Primera B Nacional Argentina - 20/10/2024 22:30
SVĐ: Estadio Alfredo Martín Beranger
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.81 1.75 0.97
- - -
- - -
2.15 3.00 3.75
0.83 8 0.92
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.89 0.75 0.85
- - -
- - -
3.00 1.83 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hernan Da Campo
43’ -
Jorge Scolari
Juan Martin Imbert
46’ -
58’
Đang cập nhật
Adrian Martinez
-
60’
Đang cập nhật
Tomas Daniel Rossi
-
71’
Tomás Alejandro Rodriguez
Augustin Paz
-
Franco Ayunta
Luis Lopez
75’ -
76’
Roque Ramírez
Agustín Pastorelli
-
Emanuel Ibáñez
Francisco Ilarregui
83’ -
87’
Iván Maggi
Evelio Cardozo
-
90’
Đang cập nhật
Stéfano Callegari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
50%
50%
0
2
1
2
369
369
6
5
2
0
2
2
Temperley Nueva Chicago
Temperley 4-4-2
Huấn luyện viên: Wálter Osvaldo Perazzo Otero
4-4-2 Nueva Chicago
Huấn luyện viên: Andrés Gabriel Montenegro
9
Franco Ayunta
4
Agustín Sosa
4
Agustín Sosa
4
Agustín Sosa
4
Agustín Sosa
4
Agustín Sosa
4
Agustín Sosa
4
Agustín Sosa
4
Agustín Sosa
3
Pedro Souto
3
Pedro Souto
9
Facundo Castro
4
Adrian Martinez
4
Adrian Martinez
4
Adrian Martinez
4
Adrian Martinez
10
Maximiliano Amarfil
10
Maximiliano Amarfil
6
Tomas Daniel Rossi
6
Tomas Daniel Rossi
6
Tomas Daniel Rossi
7
Iván Maggi
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franco Ayunta Tiền đạo |
66 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcos Arturia Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Pedro Souto Hậu vệ |
69 | 3 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Emanuel Ibáñez Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
4 Agustín Sosa Hậu vệ |
101 | 1 | 0 | 25 | 4 | Hậu vệ |
2 Jorge Scolari Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Julian Carrasco Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Rago Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pablo Casarico Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Lucas Richarte Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Hernan Da Campo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Facundo Castro Tiền đạo |
33 | 12 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Iván Maggi Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maximiliano Amarfil Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomas Daniel Rossi Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Adrian Martinez Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Stéfano Callegari Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Roque Ramírez Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Ramiro Balbuena Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Facundo Ferrero Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Tomás Alejandro Rodriguez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Tomas Bottari Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
Temperley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Leandro Lucero Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Luis Lopez Tiền đạo |
79 | 18 | 1 | 10 | 2 | Tiền đạo |
19 Emiliano Saliadarre Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mauricio Guzmán Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Matias Calzon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Julián Mavilla Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Valentin Diaz Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Juan Martin Imbert Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Francisco Ilarregui Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Rocaniere Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Evelio Cardozo Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Mauro Zurita Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Martín Argüello Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Gaspar Vega Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Agustín Pastorelli Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Leonardo Diaz Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Gabriel Martiniano Altamirano Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Augustin Paz Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Temperley
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
1 : 0
(1-0)
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
0 : 0
(0-0)
Temperley
Primera B Nacional Argentina
Temperley
1 : 0
(0-0)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
Temperley
2 : 2
(2-0)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
0 : 0
(0-0)
Temperley
Temperley
Nueva Chicago
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Temperley
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Gimnasia Mendoza Temperley |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Temperley Gimnasia y Tiro |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Atletico Mitre Temperley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Temperley Aldosivi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.86 1.75 0.77 |
X
|
||
19/09/2024 |
Central Cordoba SdE Temperley |
2 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
Nueva Chicago
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Nueva Chicago Deportivo Morón |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.87 2.0 0.73 |
B
|
H
|
|
07/10/2024 |
Ferro Carril Oeste Nueva Chicago |
1 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Gimnasia Mendoza Nueva Chicago |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.97 2.0 0.86 |
T
|
||
22/09/2024 |
Nueva Chicago Gimnasia y Tiro |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 1.5 0.87 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Atletico Mitre Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 1.75 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 17
19 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 31