Primera B Nacional Argentina - 13/10/2024 22:10
SVĐ: Estadio Ciudad de Caseros
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.90 1.75 0.92
- - -
- - -
1.72 3.20 5.75
0.85 8 0.96
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.97 0.75 0.85
- - -
- - -
2.50 1.90 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Hernan Da Campo
-
Đang cập nhật
Franco Meritello
5’ -
Đang cập nhật
Agustín Bindella
24’ -
37’
Đang cập nhật
Juan Pablo Segovia
-
38’
Đang cập nhật
Augusto Aguirre
-
46’
Pablo Casarico
Julian Carrasco
-
60’
Đang cập nhật
Agustín Sosa
-
63’
Đang cập nhật
Marcos Arturia
-
64’
Lucas Baldunciel
Julián Mavilla
-
Gaston Espósito
Leandro Ciccoloni
75’ -
79’
Đang cập nhật
Julian Carrasco
-
Nazareno Solis
Héctor Herrera
82’ -
88’
Franco Ayunta
Francisco Ilarregui
-
90’
Đang cập nhật
Pedro Souto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
50%
50%
2
1
1
4
327
327
6
7
2
3
2
2
Gimnasia Mendoza Temperley
Gimnasia Mendoza 4-4-2
Huấn luyện viên: Ezequiel Luis Medrán
4-4-2 Temperley
Huấn luyện viên: Wálter Osvaldo Perazzo Otero
10
Nicolás Romano
5
Ignacio Antonio
5
Ignacio Antonio
5
Ignacio Antonio
5
Ignacio Antonio
5
Ignacio Antonio
5
Ignacio Antonio
5
Ignacio Antonio
5
Ignacio Antonio
7
Nazareno Solis
7
Nazareno Solis
9
Franco Ayunta
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
10
Pedro Souto
10
Pedro Souto
10
Pedro Souto
7
Lucas Baldunciel
7
Lucas Baldunciel
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicolás Romano Tiền đạo |
65 | 10 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
9 Luis Silba Tiền đạo |
36 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Nazareno Solis Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
8 Gaston Espósito Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Ignacio Antonio Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Franco Meritello Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Agustín Bindella Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Matías Tagliamonte Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Torres Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diego Mondino Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Fermin Antonini Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franco Ayunta Tiền đạo |
65 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcos Arturia Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Baldunciel Tiền vệ |
89 | 4 | 1 | 18 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro Souto Tiền vệ |
68 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Agustín Sosa Hậu vệ |
100 | 1 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
1 Juan Rago Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Augusto Aguirre Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Pablo Casarico Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Juan Pablo Segovia Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hernan Da Campo Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Richarte Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Mendoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nicolás Rinaldi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lautaro Petruchi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nahuel Octavio Barboza Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Aaron Spetale Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Hugo Paniagua Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leandro Ciccoloni Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremias Puch Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejandro Gutiérrez Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Leandro Lucero Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Valentin Diaz Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Emiliano Saliadarre Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Emanuel Ibáñez Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Juan Martin Imbert Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Jorge Scolari Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Francisco Ilarregui Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Julian Carrasco Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Julián Mavilla Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Mendoza
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Temperley
1 : 3
(1-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Mendoza
1 : 1
(1-1)
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Temperley
1 : 0
(1-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Temperley
1 : 1
(0-0)
Gimnasia Mendoza
Primera B Nacional Argentina
Temperley
1 : 0
(0-0)
Gimnasia Mendoza
Gimnasia Mendoza
Temperley
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gimnasia Mendoza
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2024 |
Deportivo Morón Gimnasia Mendoza |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Gimnasia Mendoza Nueva Chicago |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.97 2.0 0.86 |
T
|
||
22/09/2024 |
Deportivo Maipú Gimnasia Mendoza |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.91 2.0 0.72 |
H
|
X
|
|
13/09/2024 |
Gimnasia y Tiro Gimnasia Mendoza |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.86 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gimnasia Mendoza Atletico Mitre |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 0.78 |
B
|
T
|
Temperley
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Temperley Gimnasia y Tiro |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Atletico Mitre Temperley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Temperley Aldosivi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.86 1.75 0.77 |
X
|
||
19/09/2024 |
Central Cordoba SdE Temperley |
2 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Temperley |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 21
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 3
38 Tổng 29