- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Didar Durdyýew
37’ -
39’
Đang cập nhật
Hossein Kanaani
-
Đang cập nhật
Yazgylych Gurbanov
40’ -
45’
Mehdi Taremi
Mehdi Ghayedi
-
Didar Durdyýew
Altymyrat Annadurdiyev
46’ -
Begmyrat Bayov
Begench Akmamedov
54’ -
Đang cập nhật
Alibek Abdurakhmanov
58’ -
Alibek Abdurakhmanov
Ybrayym Mammedow
67’ -
70’
Mehdi Ghayedi
Ali Gholizadeh
-
90’
Đang cập nhật
Ramin Rezaeian
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
45%
55%
6
4
0
0
263
317
8
13
4
7
0
2
Turkmenistan Iran
Turkmenistan 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mergen Orazov
4-1-4-1 Iran
Huấn luyện viên: Amir Ghalenoei
7
Arslanmyrat Amanov
2
Guychmyrat Annaguliyev
2
Guychmyrat Annaguliyev
2
Guychmyrat Annaguliyev
2
Guychmyrat Annaguliyev
11
Didar Durdyýew
2
Guychmyrat Annaguliyev
2
Guychmyrat Annaguliyev
2
Guychmyrat Annaguliyev
2
Guychmyrat Annaguliyev
11
Didar Durdyýew
9
Mehdi Taremi
3
Hossein Kanaani
3
Hossein Kanaani
3
Hossein Kanaani
3
Hossein Kanaani
23
Ramin Rezaeian
3
Hossein Kanaani
3
Hossein Kanaani
3
Hossein Kanaani
3
Hossein Kanaani
23
Ramin Rezaeian
Turkmenistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Arslanmyrat Amanov Tiền đạo |
8 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Didar Durdyýew Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Begmyrat Bayov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yazgylych Gurbanov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guychmyrat Annaguliyev Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ata Geldiyew Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahallyyev Rustem Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mirza Beknazarov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdy Basimov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Alibek Abdurakhmanov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Teymur Çaryýev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Iran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mehdi Taremi Tiền đạo |
19 | 12 | 5 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Ramin Rezaeian Hậu vệ |
19 | 4 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehdi Ghayedi Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohammad Mohebi Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Hossein Kanaani Hậu vệ |
17 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Saman Ghoddos Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Milad Mohammadi Hậu vệ |
18 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Saeid Ezatolahi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohammad Ghorbani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turkmenistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Meilis Diniev Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yhlas Toyjanov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Altymyrat Annadurdiyev Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Shokhrat Soyunov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Begench Akmamedov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rakhat Zhaparov Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Selim Nurmuradov Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Velmyrat Ballakov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Rovshengeldi Halmammedov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Shanazar Tirkishov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Batyr Babaev Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ybrayym Mammedow Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Iran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hossein Pour Hamidi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mohammad Reza Azadi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Saman Fallah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Allahyar Sayyadmanesh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Omid Noorafkan Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hossein Goudarzi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ali Gholizadeh Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Javad Aghaeipour Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Saleh Hardani Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abolfazl Jalali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Turkmenistan
Iran
Vòng Loại WC Châu Á
Iran
5 : 0
(2-0)
Turkmenistan
Vòng Loại WC Châu Á
Iran
3 : 1
(1-0)
Turkmenistan
Vòng Loại WC Châu Á
Turkmenistan
1 : 1
(1-1)
Iran
Turkmenistan
Iran
60% 40% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Turkmenistan
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Iran Turkmenistan |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/03/2024 |
Kazakhstan Turkmenistan |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.89 |
X
|
||
21/11/2023 |
Hồng Kông Turkmenistan |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Turkmenistan Uzbekistan |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/09/2023 |
Bahrain Turkmenistan |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Iran
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Iran Turkmenistan |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2024 |
Iran Qatar |
2 3 (1) (2) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Iran Nhật Bản |
2 1 (0) (1) |
1.08 +0.5 0.82 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
31/01/2024 |
Iran Syria |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 1.03 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/01/2024 |
Iran UAE |
2 1 (1) (0) |
0.79 -0.75 1.11 |
0.96 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 22
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22