GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Sanna Khánh Hoà

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2012

Huấn luyện viên: Trọng Bình Trần

Sân vận động: Sân vận động 19 tháng 8

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

Long An

Long An

0 : 0

0 : 0

Long An

Long An

0-0

12/03

0-0

12/03

Bà Ria Vũng Tàu

Bà Ria Vũng Tàu

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0 : 0

0 : 0

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0-0

07/03

0-0

07/03

Phố Hiến

Phố Hiến

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0 : 0

0 : 0

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0-0

01/03

0-0

01/03

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

Ho Chi Minh City II

Ho Chi Minh City II

0 : 0

0 : 0

Ho Chi Minh City II

Ho Chi Minh City II

0-0

24/01

0-0

24/01

Huế

Huế

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0 : 0

0 : 0

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0-0

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.75

0.88 2.0 0.75

19/01

5-0

19/01

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

Đồng Tháp

Đồng Tháp

0 : 0

0 : 0

Đồng Tháp

Đồng Tháp

5-0

0.76 +0 0.95

0.81 1.75 0.81

0.81 1.75 0.81

19/11

4-1

19/11

Hòa Bình

Hòa Bình

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

0 : 0

0 : 0

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

4-1

1.00 -0.5 0.80

0.89 1.75 0.91

0.89 1.75 0.91

10/11

6-3

10/11

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

Đồng Nai

Đồng Nai

2 : 1

1 : 1

Đồng Nai

Đồng Nai

6-3

0.97 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

02/11

6-4

02/11

Bình Phước

Bình Phước

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

2 : 0

0 : 0

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

6-4

0.95 -1.25 0.85

0.80 2.25 0.92

0.80 2.25 0.92

26/10

3-4

26/10

Sanna Khánh Hoà

Sanna Khánh Hoà

Phù Đổng

Phù Đổng

0 : 1

0 : 0

Phù Đổng

Phù Đổng

3-4

0.95 +0.75 0.85

0.76 2.25 0.82

0.76 2.25 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Công Thành Đoàn Hậu vệ

38 2 0 2 0 28 Hậu vệ

20

Văn Tùng Trần Tiền vệ

38 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Thành Nhân Nguyễn Tiền vệ

36 1 0 3 0 25 Tiền vệ

88

Đình Kha Trần Tiền đạo

29 1 0 3 0 31 Tiền đạo

93

Ngọc Cường Võ Thủ môn

38 0 0 5 0 31 Thủ môn

23

Trọng Hiếu Trần Hậu vệ

42 0 0 4 0 29 Hậu vệ

35

Duy Dương Nguyễn Hậu vệ

35 0 0 1 0 30 Hậu vệ

8

Duy Thanh Lê Tiền vệ

40 0 0 7 0 35 Tiền vệ

52

Nhật Tân Huỳnh Tiền vệ

28 0 0 2 0 28 Tiền vệ

14

Thanh Vị Lê Nguyễn Tiền vệ

23 0 0 1 0 26 Tiền vệ