Hạng Hai Việt Nam - 01/03/2025 11:00
SVĐ: Sân v?n d?ng 19 tháng 8
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sanna Khánh Hoà Ho Chi Minh City II
Sanna Khánh Hoà 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Ho Chi Minh City II
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sanna Khánh Hoà
Ho Chi Minh City II
Sanna Khánh Hoà
Ho Chi Minh City II
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sanna Khánh Hoà
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Huế Sanna Khánh Hoà |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.70 |
0.85 2.0 0.77 |
|||
19/01/2025 |
Sanna Khánh Hoà Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.81 1.75 0.81 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hòa Bình Sanna Khánh Hoà |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 1.75 0.91 |
|||
10/11/2024 |
Sanna Khánh Hoà Đồng Nai |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bình Phước Sanna Khánh Hoà |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Ho Chi Minh City II
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Đồng Nai Ho Chi Minh City II |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.90 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Ho Chi Minh City II Long An |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Ho Chi Minh City II |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
- - - |
|||
14/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18