Primera B Nacional Argentina - 31/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Nuevo Francisco Urbano
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 1/4 0.77
0.79 1.75 -0.99
- - -
- - -
3.80 3.20 2.05
0.82 8 0.88
- - -
- - -
0.82 0 0.84
0.88 0.75 0.86
- - -
- - -
5.00 1.90 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Juan Frias
-
Đang cập nhật
Mariano Bracamonte
53’ -
Santiago Sala
Agustín Curruhinca
65’ -
73’
Julian Carrasco
Luis Lopez
-
Đang cập nhật
Sergio Ulibarri
80’ -
Pablo Cáceres
Valentino Roncarolo
81’ -
88’
Marcos Arturia
Franco Camejo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
46%
54%
1
0
2
1
373
404
0
1
0
1
2
2
Deportivo Morón Temperley
Deportivo Morón 4-4-2
Huấn luyện viên: César Leonardo Monasterio
4-4-2 Temperley
Huấn luyện viên: Wálter Osvaldo Perazzo Otero
2
Agustin Gomez
8
Thiago Lauro
8
Thiago Lauro
8
Thiago Lauro
8
Thiago Lauro
8
Thiago Lauro
8
Thiago Lauro
8
Thiago Lauro
8
Thiago Lauro
11
Mariano Bracamonte
11
Mariano Bracamonte
9
Franco Ayunta
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
1
Juan Rago
3
Pedro Souto
3
Pedro Souto
Deportivo Morón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Agustin Gomez Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
7 Santiago Sala Tiền đạo |
68 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Mariano Bracamonte Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Rodrigo Arciero Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Thiago Lauro Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lautaro Disanto Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Matías Sebastián Romero Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Agustín Rufinetti Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Fernando Ezequiel Moreyra Aldana Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Iván Manuel Vaquero Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Julian Vitale Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franco Ayunta Tiền đạo |
67 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcos Arturia Tiền đạo |
35 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Pedro Souto Hậu vệ |
70 | 3 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Juan Frias Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Juan Rago Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Augusto Aguirre Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mauricio Guzmán Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pablo Casarico Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hernan Da Campo Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Richarte Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Julian Carrasco Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Morón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Elías Gonzalo Galli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agustín Curruhinca Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Juan Martin Rojas Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
20 Bruno Tomas Cabral Tiền đạo |
124 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mauro Schönfeld Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Matias Calzon Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Emanuel Ibáñez Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
15 Leandro Lucero Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Julián Mavilla Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Luis Lopez Tiền đạo |
80 | 18 | 1 | 10 | 2 | Tiền đạo |
19 Franco Camejo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Morrone Lisandro Thủ môn |
222 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Morón
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Temperley
3 : 0
(1-0)
Deportivo Morón
Primera B Nacional Argentina
Temperley
1 : 1
(0-1)
Deportivo Morón
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Morón
2 : 0
(1-0)
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Morón
1 : 1
(0-1)
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Temperley
0 : 0
(0-0)
Deportivo Morón
Deportivo Morón
Temperley
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Morón
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
San Miguel Deportivo Morón |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.82 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Nueva Chicago Deportivo Morón |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.87 2.0 0.73 |
T
|
H
|
|
08/10/2024 |
Deportivo Morón Gimnasia Mendoza |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Gimnasia y Tiro Deportivo Morón |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.77 1.5 0.80 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Deportivo Morón Atletico Mitre |
1 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
T
|
Temperley
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Temperley Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.81 1.75 0.97 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Temperley |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Temperley Gimnasia y Tiro |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Atletico Mitre Temperley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Temperley Aldosivi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.86 1.75 0.77 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 18
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
21 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
40 Tổng 32