Hạng Hai Nữ Đức - 03/11/2024 13:00
SVĐ: Städtisches Stadion an der Grünwalder Straße
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 3/4 0.71
- - -
- - -
- - -
2.32 3.00 2.95
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Jenny Gaugigl
-
46’
Rio Takizawa
Jenna Denae Zuniga
-
Đang cập nhật
Greta Hünten
52’ -
61’
Đang cập nhật
Alina Bantle
-
Sophia Weixler
Amelie Roduner
65’ -
Đang cập nhật
Sarah Ernst
78’ -
Magou Doucoure
Antonia Dehm
80’ -
Đang cập nhật
Lisa Karl
83’ -
87’
Đang cập nhật
Paige Bailey-Gayle
-
Greta Hünten
Magdalena Hloschek
88’ -
90’
Sarah Klotz
Tabea Griß
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
5
0
0
375
320
12
15
6
8
0
2
Bayern München II W SC Sand W
Bayern München II W 3-4-3
Huấn luyện viên: Jérôme Reisacher
3-4-3 SC Sand W
Huấn luyện viên: Alexander Fischinger
10
Sarah Ernst
16
Sophia Weixler
16
Sophia Weixler
16
Sophia Weixler
17
Lisa Karl
17
Lisa Karl
17
Lisa Karl
17
Lisa Karl
16
Sophia Weixler
16
Sophia Weixler
16
Sophia Weixler
10
Julia Matuschewski
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
Bayern München II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sarah Ernst Tiền vệ |
75 | 15 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Laura Gloning Tiền vệ |
68 | 7 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jana Kappes Hậu vệ |
86 | 7 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Sophia Weixler Tiền vệ |
52 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lisa Karl Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Eszter Reszler Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
38 Magou Doucoure Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Melina Hoffmann Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Veronika Litzlfelder Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Greta Hünten Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Laila Portella Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julia Matuschewski Tiền đạo |
33 | 15 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leni Fisherman Tiền vệ |
32 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rio Takizawa Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jenny Gaugigl Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Leonie Kreil Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sanja Homann Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sarah Klotz Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Denise Landmann Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jule Baum Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Alina Bantle Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ronja Schaer Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bayern München II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Julia Kreuzpaintner Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Celina Senftl Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Theresa Keitel Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Magdalena Hloschek Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Liliana Feistle Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Antonia Dehm Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Amelie Roduner Tiền đạo |
50 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Paige Bailey-Gayle Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sarah Wiesner Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cecilia Way Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gina Ebels Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Stella Busse Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jenna Denae Zuniga Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Tabea Griß Tiền vệ |
59 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Bayern München II W
SC Sand W
Hạng Hai Nữ Đức
Bayern München II W
2 : 2
(0-2)
SC Sand W
Hạng Hai Nữ Đức
SC Sand W
3 : 2
(0-1)
Bayern München II W
Hạng Hai Nữ Đức
SC Sand W
0 : 1
(0-0)
Bayern München II W
Hạng Hai Nữ Đức
Bayern München II W
0 : 0
(0-0)
SC Sand W
Bayern München II W
SC Sand W
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bayern München II W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Weinberg W Bayern München II W |
0 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.91 |
- - - |
T
|
H
|
|
13/10/2024 |
Meppen W Bayern München II W |
1 1 (0) (1) |
0.79 -1.25 0.78 |
- - - |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Freiburg II W Bayern München II W |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Bayern München II W Gütersloh W |
5 2 (2) (0) |
1.00 +0 0.75 |
- - - |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Bayern München II W Bochum W |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
- - - |
B
|
T
|
SC Sand W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
SC Sand W Nürnberg W |
2 4 (2) (2) |
0.83 +1 0.81 |
- - - |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Bochum W SC Sand W |
3 2 (2) (1) |
0.75 -0.25 0.89 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
SC Sand W Union Berlin W |
1 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.83 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Meppen W SC Sand W |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
SC Sand W Ingolstadt W |
2 2 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19