GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 05/09/2024 13:00

SVĐ: Sân vận động quốc gia Mỹ Đình

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1 1/2 0.93

0.94 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.75 5.40 1.25

0.90 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.88 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 2.50 1.68

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Tamerlan Musaev

    Daler Kuzyaev

  • 34’

    E. Morozov

    Valentin Paltsev

  • 45’

    Đang cập nhật

    Artem Karpukas

  • 46’

    Andrey Lunev

    Evgeny Latyshonok

  • Nguyễn Hoàng Đức

    Vi Hao Bui

    57’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Van Thanh Vu

  • 63’

    A. Karpukas

    Daniil Glebov

  • Hùng Dũng Đỗ

    Nguyễn Quang Hải

    71’
  • 77’

    Danil Prutsev

    Tamerlan Musaev

  • Quế Ngọc Hải

    Nguyễn Tuấn Anh

    81’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 05/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân vận động quốc gia Mỹ Đình

  • Trọng tài chính:

    S. bin Shukri

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sang-Sik Kim

  • Ngày sinh:

    17-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    132 (T:76, H:30, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Valeriy Karpin

  • Ngày sinh:

    02-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    181 (T:82, H:42, B:57)

2

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

17

401

Tổng số đường chuyền

484

7

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

4

Việt Nam Nga

Đội hình

Việt Nam 5-4-1

Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim

Việt Nam VS Nga

5-4-1 Nga

Huấn luyện viên: Valeriy Karpin

3

Quế Ngọc Hải

16

Nguyễn Thành Chung

16

Nguyễn Thành Chung

16

Nguyễn Thành Chung

16

Nguyễn Thành Chung

16

Nguyễn Thành Chung

6

Thanh Binh Nguyen

6

Thanh Binh Nguyen

6

Thanh Binh Nguyen

6

Thanh Binh Nguyen

17

Van Thanh Vu

27

Ivan Oblyakov

4

Vyacheslav Karavaev

4

Vyacheslav Karavaev

4

Vyacheslav Karavaev

4

Vyacheslav Karavaev

16

Andrey Lunev

16

Andrey Lunev

16

Andrey Lunev

16

Andrey Lunev

16

Andrey Lunev

16

Andrey Lunev

Đội hình xuất phát

Việt Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Quế Ngọc Hải Hậu vệ

13 2 1 4 0 Hậu vệ

17

Van Thanh Vu Hậu vệ

18 2 0 4 0 Hậu vệ

8

Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ

21 1 4 1 0 Tiền vệ

14

Nguyễn Hoàng Đức Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

6

Thanh Binh Nguyen Hậu vệ

22 0 2 2 0 Hậu vệ

16

Nguyễn Thành Chung Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Tuan Tai Phan Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Đặng Văn Lâm Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

4

Nguyễn Hai Long Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Van Truong Nguyen Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Thanh Binh Dinh Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Ivan Oblyakov Tiền vệ

8 3 2 0 0 Tiền vệ

8

Nikita Krivtsov Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Pinyaev Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Andrey Lunev Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Vyacheslav Karavaev Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ruslan Litvinov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

E. Morozov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Danil Krugovoy Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

A. Karpukas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Daler Kuzyaev Tiền vệ

12 0 0 0 1 Tiền vệ

11

Tamerlan Musaev Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Việt Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Phan Văn Đức Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Xuan Hoang Trinh Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Duc Chien Nguyen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Nguyễn Quang Hải Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Tuan Hai Pham Tiền đạo

20 5 1 1 0 Tiền đạo

1

Filip Nguyen Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

25

Van Tung Nguyen Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Tuan Duong Giap Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo

17 8 0 1 1 Tiền đạo

9

Vi Hao Bui Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Hồ Tấn Tài Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Lechi Sadulaev Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Matvey Safonov Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

15

Daniil Glebov Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

17

I. Samoshnikov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Arsen Adamov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Anton Zinkovskiy Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

28

A. Batrakov Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Daniil Khlusevich Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

21

D. Vorobyev Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Evgeny Latyshonok Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

25

Danil Prutsev Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Valentin Paltsev Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Việt Nam

Nga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Việt Nam: 0T - 0H - 0B) (Nga: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Việt Nam

Phong độ

Nga

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
3.8
2.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Việt Nam

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Iraq

Việt Nam

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Việt Nam

Philippines

3 2

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Việt Nam

Indonesia

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Indonesia

Việt Nam

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

24/01/2024

Iraq

Việt Nam

3 2

(0) (1)

0.85 -0.5 1.05

1.08 2.5 0.73

B
T

Nga

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Belarus

Nga

0 4

(0) (2)

0.81 +1.25 0.88

0.90 2.5 0.92

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Nga

Serbia

4 0

(2) (0)

0.98 +0 1.00

0.89 2.25 0.97

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

20/11/2023

Nga

Cuba

8 0

(3) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

16/10/2023

Kenya

Nga

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

12/10/2023

Nga

Cameroon

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất