0.80 -1 3/4 0.84
- - -
- - -
- - -
2.13 3.05 3.30
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Cecilia Way
-
45’
Đang cập nhật
Kreil L.
-
Đang cập nhật
Marlene Ganßer
48’ -
Đang cập nhật
Eva Wiesinger
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
7
0
0
384
333
13
9
7
5
2
1
Weinberg W SC Sand W
Weinberg W 3-5-2
Huấn luyện viên: Christina Schellenberg
3-5-2 SC Sand W
Huấn luyện viên: Alexander Fischinger
29
Lisa Wich
30
Djellza Istrefas
30
Djellza Istrefas
30
Djellza Istrefas
19
Eva Wiesinger
19
Eva Wiesinger
19
Eva Wiesinger
19
Eva Wiesinger
19
Eva Wiesinger
22
Leonie Haberäcker
22
Leonie Haberäcker
10
Julia Matuschewski
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
9
Leonie Kreil
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
Weinberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lisa Wich Tiền đạo |
33 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Solveig Schlitter Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Leonie Haberäcker Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Djellza Istrefas Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Annika Kömm Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Eva Wiesinger Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sophia Klärle Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Franziska Glaser Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Anna Grimm Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Celine Arnold Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Anna Horwarth Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julia Matuschewski Tiền đạo |
34 | 15 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leni Fisherman Tiền vệ |
33 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rio Takizawa Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jenny Gaugigl Hậu vệ |
50 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Leonie Kreil Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sanja Homann Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sarah Klotz Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Denise Landmann Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jule Baum Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Alina Bantle Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ronja Schaer Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Weinberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marlene Ganßer Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pia Schneider Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ikmete Limani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Julia Brückner Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Celia Steinert Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Amelie Höger Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jenna Denae Zuniga Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Paige Bailey-Gayle Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tabea Griß Tiền vệ |
60 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Sarah Wiesner Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cecilia Way Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Stella Busse Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gina Ebels Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Weinberg W
SC Sand W
Hạng Hai Nữ Đức
SC Sand W
5 : 4
(3-2)
Weinberg W
Hạng Hai Nữ Đức
Weinberg W
0 : 0
(0-0)
SC Sand W
Weinberg W
SC Sand W
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Weinberg W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Weinberg W Bochum W |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.75 0.74 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Weinberg W |
3 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Weinberg W Bayern München II W |
0 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.91 |
- - - |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Nürnberg W Weinberg W |
6 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.76 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Weinberg W Hamburger SV W |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0.5 0.86 |
- - - |
T
|
T
|
SC Sand W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
SC Sand W Eintracht Frankfurt II W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.78 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Bayern München II W SC Sand W |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.71 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
SC Sand W Nürnberg W |
2 4 (2) (2) |
0.83 +1 0.81 |
- - - |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Bochum W SC Sand W |
3 2 (2) (1) |
0.75 -0.25 0.89 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
SC Sand W Union Berlin W |
1 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.83 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14