GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 07/06/2024 17:00

SVĐ: Stadyen Dynama

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 1 1/4 0.88

0.90 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.40 3.50 1.86

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.96 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 2.15 2.15

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Aleksey Miranchuk

    Ivan Oblyakov

  • 20’

    Ivan Oblyakov

    K. Tyukavin

  • Đang cập nhật

    Valeriy Gromyko

    36’
  • Dmitriy Antilevskiy

    Maksim Kireev

    46’
  • Valeriy Gromyko

    Sergey Karpovich

    59’
  • 62’

    K. Tyukavin

    Fedor Chalov

  • 63’

    Đang cập nhật

    Fedor Chalov

  • N. Korzun

    V. Klimovich

    68’
  • Vladislav Morozov

    Artem Kontsevoy

    69’
  • 72’

    Aleksey Miranchuk

    Lechi Sadulaev

  • 78’

    Igor Diveev

    Artem Karpukas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 07/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadyen Dynama

  • Trọng tài chính:

    R. Omarov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Alós Ferrer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    47 (T:11, H:15, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Valeriy Karpin

  • Ngày sinh:

    02-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    181 (T:82, H:42, B:57)

3

Phạt góc

3

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

3

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

9

388

Tổng số đường chuyền

627

5

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

1

Belarus Nga

Đội hình

Belarus 3-5-2

Huấn luyện viên: Carlos Alós Ferrer

Belarus VS Nga

3-5-2 Nga

Huấn luyện viên: Valeriy Karpin

9

Maks Ebong

17

Valeriy Gromyko

17

Valeriy Gromyko

17

Valeriy Gromyko

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

10

Vladislav Morozov

10

Vladislav Morozov

19

Anton Miranchuk

10

K. Tyukavin

10

K. Tyukavin

10

K. Tyukavin

10

K. Tyukavin

11

Aleksey Miranchuk

11

Aleksey Miranchuk

4

Yuri Gorshkov

4

Yuri Gorshkov

4

Yuri Gorshkov

27

Ivan Oblyakov

Đội hình xuất phát

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Maks Ebong Tiền vệ

27 3 0 7 0 Tiền vệ

23

Dmitriy Antilevskiy Tiền đạo

11 2 1 1 0 Tiền đạo

10

Vladislav Morozov Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Valeriy Gromyko Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Denis Polyakov Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Kirill Pechenin Tiền vệ

23 0 3 5 0 Tiền vệ

14

Evgeniy Yablonskiy Tiền vệ

21 0 2 1 0 Tiền vệ

12

Pavel Pavlyuchenko Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

20

Zakhar Volkov Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Sergey Politevich Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

15

N. Korzun Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Anton Miranchuk Tiền vệ

9 4 0 0 0 Tiền vệ

27

Ivan Oblyakov Tiền vệ

7 2 1 0 0 Tiền vệ

11

Aleksey Miranchuk Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Yuri Gorshkov Hậu vệ

4 0 1 0 0 Hậu vệ

10

K. Tyukavin Tiền đạo

2 0 1 0 0 Tiền đạo

39

Matvey Safonov Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

17

Ilya Vakhania Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Igor Diveev Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Evgeniy Morozov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Daler Kuzyaev Tiền vệ

11 0 0 0 1 Tiền vệ

15

Danil Glebov Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Vladislav Malkevich Hậu vệ

19 1 1 3 0 Hậu vệ

21

V. Klimovich Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sergey Ignatovich Thủ môn

13 0 0 2 0 Thủ môn

24

G. Barkovskiy Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Fedor Lapoukhov Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

Valeriy Bocherov Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Maksim Kireev Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

M. Kasarab Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Egor Parkhomenko Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Artem Kontsevoy Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Roman Yuzepchuk Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

18

D. Levitskiy Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Sergey Karpovich Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ivan Sergeev Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Artem Karpukas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Andrey Lunev Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kirill Shchetinin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

7 1 2 0 0 Tiền đạo

25

Danil Prutsev Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Nikita Chernov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

A. Langovich Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Lechi Sadulaev Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Aleksandr Soldatenkov Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Aleksandr Maksimenko Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

24

A. Chernikov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Belarus

Nga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Belarus: 0T - 0H - 0B) (Nga: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Belarus

Phong độ

Nga

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
3.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Belarus

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Malta

Belarus

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.92

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Belarus

Montenegro

0 2

(0) (2)

0.80 +0.5 1.05

0.80 2.0 0.88

B
H

Vòng Loại Euro

21/11/2023

Kosovo

Belarus

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại Euro

18/11/2023

Belarus

Andorra

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại Euro

15/10/2023

Thuỵ Sĩ

Belarus

3 3

(1) (0)

- - -

- - -

Nga

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Nga

Serbia

4 0

(2) (0)

0.98 +0 1.00

0.89 2.25 0.97

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

20/11/2023

Nga

Cuba

8 0

(3) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

16/10/2023

Kenya

Nga

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

12/10/2023

Nga

Cameroon

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

12/09/2023

Qatar

Nga

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 6

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất