Hạng Hai Nữ Đức - 10/11/2024 13:00
SVĐ: ORSAY-Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.78
- - -
- - -
- - -
1.89 3.35 3.65
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ronja Schaer
58’ -
59’
Marlene Wild
Melissa Schmidt-Sommer
-
Ronja Schaer
Cecilia Way
63’ -
81’
Mia Rodach
Marie Kleemann
-
Đang cập nhật
Rio Takizawa
83’ -
Leni Fisherman
Sarah Wiesner
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
8
0
0
383
327
15
12
8
6
0
0
SC Sand W Eintracht Frankfurt II W
SC Sand W 3-5-2
Huấn luyện viên: Alexander Fischinger
3-5-2 Eintracht Frankfurt II W
Huấn luyện viên: Friederike Kromp
10
Julia Matuschewski
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
22
Jenny Gaugigl
19
Sanja Homann
19
Sanja Homann
19
Sanja Homann
19
Sanja Homann
19
Sanja Homann
17
Rio Takizawa
17
Rio Takizawa
13
Rosa Rückert
22
Ela Naz Demirbas
22
Ela Naz Demirbas
22
Ela Naz Demirbas
16
Carlotta Schwoerer
16
Carlotta Schwoerer
16
Carlotta Schwoerer
16
Carlotta Schwoerer
22
Ela Naz Demirbas
22
Ela Naz Demirbas
22
Ela Naz Demirbas
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julia Matuschewski Tiền đạo |
34 | 15 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leni Fisherman Tiền vệ |
33 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rio Takizawa Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jenny Gaugigl Hậu vệ |
50 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Leonie Kreil Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sanja Homann Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sarah Klotz Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Denise Landmann Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jule Baum Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Alina Bantle Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ronja Schaer Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Rosa Rückert Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tessa Zimmermann Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Marlene Wild Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ela Naz Demirbas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Carlotta Schwoerer Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Elena Mühlemann Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Mina Matijević Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Emma Memminger Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Keira Bednorz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Katharina Rust Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Lina Altenburg Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
SC Sand W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jenna Denae Zuniga Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Paige Bailey-Gayle Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tabea Griß Tiền vệ |
60 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Sarah Wiesner Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cecilia Way Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Stella Busse Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gina Ebels Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Helene Schäfer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Franziska Sophie Schnee Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mia Rodach Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Michaela Specht Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marie Kleemann Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mona Sarr Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Sand W
Eintracht Frankfurt II W
Hạng Hai Nữ Đức
Eintracht Frankfurt II W
1 : 0
(0-0)
SC Sand W
Hạng Hai Nữ Đức
SC Sand W
0 : 2
(0-1)
Eintracht Frankfurt II W
Hạng Hai Nữ Đức
SC Sand W
0 : 0
(0-0)
Eintracht Frankfurt II W
Hạng Hai Nữ Đức
Eintracht Frankfurt II W
2 : 1
(1-0)
SC Sand W
SC Sand W
Eintracht Frankfurt II W
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SC Sand W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bayern München II W SC Sand W |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.71 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
SC Sand W Nürnberg W |
2 4 (2) (2) |
0.83 +1 0.81 |
- - - |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Bochum W SC Sand W |
3 2 (2) (1) |
0.75 -0.25 0.89 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
SC Sand W Union Berlin W |
1 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.83 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Meppen W SC Sand W |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Eintracht Frankfurt II W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Weinberg W |
3 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Hamburger SV W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
- - - |
T
|
H
|
|
13/10/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt II W |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Ingolstadt W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Freiburg II W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9