GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

SC Sand W

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Rainer Hanning

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

SC Sand W

SC Sand W

Meppen W

Meppen W

0 : 0

0 : 0

Meppen W

Meppen W

0-0

09/03

0-0

09/03

Ingolstadt W

Ingolstadt W

SC Sand W

SC Sand W

0 : 0

0 : 0

SC Sand W

SC Sand W

0-0

01/03

0-0

01/03

SC Sand W

SC Sand W

Hamburger SV W

Hamburger SV W

0 : 0

0 : 0

Hamburger SV W

Hamburger SV W

0-0

16/02

0-0

16/02

Borussia M'gladbach W

Borussia M'gladbach W

SC Sand W

SC Sand W

0 : 0

0 : 0

SC Sand W

SC Sand W

0-0

09/02

0-0

09/02

SC Sand W

SC Sand W

Gütersloh W

Gütersloh W

0 : 0

0 : 0

Gütersloh W

Gütersloh W

0-0

15/12

0-0

15/12

SC Sand W

SC Sand W

Freiburg II W

Freiburg II W

2 : 2

2 : 0

Freiburg II W

Freiburg II W

0-0

08/12

0-0

08/12

Andernach W

Andernach W

SC Sand W

SC Sand W

0 : 7

0 : 5

SC Sand W

SC Sand W

0-0

0.79 +0.5 0.95

17/11

0-0

17/11

Weinberg W

Weinberg W

SC Sand W

SC Sand W

2 : 3

0 : 3

SC Sand W

SC Sand W

0-0

0.80 -0.25 0.84

10/11

0-0

10/11

SC Sand W

SC Sand W

Eintracht Frankfurt II W

Eintracht Frankfurt II W

0 : 0

0 : 0

Eintracht Frankfurt II W

Eintracht Frankfurt II W

0-0

0.85 -0.5 0.78

03/11

0-0

03/11

Bayern München II W

Bayern München II W

SC Sand W

SC Sand W

1 : 2

0 : 1

SC Sand W

SC Sand W

0-0

0.94 -0.25 0.71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Emily Evels Tiền vệ

87 7 1 15 1 29 Tiền vệ

0

Cindy König Tiền đạo

39 6 0 6 0 32 Tiền đạo

0

Tabea Griß Tiền vệ

60 5 0 6 0 29 Tiền vệ

0

Michelle Klostermann Tiền vệ

43 5 0 1 0 24 Tiền vệ

0

Jenny Gaugigl Tiền vệ

50 4 0 3 0 29 Tiền vệ

0

Isabella Scheerder Thủ môn

29 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Stella Busse Thủ môn

60 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Fabienne Walaschewski Hậu vệ

43 0 0 2 0 24 Hậu vệ

0

Büşra Kuru Tiền vệ

52 0 0 7 0 24 Tiền vệ

0

Nadezhda Stoyanova Ivanova Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ