GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Nga

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Valeriy Karpin

Sân vận động: RZD Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

10-0

19/11

Nga

Nga

Syria

Syria

4 : 0

1 : 0

Syria

Syria

10-0

0.87 -2.75 0.83

0.88 3.5 0.92

0.88 3.5 0.92

15/11

9-2

15/11

Nga

Nga

Brunei

Brunei

11 : 0

4 : 0

Brunei

Brunei

9-2

0.99 -11.5 0.80

0.91 10.25 0.81

0.91 10.25 0.81

05/09

2-2

05/09

Việt Nam

Việt Nam

Nga

Nga

0 : 3

0 : 1

Nga

Nga

2-2

0.91 +1.5 0.93

0.94 2.75 0.88

0.94 2.75 0.88

07/06

3-3

07/06

Belarus

Belarus

Nga

Nga

0 : 4

0 : 2

Nga

Nga

3-3

0.81 +1.25 0.88

0.90 2.5 0.92

0.90 2.5 0.92

21/03

8-1

21/03

Nga

Nga

Serbia

Serbia

4 : 0

2 : 0

Serbia

Serbia

8-1

0.98 +0 -1.00

0.89 2.25 0.97

0.89 2.25 0.97

20/11

10-2

20/11

Nga

Nga

Cuba

Cuba

8 : 0

3 : 0

Cuba

Cuba

10-2

16/10

8-2

16/10

Kenya

Kenya

Nga

Nga

2 : 2

1 : 2

Nga

Nga

8-2

12/10

4-5

12/10

Nga

Nga

Cameroon

Cameroon

1 : 0

1 : 0

Cameroon

Cameroon

4-5

12/09

4-8

12/09

Qatar

Qatar

Nga

Nga

1 : 1

0 : 0

Nga

Nga

4-8

26/03

11-2

26/03

Nga

Nga

Iraq

Iraq

2 : 0

0 : 0

Iraq

Iraq

11-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Anton Miranchuk Tiền vệ

29 7 1 0 0 30 Tiền vệ

23

Daler Kuzyaev Tiền vệ

41 3 4 1 1 32 Tiền vệ

27

Ivan Oblyakov Tiền vệ

13 3 2 1 0 27 Tiền vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

14 3 2 0 0 27 Tiền đạo

25

Danila Prutsev Tiền vệ

8 1 1 0 0 25 Tiền vệ

20

Aleksandr Soldatenkov Hậu vệ

9 1 0 0 0 29 Hậu vệ

15

Danil Glebov Tiền vệ

18 0 0 1 0 26 Tiền vệ

39

Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

6

Artem Karpukas Tiền vệ

5 0 0 1 0 23 Tiền vệ

7

Lechii Sadulaev Tiền đạo

6 0 0 0 0 25 Tiền đạo