GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 08/12/2024 13:00

SVĐ:

0 : 7

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 1/2 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.55 1.94

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Cecilia Way

  • 20’

    Đang cập nhật

    Leonie Kreil

  • 32’

    Đang cập nhật

    Cecilia Way

  • 35’

    Đang cập nhật

    Julia Matuschewski

  • 43’

    Đang cập nhật

    Leonie Kreil

  • Alina Wagner

    Julia Möhn

    46’
  • 63’

    Sarah Klotz

    Tabea Griß

  • 70’

    Đang cập nhật

    Julia Matuschewski

  • 74’

    Đang cập nhật

    Cecilia Way

  • 75’

    Sanja Homann

    Alina Bantle

  • 80’

    Đang cập nhật

    Denise Landmann

  • Isabel Pfeiffer

    Sarah Klyta

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Isabelle Stümper

  • Ngày sinh:

    14-08-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    75 (T:32, H:16, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Fischinger

  • Ngày sinh:

    10-04-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    78 (T:29, H:19, B:30)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

1

370

Tổng số đường chuyền

323

12

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

2

Andernach W SC Sand W

Đội hình

Andernach W 3-4-3

Huấn luyện viên: Isabelle Stümper

Andernach W VS SC Sand W

3-4-3 SC Sand W

Huấn luyện viên: Alexander Fischinger

5

Kathrin Schermuly

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

21

Isabel Pfeiffer

21

Isabel Pfeiffer

21

Isabel Pfeiffer

21

Isabel Pfeiffer

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

10

Julia Matuschewski

9

Leonie Kreil

9

Leonie Kreil

9

Leonie Kreil

9

Leonie Kreil

4

Denise Landmann

4

Denise Landmann

4

Denise Landmann

4

Denise Landmann

4

Denise Landmann

11

Leni Fisherman

Đội hình xuất phát

Andernach W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kathrin Schermuly Tiền vệ

56 17 0 4 1 Tiền vệ

6

Lisa Umbach Tiền vệ

40 10 0 0 0 Tiền vệ

8

Maren Weingarz Tiền vệ

44 5 0 3 0 Tiền vệ

17

Leonie Wäschenbach Tiền vệ

60 2 0 0 0 Tiền vệ

21

Isabel Pfeiffer Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Jette Schulz Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Michelle Reifenberg Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Laura van der Laan Thủ môn

58 0 0 1 1 Thủ môn

12

Leonie Krump Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Karla Engels Hậu vệ

58 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Sarah Klyta Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

SC Sand W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Julia Matuschewski Tiền đạo

34 15 0 2 0 Tiền đạo

11

Leni Fisherman Tiền vệ

33 7 0 2 0 Tiền vệ

17

Rio Takizawa Tiền vệ

34 4 0 0 0 Tiền vệ

22

Jenny Gaugigl Hậu vệ

50 4 0 3 0 Hậu vệ

9

Leonie Kreil Tiền đạo

28 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Denise Landmann Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Sarah Klotz Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Sanja Homann Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Ronja Schaer Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Jule Baum Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

6

Alina Bantle Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Andernach W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Anna-Lena Leipelt Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Marisa Schön Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

13

Alina Recht Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Carolin Dillenburg Tiền vệ

58 0 0 1 0 Tiền vệ

SC Sand W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jenna Denae Zuniga Tiền vệ

34 0 0 5 0 Tiền vệ

33

Stella Busse Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

20

Tabea Griß Tiền vệ

60 5 0 6 0 Tiền vệ

14

Paige Bailey-Gayle Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Cecilia Way Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Gina Ebels Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Sarah Wiesner Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Andernach W

SC Sand W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Andernach W: 2T - 1H - 2B) (SC Sand W: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Cúp Nữ Đức

Andernach W

1 : 2

(0-2)

SC Sand W

17/03/2024

Hạng Hai Nữ Đức

SC Sand W

0 : 1

(0-0)

Andernach W

17/09/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Andernach W

0 : 3

(0-1)

SC Sand W

21/05/2023

Hạng Hai Nữ Đức

SC Sand W

1 : 1

(1-1)

Andernach W

05/02/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Andernach W

2 : 0

(1-0)

SC Sand W

Phong độ gần nhất

Andernach W

Phong độ

SC Sand W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Andernach W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

16/11/2024

Eintracht Frankfurt II W

Andernach W

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

Andernach W

Bayern München II W

1 1

(0) (1)

0.90 -1 0.74

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

02/11/2024

Hamburger SV W

Andernach W

4 0

(1) (0)

0.82 -1.25 0.81

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Andernach W

Freiburg II W

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 0.87

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Gütersloh W

Andernach W

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

B
T

SC Sand W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

17/11/2024

Weinberg W

SC Sand W

2 3

(0) (3)

0.80 -0.25 0.84

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

SC Sand W

Eintracht Frankfurt II W

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.78

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Bayern München II W

SC Sand W

1 2

(0) (1)

0.94 -0.25 0.71

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

SC Sand W

Nürnberg W

2 4

(2) (2)

0.83 +1 0.81

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Bochum W

SC Sand W

3 2

(2) (1)

0.75 -0.25 0.89

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất