. Széles Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Nikolov Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Paksi SE
Várda SE
VĐQG Hungary
Várda SE
0 : 1
(0-1)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
3 : 1
(2-0)
Várda SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
2 : 0
(1-0)
Várda SE
VĐQG Hungary
Várda SE
2 : 2
(0-1)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
1 : 3
(0-2)
Várda SE
Paksi SE
Várda SE
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paksi SE
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Puskás Paksi SE |
5 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Paksi SE MOL Fehérvár |
1 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
07/04/2024 |
Ferencváros Paksi SE |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
03/04/2024 |
Vasas Paksi SE |
2 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
31/03/2024 |
Paksi SE Újpest |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Várda SE
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Ferencváros Várda SE |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
13/04/2024 |
Várda SE Újpest |
4 1 (3) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/04/2024 |
Diósgyőr Várda SE |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
02/04/2024 |
Várda SE MTK |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Várda SE Debrecen |
1 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 16