VĐQG Hungary - 04/05/2024 13:30
SVĐ: Puskás Akadémia Pancho Aréna
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.61 3.80 5.00
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.86 1.0 0.98
- - -
- - -
2.25 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Raúl Stefan
-
23’
Đang cập nhật
Driton Camaj
-
J. Plšek
J. Puljić
29’ -
G. Komáromi
Zsolt Nagy
38’ -
45’
K. Körmendi
J. Navrátil
-
46’
Raúl Stefan
B. Cipetić
-
J. Puljić
Zsolt Nagy
50’ -
59’
J. Mešanović
B. Ötvös
-
J. Puljić
G. Komáromi
65’ -
68’
Driton Camaj
M. Ilievski
-
G. Komáromi
L. Colley
79’ -
Đang cập nhật
R. Szolnoki
81’ -
R. Szolnoki
B. Batik
82’ -
86’
J. Navrátil
Ákos Ésik
-
J. Puljić
B. Vekony
87’ -
Đang cập nhật
B. Batik
89’ -
90’
Đang cập nhật
Ákos Ésik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
49%
51%
9
4
10
10
374
394
18
21
9
11
3
1
Puskás Várda SE
Puskás 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák
4-2-3-1 Várda SE
Huấn luyện viên: Tamás Feczkó
18
M. Corbu
15
J. Plšek
15
J. Plšek
15
J. Plšek
15
J. Plšek
21
J. Puljić
21
J. Puljić
7
G. Komáromi
7
G. Komáromi
7
G. Komáromi
25
Zsolt Nagy
27
J. Mešanović
8
B. Melnyk
8
B. Melnyk
8
B. Melnyk
8
B. Melnyk
7
Driton Camaj
7
Driton Camaj
20
J. Navrátil
20
J. Navrátil
20
J. Navrátil
9
R. Makowski
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 M. Corbu Tiền vệ |
66 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Zsolt Nagy Tiền vệ |
37 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 J. Puljić Tiền đạo |
56 | 8 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 G. Komáromi Tiền vệ |
60 | 7 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Plšek Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 W. Golla Hậu vệ |
43 | 4 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 R. Szolnoki Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 P. Stronati Hậu vệ |
69 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
33 B. Ormonde-Ottewill Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 Q. Maceiras Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
91 Á. Pécsi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Várda SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 J. Mešanović Tiền đạo |
65 | 14 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 R. Makowski Tiền vệ |
67 | 10 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Driton Camaj Tiền vệ |
68 | 10 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 J. Navrátil Tiền vệ |
68 | 5 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Melnyk Tiền vệ |
62 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Jovičić Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
4 B. Matić Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Kovács Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Raúl Stefan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 T. Lippai Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 K. Körmendi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 L. Slagveer Tiền đạo |
60 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 A. Favorov Tiền vệ |
65 | 11 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 A. Markgráf Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 T. Markek Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 B. Vekony Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 B. Lehoczki Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 J. Levi Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Soisalo Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Batik Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Z. Bévárdi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Colley Tiền đạo |
63 | 9 | 3 | 15 | 1 | Tiền đạo |
Várda SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 N. Balogh Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Danijel Petkovic Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 M. Ilievski Tiền đạo |
71 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 B. Cipetić Hậu vệ |
32 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Ötvös Tiền vệ |
65 | 2 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
5 B. Nikolov Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
97 M. Spasić Tiền đạo |
42 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Ákos Ésik Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Maxim Osztrovka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 I. Széles Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Lucas Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Várda SE
VĐQG Hungary
Várda SE
0 : 2
(0-2)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
1 : 0
(0-0)
Várda SE
VĐQG Hungary
Várda SE
2 : 2
(1-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
0 : 1
(0-0)
Várda SE
VĐQG Hungary
Várda SE
1 : 1
(0-1)
Puskás
Puskás
Várda SE
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Puskás
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
20/04/2024 |
Puskás Paksi SE |
5 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
14/04/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Puskás |
0 4 (0) (3) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/04/2024 |
Kecskemeti TE Puskás |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Puskás MOL Fehérvár |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Várda SE
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 |
Várda SE MOL Fehérvár |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
23/04/2024 |
Paksi SE Várda SE |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
20/04/2024 |
Ferencváros Várda SE |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
13/04/2024 |
Várda SE Újpest |
4 1 (3) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/04/2024 |
Diósgyőr Várda SE |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 23