GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Colón

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Iván Raúl Delfino

Sân vận động: Estadio Brigadier General Estanislao López

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Colón

Colón

Chaco For Ever

Chaco For Ever

0 : 0

0 : 0

Chaco For Ever

Chaco For Ever

0-0

22/02

0-0

22/02

Atletico Mitre

Atletico Mitre

Colón

Colón

0 : 0

0 : 0

Colón

Colón

0-0

17/02

0-0

17/02

Colón

Colón

Nueva Chicago

Nueva Chicago

0 : 0

0 : 0

Nueva Chicago

Nueva Chicago

0-0

11/02

0-0

11/02

San Martín Tucumán

San Martín Tucumán

Colón

Colón

0 : 0

0 : 0

Colón

Colón

0-0

07/02

0-0

07/02

Colón

Colón

Temperley

Temperley

0 : 0

0 : 0

Temperley

Temperley

0-0

05/11

5-7

05/11

All Boys

All Boys

Colón

Colón

1 : 1

0 : 0

Colón

Colón

5-7

-0.96 +0 0.83

0.87 1.5 0.87

0.87 1.5 0.87

26/10

10-1

26/10

Colón

Colón

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

1 : 1

1 : 1

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

10-1

0.86 +0 0.85

0.79 1.5 0.91

0.79 1.5 0.91

20/10

6-5

20/10

Atlético Rafaela

Atlético Rafaela

Colón

Colón

0 : 0

0 : 0

Colón

Colón

6-5

0.85 +0 0.90

0.87 1.5 0.95

0.87 1.5 0.95

12/10

3-8

12/10

Colón

Colón

San Telmo

San Telmo

0 : 1

0 : 0

San Telmo

San Telmo

3-8

0.85 -0.75 1.00

0.73 2.0 0.86

0.73 2.0 0.86

05/10

3-6

05/10

Chaco For Ever

Chaco For Ever

Colón

Colón

0 : 0

0 : 0

Colón

Colón

3-6

0.87 +0.25 0.97

0.83 1.75 0.80

0.83 1.75 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Javier Fabián Toledo Tiền đạo

54 8 0 10 1 39 Tiền đạo

0

Federico Jourdan Tiền đạo

39 6 4 4 0 34 Tiền đạo

0

Paolo Duval Goltz Hậu vệ

148 6 0 22 3 40 Hậu vệ

0

Braian Alejandro Guille Tiền đạo

40 5 1 2 2 28 Tiền đạo

0

Facundo Tomás Garcés Hậu vệ

141 3 1 30 2 26 Hậu vệ

0

Cristian Orlando Vega Tiền vệ

68 1 0 9 0 32 Tiền vệ

0

Nicolás Delgadillo Godoy Tiền đạo

30 0 1 0 0 28 Tiền đạo

0

Julián Navas Hậu vệ

14 0 1 3 0 32 Hậu vệ

0

Fabián Gastón Henríquez Tiền vệ

37 0 0 3 0 30 Tiền vệ

0

Tomás Giménez Berh Thủ môn

41 0 0 0 0 27 Thủ môn