GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Temperley

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Wálter Osvaldo Perazzo Otero

Sân vận động: Estadio Alfredo Martín Beranger

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Central Norte

Central Norte

Temperley

Temperley

0 : 0

0 : 0

Temperley

Temperley

0-0

01/03

0-0

01/03

Temperley

Temperley

Almirante Brown

Almirante Brown

0 : 0

0 : 0

Almirante Brown

Almirante Brown

0-0

22/02

0-0

22/02

Chaco For Ever

Chaco For Ever

Temperley

Temperley

0 : 0

0 : 0

Temperley

Temperley

0-0

15/02

0-0

15/02

Temperley

Temperley

Atletico Mitre

Atletico Mitre

0 : 0

0 : 0

Atletico Mitre

Atletico Mitre

0-0

07/02

0-0

07/02

Colón

Colón

Temperley

Temperley

0 : 0

0 : 0

Temperley

Temperley

0-0

31/10

7-3

31/10

Deportivo Morón

Deportivo Morón

Temperley

Temperley

0 : 0

0 : 0

Temperley

Temperley

7-3

-0.91 +0.25 0.77

0.79 1.75 -0.99

0.79 1.75 -0.99

20/10

3-6

20/10

Temperley

Temperley

Nueva Chicago

Nueva Chicago

0 : 0

0 : 0

Nueva Chicago

Nueva Chicago

3-6

0.85 -0.25 1.00

0.81 1.75 0.97

0.81 1.75 0.97

13/10

6-3

13/10

Gimnasia Mendoza

Gimnasia Mendoza

Temperley

Temperley

1 : 2

1 : 0

Temperley

Temperley

6-3

1.00 -0.75 0.85

0.90 1.75 0.92

0.90 1.75 0.92

05/10

11-1

05/10

Temperley

Temperley

Gimnasia y Tiro

Gimnasia y Tiro

1 : 1

0 : 0

Gimnasia y Tiro

Gimnasia y Tiro

11-1

1.00 -0.5 0.85

0.85 1.5 0.85

0.85 1.5 0.85

29/09

8-3

29/09

Atletico Mitre

Atletico Mitre

Temperley

Temperley

0 : 0

0 : 0

Temperley

Temperley

8-3

0.87 -0.25 0.97

0.92 1.5 0.90

0.92 1.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luis Eduardo López Tiền đạo

81 18 1 10 2 38 Tiền đạo

0

Marcos Luis Arturia Tiền đạo

36 6 0 7 0 27 Tiền đạo

0

Lucas Baldunciel Tiền đạo

91 5 1 18 0 33 Tiền đạo

0

Rodrigo Mazur Hậu vệ

28 3 0 9 1 33 Hậu vệ

0

Fernando Emanuel Ibáñez Tiền vệ

62 2 0 15 0 32 Tiền vệ

0

Agustín Alejandro Sosa Hậu vệ

105 1 0 28 4 25 Hậu vệ

0

Pablo Casarico Hậu vệ

41 0 0 5 0 Hậu vệ

0

Juan Martín Busto Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Nahuel Melgarejo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Francisco Ilarregui Tiền đạo

23 0 0 0 1 28 Tiền đạo