GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Turkmenistan

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Mergen Orazov

Sân vận động: Saparmyrat Türkmenbaşy Adyndaky Olimpiýa Stadiony

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

0-0

17/11

Turkmenistan

Turkmenistan

Đài Loan

Đài Loan

0 : 0

0 : 0

Đài Loan

Đài Loan

0-0

13/10

0-0

13/10

Turkmenistan

Turkmenistan

Sri Lanka

Sri Lanka

0 : 0

0 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

0-0

08/10

0-0

08/10

Sri Lanka

Sri Lanka

Turkmenistan

Turkmenistan

0 : 0

0 : 0

Turkmenistan

Turkmenistan

0-0

09/06

0-0

09/06

Turkmenistan

Turkmenistan

Thái Lan

Thái Lan

0 : 0

0 : 0

Thái Lan

Thái Lan

0-0

24/03

0-0

24/03

Đài Loan

Đài Loan

Turkmenistan

Turkmenistan

0 : 0

0 : 0

Turkmenistan

Turkmenistan

0-0

11/06

0-0

11/06

Turkmenistan

Turkmenistan

Hồng Kông

Hồng Kông

0 : 0

0 : 0

Hồng Kông

Hồng Kông

0-0

06/06

0-0

06/06

Uzbekistan

Uzbekistan

Turkmenistan

Turkmenistan

3 : 1

2 : 1

Turkmenistan

Turkmenistan

0-0

26/03

0-0

26/03

Turkmenistan

Turkmenistan

Iran

Iran

0 : 1

0 : 1

Iran

Iran

0-0

21/03

0-0

21/03

Iran

Iran

Turkmenistan

Turkmenistan

5 : 0

2 : 0

Turkmenistan

Turkmenistan

0-0

14/03

0-0

14/03

Kazakhstan

Kazakhstan

Turkmenistan

Turkmenistan

2 : 0

1 : 0

Turkmenistan

Turkmenistan

0-0

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ruslan Mingazow Tiền đạo

8 2 1 0 0 34 Tiền đạo

15

Abdy Bashimov Hậu vệ

14 1 0 3 1 30 Hậu vệ

1

Rasul Charyyev Thủ môn

7 0 0 0 0 26 Thủ môn

9

Myrat Annayev Tiền vệ

15 0 0 1 0 32 Tiền vệ

13

Velmyrat Ballakov Tiền vệ

8 0 0 1 0 26 Tiền vệ

0

Elman Tagaýew Tiền đạo

12 0 0 1 0 36 Tiền đạo

0

Ilya Tamurkin Tiền đạo

9 0 0 0 0 36 Tiền đạo

0

Ybrayym Mammedov Hậu vệ

5 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Şöhrat Soyunow Hậu vệ

7 0 0 0 0 33 Hậu vệ

23

Teymur Charyyev Tiền vệ

7 0 0 1 0 25 Tiền vệ