GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 15:00

SVĐ:

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Didar Durdyýew

    37’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Hossein Kanaani

  • Đang cập nhật

    Yazgylych Gurbanov

    40’
  • 45’

    Mehdi Taremi

    Mehdi Ghayedi

  • Didar Durdyýew

    Altymyrat Annadurdiyev

    46’
  • Begmyrat Bayov

    Begench Akmamedov

    54’
  • Đang cập nhật

    Alibek Abdurakhmanov

    58’
  • Alibek Abdurakhmanov

    Ybrayym Mammedow

    67’
  • 70’

    Mehdi Ghayedi

    Ali Gholizadeh

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ramin Rezaeian

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    S. Pu-udom

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mergen Orazov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:2, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Amir Ghalenoei

  • Ngày sinh:

    23-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:66, H:29, B:23)

0

Phạt góc

0

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

6

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

263

Tổng số đường chuyền

317

8

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Turkmenistan Iran

Đội hình

Turkmenistan 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Mergen Orazov

Turkmenistan VS Iran

4-1-4-1 Iran

Huấn luyện viên: Amir Ghalenoei

7

Arslanmyrat Amanov

2

Guychmyrat Annaguliyev

2

Guychmyrat Annaguliyev

2

Guychmyrat Annaguliyev

2

Guychmyrat Annaguliyev

11

Didar Durdyýew

2

Guychmyrat Annaguliyev

2

Guychmyrat Annaguliyev

2

Guychmyrat Annaguliyev

2

Guychmyrat Annaguliyev

11

Didar Durdyýew

9

Mehdi Taremi

3

Hossein Kanaani

3

Hossein Kanaani

3

Hossein Kanaani

3

Hossein Kanaani

23

Ramin Rezaeian

3

Hossein Kanaani

3

Hossein Kanaani

3

Hossein Kanaani

3

Hossein Kanaani

23

Ramin Rezaeian

Đội hình xuất phát

Turkmenistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Arslanmyrat Amanov Tiền đạo

8 1 2 4 0 Tiền đạo

11

Didar Durdyýew Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Begmyrat Bayov Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Yazgylych Gurbanov Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Guychmyrat Annaguliyev Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ata Geldiyew Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ahallyyev Rustem Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mirza Beknazarov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Abdy Basimov Hậu vệ

7 0 0 3 1 Hậu vệ

6

Alibek Abdurakhmanov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Teymur Çaryýev Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mehdi Taremi Tiền đạo

19 12 5 2 1 Tiền đạo

23

Ramin Rezaeian Hậu vệ

19 4 4 1 0 Hậu vệ

10

Mehdi Ghayedi Tiền đạo

9 4 1 0 0 Tiền đạo

11

Mohammad Mohebi Tiền đạo

17 4 1 1 0 Tiền đạo

3

Hossein Kanaani Hậu vệ

17 4 0 5 0 Hậu vệ

14

Saman Ghoddos Tiền vệ

18 1 4 0 0 Tiền vệ

4

Shoja Khalilzadeh Hậu vệ

17 1 0 3 1 Hậu vệ

5

Milad Mohammadi Hậu vệ

18 0 4 0 0 Hậu vệ

6

Saeid Ezatolahi Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Seyed Hossein Hosseini Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mohammad Ghorbani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Turkmenistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Meilis Diniev Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Yhlas Toyjanov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Altymyrat Annadurdiyev Tiền đạo

8 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Shokhrat Soyunov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Begench Akmamedov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Rakhat Zhaparov Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

10

Selim Nurmuradov Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Velmyrat Ballakov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Rovshengeldi Halmammedov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Shanazar Tirkishov Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Batyr Babaev Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Ybrayym Mammedow Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Hossein Pour Hamidi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mohammad Reza Azadi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Saman Fallah Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Alireza Beiranvand Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

8

Allahyar Sayyadmanesh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Omid Noorafkan Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Hossein Goudarzi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ali Gholizadeh Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

7

Javad Aghaeipour Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Saleh Hardani Hậu vệ

4 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Abolfazl Jalali Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

Turkmenistan

Iran

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Turkmenistan: 0T - 1H - 2B) (Iran: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Iran

5 : 0

(2-0)

Turkmenistan

12/11/2015

Vòng Loại WC Châu Á

Iran

3 : 1

(1-0)

Turkmenistan

16/06/2015

Vòng Loại WC Châu Á

Turkmenistan

1 : 1

(1-1)

Iran

Phong độ gần nhất

Turkmenistan

Phong độ

Iran

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.4
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Turkmenistan

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Iran

Turkmenistan

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

14/03/2024

Kazakhstan

Turkmenistan

2 0

(1) (0)

- - -

0.89 2.5 0.89

X

Vòng Loại WC Châu Á

21/11/2023

Hồng Kông

Turkmenistan

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

16/11/2023

Turkmenistan

Uzbekistan

1 3

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

12/09/2023

Bahrain

Turkmenistan

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Iran

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Iran

Turkmenistan

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

07/02/2024

Iran

Qatar

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.08

0.89 2.0 0.93

B
T

Asian Cup

03/02/2024

Iran

Nhật Bản

2 1

(0) (1)

1.08 +0.5 0.82

0.91 2.0 0.91

T
T

Asian Cup

31/01/2024

Iran

Syria

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 1.03

0.95 2.5 0.85

B
X

Asian Cup

23/01/2024

Iran

UAE

2 1

(1) (0)

0.79 -0.75 1.11

0.96 2.25 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 22

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất