GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 17/11/2024 13:00

SVĐ:

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 0.84

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.13 3.05 3.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Cecilia Way

  • 45’

    Đang cập nhật

    Kreil L.

  • Đang cập nhật

    Marlene Ganßer

    48’
  • Đang cập nhật

    Eva Wiesinger

    77’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christina Schellenberg

  • Ngày sinh:

    20-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:11, H:6, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Fischinger

  • Ngày sinh:

    10-04-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    78 (T:29, H:19, B:30)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

0

384

Tổng số đường chuyền

333

13

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Weinberg W SC Sand W

Đội hình

Weinberg W 3-5-2

Huấn luyện viên: Christina Schellenberg

Weinberg W VS SC Sand W

3-5-2 SC Sand W

Huấn luyện viên: Alexander Fischinger

29

Lisa Wich

30

Djellza Istrefas

30

Djellza Istrefas

30

Djellza Istrefas

19

Eva Wiesinger

19

Eva Wiesinger

19

Eva Wiesinger

19

Eva Wiesinger

19

Eva Wiesinger

22

Leonie Haberäcker

22

Leonie Haberäcker

10

Julia Matuschewski

9

Leonie Kreil

9

Leonie Kreil

9

Leonie Kreil

9

Leonie Kreil

22

Jenny Gaugigl

22

Jenny Gaugigl

22

Jenny Gaugigl

22

Jenny Gaugigl

22

Jenny Gaugigl

22

Jenny Gaugigl

Đội hình xuất phát

Weinberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Lisa Wich Tiền đạo

33 13 0 1 0 Tiền đạo

25

Solveig Schlitter Tiền vệ

28 2 0 0 0 Tiền vệ

22

Leonie Haberäcker Hậu vệ

23 2 0 0 0 Hậu vệ

30

Djellza Istrefas Tiền đạo

35 2 0 2 0 Tiền đạo

15

Annika Kömm Tiền vệ

32 2 0 3 0 Tiền vệ

19

Eva Wiesinger Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Sophia Klärle Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Franziska Glaser Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

2

Anna Grimm Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Celine Arnold Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Anna Horwarth Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

SC Sand W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Julia Matuschewski Tiền đạo

34 15 0 2 0 Tiền đạo

11

Leni Fisherman Tiền vệ

33 7 0 2 0 Tiền vệ

17

Rio Takizawa Tiền vệ

34 4 0 0 0 Tiền vệ

22

Jenny Gaugigl Hậu vệ

50 4 0 3 0 Hậu vệ

9

Leonie Kreil Tiền đạo

28 2 0 1 0 Tiền đạo

19

Sanja Homann Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Sarah Klotz Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Denise Landmann Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Jule Baum Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

6

Alina Bantle Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Ronja Schaer Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Weinberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Marlene Ganßer Tiền vệ

34 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Pia Schneider Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Ikmete Limani Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Julia Brückner Tiền vệ

26 1 0 2 1 Tiền vệ

27

Celia Steinert Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

21

Amelie Höger Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

SC Sand W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jenna Denae Zuniga Tiền vệ

34 0 0 5 0 Tiền vệ

14

Paige Bailey-Gayle Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Tabea Griß Tiền vệ

60 5 0 6 0 Tiền vệ

7

Sarah Wiesner Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Cecilia Way Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Stella Busse Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gina Ebels Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Weinberg W

SC Sand W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Weinberg W: 0T - 1H - 1B) (SC Sand W: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

Hạng Hai Nữ Đức

SC Sand W

5 : 4

(3-2)

Weinberg W

17/12/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Weinberg W

0 : 0

(0-0)

SC Sand W

Phong độ gần nhất

Weinberg W

Phong độ

SC Sand W

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Weinberg W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

Weinberg W

Bochum W

2 1

(2) (1)

0.91 +0.75 0.74

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Eintracht Frankfurt II W

Weinberg W

3 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.71

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Weinberg W

Bayern München II W

0 0

(0) (0)

0.73 -0.25 0.91

- - -

B
H

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Nürnberg W

Weinberg W

6 0

(3) (0)

0.89 -1 0.76

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Weinberg W

Hamburger SV W

1 1

(1) (1)

0.88 +0.5 0.86

- - -

T
T

SC Sand W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

SC Sand W

Eintracht Frankfurt II W

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.78

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Bayern München II W

SC Sand W

1 2

(0) (1)

0.94 -0.25 0.71

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

SC Sand W

Nürnberg W

2 4

(2) (2)

0.83 +1 0.81

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Bochum W

SC Sand W

3 2

(2) (1)

0.75 -0.25 0.89

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

SC Sand W

Union Berlin W

1 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.83

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất