0.79 1/2 0.95
- - -
- - -
- - -
3.30 3.55 1.94
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Cecilia Way
-
20’
Đang cập nhật
Leonie Kreil
-
32’
Đang cập nhật
Cecilia Way
-
35’
Đang cập nhật
Julia Matuschewski
-
43’
Đang cập nhật
Leonie Kreil
-
Alina Wagner
Julia Möhn
46’ -
63’
Sarah Klotz
Tabea Griß
-
70’
Đang cập nhật
Julia Matuschewski
-
74’
Đang cập nhật
Cecilia Way
-
75’
Sanja Homann
Alina Bantle
-
80’
Đang cập nhật
Denise Landmann
-
Isabel Pfeiffer
Sarah Klyta
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
1
6
0
1
370
323
12
15
6
8
1
2
Andernach W SC Sand W
Andernach W 3-4-3
Huấn luyện viên: Isabelle Stümper
3-4-3 SC Sand W
Huấn luyện viên: Alexander Fischinger
5
Kathrin Schermuly
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
21
Isabel Pfeiffer
21
Isabel Pfeiffer
21
Isabel Pfeiffer
21
Isabel Pfeiffer
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
10
Julia Matuschewski
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
4
Denise Landmann
4
Denise Landmann
4
Denise Landmann
4
Denise Landmann
4
Denise Landmann
11
Leni Fisherman
Andernach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kathrin Schermuly Tiền vệ |
56 | 17 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Lisa Umbach Tiền vệ |
40 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Maren Weingarz Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Leonie Wäschenbach Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Isabel Pfeiffer Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jette Schulz Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Michelle Reifenberg Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Laura van der Laan Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
12 Leonie Krump Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Karla Engels Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sarah Klyta Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julia Matuschewski Tiền đạo |
34 | 15 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leni Fisherman Tiền vệ |
33 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rio Takizawa Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jenny Gaugigl Hậu vệ |
50 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Leonie Kreil Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Denise Landmann Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Sarah Klotz Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sanja Homann Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ronja Schaer Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Jule Baum Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Alina Bantle Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Andernach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anna-Lena Leipelt Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Marisa Schön Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Alina Recht Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carolin Dillenburg Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jenna Denae Zuniga Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Stella Busse Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Tabea Griß Tiền vệ |
60 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Paige Bailey-Gayle Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cecilia Way Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gina Ebels Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sarah Wiesner Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Andernach W
SC Sand W
Cúp Nữ Đức
Andernach W
1 : 2
(0-2)
SC Sand W
Hạng Hai Nữ Đức
SC Sand W
0 : 1
(0-0)
Andernach W
Hạng Hai Nữ Đức
Andernach W
0 : 3
(0-1)
SC Sand W
Hạng Hai Nữ Đức
SC Sand W
1 : 1
(1-1)
Andernach W
Hạng Hai Nữ Đức
Andernach W
2 : 0
(1-0)
SC Sand W
Andernach W
SC Sand W
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Andernach W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Andernach W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Andernach W Bayern München II W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.74 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Hamburger SV W Andernach W |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.81 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Andernach W Freiburg II W |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Gütersloh W Andernach W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
SC Sand W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Weinberg W SC Sand W |
2 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 0.84 |
- - - |
T
|
||
10/11/2024 |
SC Sand W Eintracht Frankfurt II W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.78 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Bayern München II W SC Sand W |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.71 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
SC Sand W Nürnberg W |
2 4 (2) (2) |
0.83 +1 0.81 |
- - - |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Bochum W SC Sand W |
3 2 (2) (1) |
0.75 -0.25 0.89 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12