Hạng Hai Việt Nam - 10/11/2024 11:00
SVĐ: Sân v?n d?ng 19 tháng 8
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.90 3.30 3.50
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.60 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thanh Thu Nguyen
33’ -
39’
Đang cập nhật
Nguyễn Khắc Khiêm
-
Đang cập nhật
Van Cuong Le
71’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
50%
50%
3
5
2
2
366
366
9
9
7
4
1
1
Sanna Khánh Hoà Đồng Nai
Sanna Khánh Hoà 3-4-3
Huấn luyện viên: Trọng Bình Trần
3-4-3 Đồng Nai
Huấn luyện viên: Thái Sơn Bùi Hữu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sanna Khánh Hoà
Đồng Nai
Sanna Khánh Hoà
Đồng Nai
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sanna Khánh Hoà
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Bình Phước Sanna Khánh Hoà |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phù Đổng |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phố Hiến |
2 3 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
T
|
|
30/06/2024 |
Sanna Khánh Hoà TP.Hồ Chí Minh |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
25/06/2024 |
Nam Định Sanna Khánh Hoà |
5 1 (2) (1) |
1.00 -3.25 0.80 |
0.89 3.75 0.87 |
B
|
T
|
Đồng Nai
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Đồng Nai Huế |
1 3 (1) (0) |
1.02 +0 0.74 |
0.69 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Đồng Nai |
4 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Đồng Tháp Đồng Nai |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Phố Hiến Đồng Nai |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.77 2.75 0.99 |
T
|
||
23/06/2024 |
Đồng Nai Bà Ria Vũng Tàu |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11