Hạng Hai Việt Nam - 24/01/2025 08:00
SVĐ: Sân vận động Tự Do
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -1 3/4 0.80
0.90 2.0 0.73
- - -
- - -
2.20 2.87 3.25
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.88
0.83 0.75 0.89
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Huế Sanna Khánh Hoà
Huế 4-3-3
Huấn luyện viên: Đức Dũng Nguyễn
4-3-3 Sanna Khánh Hoà
Huấn luyện viên: Trọng Bình Trần
Tạm thời chưa có dữ liệu
Huế
Sanna Khánh Hoà
Hạng Hai Việt Nam
Sanna Khánh Hoà
2 : 2
(1-0)
Huế
Hạng Hai Việt Nam
Huế
1 : 1
(1-1)
Sanna Khánh Hoà
Hạng Hai Việt Nam
Huế
1 : 1
(1-1)
Sanna Khánh Hoà
Huế
Sanna Khánh Hoà
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Huế
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hòa Bình Huế |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Huế Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
15/11/2024 |
Phù Đổng Huế |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Huế Phố Hiến |
0 3 (0) (2) |
0.71 +0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Đồng Nai Huế |
1 3 (1) (0) |
1.02 +0 0.74 |
0.69 1.75 0.90 |
T
|
T
|
Sanna Khánh Hoà
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sanna Khánh Hoà Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.81 1.75 0.81 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hòa Bình Sanna Khánh Hoà |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 1.75 0.91 |
|||
10/11/2024 |
Sanna Khánh Hoà Đồng Nai |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bình Phước Sanna Khánh Hoà |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phù Đổng |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 29