Hạng Hai Việt Nam - 19/11/2024 10:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.89 1.75 0.91
- - -
- - -
1.95 3.20 3.50
- - -
- - -
- - -
- - -
0.92 0.75 0.88
- - -
- - -
2.75 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
53%
47%
2
2
3
2
370
326
5
5
2
2
1
1
Hòa Bình Sanna Khánh Hoà
Hòa Bình 4-3-3
Huấn luyện viên: Quoc Vuong Le
4-3-3 Sanna Khánh Hoà
Huấn luyện viên: Trọng Bình Trần
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hòa Bình
Sanna Khánh Hoà
Hòa Bình
Sanna Khánh Hoà
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hòa Bình
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Đồng Tháp Hòa Bình |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 1.75 0.73 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Phố Hiến Hòa Bình |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
||
26/10/2024 |
Hòa Bình Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hòa Bình Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/06/2024 |
Huế Hòa Bình |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sanna Khánh Hoà
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sanna Khánh Hoà Đồng Nai |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bình Phước Sanna Khánh Hoà |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phù Đổng |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phố Hiến |
2 3 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
T
|
|
30/06/2024 |
Sanna Khánh Hoà TP.Hồ Chí Minh |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23