GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 11/06/2024 15:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Juninho

    Michael Udebuluzor

  • Altymyrat Annadurdiyev

    Begench Akmamedov

    57’
  • Elman Tagayev

    Didar Durdyýew

    73’
  • Hakmuhammet Bäsimow

    Meylis Durdyyev

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    H. Abo Yehia

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mergen Orazov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:2, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Wolfgang Luisser

  • Ngày sinh:

    31-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:1, B:1)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

0

324

Tổng số đường chuyền

290

13

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Turkmenistan Hồng Kông

Đội hình

Turkmenistan 4-4-2

Huấn luyện viên: Mergen Orazov

Turkmenistan VS Hồng Kông

4-4-2 Hồng Kông

Huấn luyện viên: Wolfgang Luisser

17

Altymyrat Annadurdiyev

8

Mirza Beknazarov

8

Mirza Beknazarov

8

Mirza Beknazarov

8

Mirza Beknazarov

8

Mirza Beknazarov

8

Mirza Beknazarov

8

Mirza Beknazarov

8

Mirza Beknazarov

15

Abdy Basimov

15

Abdy Basimov

16

Chan Siu Kwan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

17

Shinichi Chan

9

Matthew Orr

9

Matthew Orr

Đội hình xuất phát

Turkmenistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Altymyrat Annadurdiyev Tiền đạo

10 2 2 1 0 Tiền đạo

7

Arslanmyrat Amanov Tiền đạo

10 1 2 4 0 Tiền đạo

15

Abdy Basimov Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ

1

Ahallyyev Rustem Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mirza Beknazarov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Elman Tagayev Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Hakmuhammet Bäsimow Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Guychmyrat Annaguliyev Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Teymur Çaryýev Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Yazgylych Gurbanov Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Mekan Saparov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Chan Siu Kwan Tiền vệ

16 3 0 0 0 Tiền vệ

9

Matthew Orr Tiền đạo

18 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Chun Lok Tan Tiền vệ

14 1 1 3 0 Tiền vệ

5

Helio Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Shinichi Chan Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Tze-Nam Yue Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

22

Ho Chun Anson Wong Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Wai-Lim Yu Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Chun Ming Wu Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Juninho Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Turkmenistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Alibek Abdurakhmanov Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Begench Akmamedov Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Shanazar Tirkishov Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Yhlas Toyjanov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Myrat Annaýew Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Rakhat Zhaparov Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

16

Batyr Babaev Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

13

Velmyrat Ballakov Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Didar Durdyýew Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Meylis Durdyyev Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Ata Geldiyew Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Selim Nurmuradov Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Wai-Him Ng Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Tsz-Chun Law Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Michael Udebuluzor Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Leon Jones Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Chan Ka Ho Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

23

Hin-Ting Lam Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Pui Hin Poon Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

13

Anthony Francis Pinto Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Hei Wai Ma Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Stefan Pereira Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Turkmenistan

Hồng Kông

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Turkmenistan: 0T - 1H - 0B) (Hồng Kông: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Hồng Kông

2 : 2

(1-2)

Turkmenistan

Phong độ gần nhất

Turkmenistan

Phong độ

Hồng Kông

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.6
TB bàn thắng
0.4
2.6
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Turkmenistan

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Uzbekistan

Turkmenistan

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Turkmenistan

Iran

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Iran

Turkmenistan

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

14/03/2024

Kazakhstan

Turkmenistan

2 0

(1) (0)

- - -

0.89 2.5 0.89

X

Vòng Loại WC Châu Á

21/11/2023

Hồng Kông

Turkmenistan

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Hồng Kông

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Hồng Kông

Iran

2 4

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Uzbekistan

Hồng Kông

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hồng Kông

Uzbekistan

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

23/01/2024

Hồng Kông

Palestine

0 3

(0) (1)

1.04 +0.75 0.86

0.75 2.5 1.05

B
T

Asian Cup

19/01/2024

Hồng Kông

Iran

0 1

(0) (1)

1.07 +2.75 0.83

0.93 3.75 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất