Vòng Loại WC Châu Á - 06/06/2024 14:30
SVĐ: Milliy Stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Jaloliddin Masharipov
Husniddin Alikulov
17’ -
25’
Altymyrat Annadurdiyev
Shanazar Tirkishov
-
E. Shomurodov
Oston Urunov
29’ -
Đang cập nhật
Rustam Ashurmatov
45’ -
46’
Yhlas Toyjanov
Mekan Saparov
-
Umar Eshmuradov
Abdukodir Khusanov
50’ -
Đang cập nhật
Sherzod Nasrullaev
52’ -
58’
Altymyrat Annadurdiyev
Arslanmyrat Amanov
-
63’
Đang cập nhật
Hakmuhammet Bäsimow
-
Husniddin Alikulov
Sherzod Nasrullaev
70’ -
Otabek Shukurov
Abdulla Abdullaev
76’ -
Oston Urunov
Khozhimat Erkinov
84’ -
90’
Đang cập nhật
Selim Nurmuradov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
3
3
0
0
309
279
11
7
6
4
1
1
Uzbekistan Turkmenistan
Uzbekistan 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Srečko Katanec
3-5-1-1 Turkmenistan
Huấn luyện viên: Mergen Orazov
14
E. Shomurodov
19
Azizbek Turgunboev
19
Azizbek Turgunboev
19
Azizbek Turgunboev
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
11
Oston Urunov
11
Oston Urunov
17
Altymyrat Annadurdiyev
11
Didar Durdyýew
11
Didar Durdyýew
11
Didar Durdyýew
11
Didar Durdyýew
12
Hakmuhammet Bäsimow
11
Didar Durdyýew
11
Didar Durdyýew
11
Didar Durdyýew
11
Didar Durdyýew
12
Hakmuhammet Bäsimow
Uzbekistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 E. Shomurodov Tiền đạo |
16 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Oston Urunov Tiền vệ |
19 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Otabek Shukurov Tiền vệ |
23 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jaloliddin Masharipov Tiền đạo |
18 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Sherzod Nasrullaev Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rustam Ashurmatov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Husniddin Alikulov Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Umar Eshmuradov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Utkir Yusupov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Turkmenistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Altymyrat Annadurdiyev Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hakmuhammet Bäsimow Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mirza Beknazarov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Yhlas Toyjanov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Didar Durdyýew Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Guychmyrat Annaguliyev Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahallyyev Rustem Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Velmyrat Ballakov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Alibek Abdurakhmanov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdy Basimov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Shanazar Tirkishov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Uzbekistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mukhammadkodir Khamraliev Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Khozhimat Erkinov Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Abdukodir Khusanov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Botirali Ergashev Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Azizbek Amanov Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abbosbek Fayzullaev Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turkmenistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Selim Nurmuradov Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Myrat Annaýew Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Elman Tagayev Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ata Geldiyew Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Arslanmyrat Amanov Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Batyr Babaev Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Yazgylych Gurbanov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Meylis Durdyyev Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mekan Saparov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gurbanmyrat Garayew Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Begench Akmamedov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Teymur Çaryýev Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Uzbekistan
Turkmenistan
Vòng Loại WC Châu Á
Turkmenistan
1 : 3
(1-0)
Uzbekistan
Asian Cup
Turkmenistan
0 : 4
(0-4)
Uzbekistan
Uzbekistan
Turkmenistan
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Uzbekistan
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Uzbekistan Hồng Kông |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Hồng Kông Uzbekistan |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2024 |
Qatar Uzbekistan |
1 1 (1) (0) |
1.16 -0.25 0.76 |
1.06 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
30/01/2024 |
Uzbekistan Thái Lan |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
23/01/2024 |
Úc Uzbekistan |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.82 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Turkmenistan
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Turkmenistan Iran |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Iran Turkmenistan |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/03/2024 |
Kazakhstan Turkmenistan |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.89 |
X
|
||
21/11/2023 |
Hồng Kông Turkmenistan |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Turkmenistan Uzbekistan |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14