- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Colón Temperley
Colón 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Temperley
Huấn luyện viên:
8
Federico Jourdan
10
Cristian Bernardi
10
Cristian Bernardi
10
Cristian Bernardi
10
Cristian Bernardi
10
Cristian Bernardi
10
Cristian Bernardi
10
Cristian Bernardi
10
Cristian Bernardi
7
Nicolás Talpone
7
Nicolás Talpone
9
Franco Ayunta
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
3
Pedro Souto
3
Pedro Souto
Colón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Federico Jourdan Tiền vệ |
39 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Braian Guille Tiền đạo |
40 | 5 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
7 Nicolás Talpone Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Paolo Goltz Hậu vệ |
76 | 3 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
10 Cristian Bernardi Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 2 | Tiền vệ |
9 Genaro Rossi Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hernán Lópes Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomás Giménez Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ezequiel Herrera Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Fabián Henríquez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Alan Forneris Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franco Ayunta Tiền đạo |
68 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcos Arturia Tiền đạo |
36 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Pedro Souto Hậu vệ |
71 | 3 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Juan Frias Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Juan Rago Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Augusto Aguirre Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mauricio Guzmán Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pablo Casarico Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hernan Da Campo Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Richarte Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Julian Carrasco Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Colón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Oscar Garrido Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Juan Antonini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Facundo Taborda Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sebastián Prediger Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 José Neris Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nicolas Fernández Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Javier Toledo Tiền đạo |
52 | 7 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
18 Joel Soñora Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Julián Mavilla Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Luis Lopez Tiền đạo |
81 | 18 | 1 | 10 | 2 | Tiền đạo |
19 Franco Camejo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Morrone Lisandro Thủ môn |
211 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matias Calzon Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leandro Lucero Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Emanuel Ibáñez Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
Colón
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Temperley
1 : 0
(0-0)
Colón
Primera B Nacional Argentina
Colón
0 : 0
(0-0)
Temperley
Colón
Temperley
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Colón
0% Thắng
60% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
All Boys Colón |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.83 |
0.87 1.5 0.87 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Colón Deportivo Madryn |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.79 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/10/2024 |
Atlético Rafaela Colón |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 1.5 0.95 |
H
|
X
|
|
12/10/2024 |
Colón San Telmo |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.73 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Chaco For Ever Colón |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 1.75 0.80 |
B
|
X
|
Temperley
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Deportivo Morón Temperley |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.79 1.75 1.01 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Temperley Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.81 1.75 0.97 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Temperley |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Temperley Gimnasia y Tiro |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Atletico Mitre Temperley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 27