GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 21/03/2024 16:00

SVĐ: Azadi Stadium

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Saleh Hardani

    Hossein Kanaani

    10’
  • Đang cập nhật

    Sardar Azmoun

    13’
  • Sardar Azmoun

    Omid Noorafkan

    45’
  • 46’

    Didar Durdyýew

    Altymyrat Annadurdiyev

  • Đang cập nhật

    Hossein Kanaani

    48’
  • Mehdi Taremi

    Mohammad Mohebi

    56’
  • 61’

    Begmyrat Bayov

    Meilis Diniev

  • Mohammad Amin Hazbavi

    Saman Fallah

    72’
  • 76’

    Yazgylych Gurbanov

    Shanazar Tirkishov

  • Mehdi Taremi

    Mohammad Reza Azadi

    84’
  • Đang cập nhật

    Saman Fallah

    89’
  • Mehdi Ghayedi

    Omid Noorafkan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 21/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Azadi Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Araki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Amir Ghalenoei

  • Ngày sinh:

    23-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:66, H:29, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mergen Orazov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:2, B:5)

0

Phạt góc

0

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

5

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

0

313

Tổng số đường chuyền

295

12

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Iran Turkmenistan

Đội hình

Iran 4-4-2

Huấn luyện viên: Amir Ghalenoei

Iran VS Turkmenistan

4-4-2 Turkmenistan

Huấn luyện viên: Mergen Orazov

9

Mehdi Taremi

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

11

Mohammad Mohebi

11

Mohammad Mohebi

7

Arslanmyrat Amanov

23

Ahallyyev Rustem

23

Ahallyyev Rustem

23

Ahallyyev Rustem

23

Ahallyyev Rustem

12

Ybrayym Mammedow

12

Ybrayym Mammedow

12

Ybrayym Mammedow

12

Ybrayym Mammedow

12

Ybrayym Mammedow

9

Yazgylych Gurbanov

Đội hình xuất phát

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mehdi Taremi Tiền đạo

18 12 4 2 1 Tiền đạo

20

Sardar Azmoun Tiền đạo

14 6 5 0 0 Tiền đạo

11

Mohammad Mohebi Tiền đạo

16 3 1 1 0 Tiền đạo

3

Hossein Kanaani Hậu vệ

16 2 0 5 0 Hậu vệ

14

Saman Ghoddos Tiền vệ

17 1 4 0 0 Tiền vệ

5

Milad Mohammadi Hậu vệ

17 0 4 0 0 Hậu vệ

17

Ali Gholizadeh Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Saeid Ezatolahi Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Alireza Beiranvand Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

2

Saleh Hardani Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Turkmenistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Arslanmyrat Amanov Tiền đạo

7 1 2 4 0 Tiền đạo

9

Yazgylych Gurbanov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Guychmyrat Annaguliyev Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Mirza Beknazarov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ahallyyev Rustem Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

12

Ybrayym Mammedow Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Didar Durdyýew Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Rovshengeldi Halmammedov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Begmyrat Bayov Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Teymur Çaryýev Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Vepa Zhumaev Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Javad Aghaeipour Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Saman Fallah Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Abolfazl Jalali Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Mehdi Ghayedi Tiền đạo

8 4 0 0 0 Tiền đạo

22

Seyed Hossein Hosseini Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mohammad Ghorbani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Saeid Saharkhizan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Omid Noorafkan Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Ramin Rezaeian Hậu vệ

18 4 4 1 0 Hậu vệ

12

Arsha Shakouri Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

Allahyar Sayyadmanesh Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mohammad Reza Azadi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Turkmenistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Shanazar Tirkishov Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Hakmuhammet Bäsimow Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Selim Nurmuradov Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ata Geldiyew Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Shokhrat Soyunov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Meilis Diniev Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Batyr Babaev Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

1

Rasul Charyyev Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

19

Dovran Hojamammedov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Altymyrat Annadurdiyev Tiền đạo

7 2 1 1 0 Tiền đạo

13

Alibek Abdurakhmanov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Iran

Turkmenistan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iran: 1T - 1H - 0B) (Turkmenistan: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/11/2015

Vòng Loại WC Châu Á

Iran

3 : 1

(1-0)

Turkmenistan

16/06/2015

Vòng Loại WC Châu Á

Turkmenistan

1 : 1

(1-1)

Iran

Phong độ gần nhất

Iran

Phong độ

Turkmenistan

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iran

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Asian Cup

07/02/2024

Iran

Qatar

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.08

0.89 2.0 0.93

B
T

Asian Cup

03/02/2024

Iran

Nhật Bản

2 1

(0) (1)

1.08 +0.5 0.82

0.91 2.0 0.91

T
T

Asian Cup

31/01/2024

Iran

Syria

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 1.03

0.95 2.5 0.85

B
X

Asian Cup

23/01/2024

Iran

UAE

2 1

(1) (0)

0.79 -0.75 1.11

0.96 2.25 0.85

T
T

Asian Cup

19/01/2024

Hồng Kông

Iran

0 1

(0) (1)

1.07 +2.75 0.83

0.93 3.75 0.93

B
X

Turkmenistan

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

14/03/2024

Kazakhstan

Turkmenistan

2 0

(1) (0)

- - -

0.89 2.5 0.89

X

Vòng Loại WC Châu Á

21/11/2023

Hồng Kông

Turkmenistan

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

16/11/2023

Turkmenistan

Uzbekistan

1 3

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

12/09/2023

Bahrain

Turkmenistan

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2023

Indonesia

Turkmenistan

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất