GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 15/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion FK Krasnodar

11 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 -12 1/2 0.80

0.91 10.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

0.92 13.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.80 4.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nikita Krivtsov

    Ivan Oblyakov

    1’
  • Đang cập nhật

    Mohammed Othman

    7’
  • Đang cập nhật

    Evgeniy Morozov

    9’
  • Đang cập nhật

    Ivan Oblyakov

    28’
  • Ilya Lantratov

    Stanislav Agkatsev

    46’
  • Danil Krugovoy

    Lechi Sadulaev

    48’
  • Lechi Sadulaev

    Nikita Krivtsov

    57’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Syafiq Safiuddin Shariff

  • Fedor Chalov

    Arsen Adamov

    60’
  • Evgeniy Morozov

    Artem Karpukas

    61’
  • Aleksandr Chernikov

    Tamerlan Musaev

    62’
  • 63’

    Razimie Ramlli

    Wafi Aminuddin

  • Danil Prutsev

    Andrey Mostovoy

    67’
  • 70’

    Syafiq Safiuddin Shariff

    Aleksey Batrakov

  • 71’

    Azwan Ali Rahman 

    Đang cập nhật

  • Danil Krugovoy

    Aleksandr Chernikov

    73’
  • Tamerlan Musaev

    Aleksey Batrakov

    79’
  • 83’

    Hakeme Yazid Said

    Haziq Kasyful

  • Danil Krugovoy

    Arsen Adamov

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion FK Krasnodar

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Valeriy Karpin

  • Ngày sinh:

    02-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    181 (T:82, H:42, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vinícius Soares Eutrópio

  • Ngày sinh:

    27-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    69 (T:26, H:19, B:24)

9

Phạt góc

2

75%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

25%

1

Cứu thua

7

9

Phạm lỗi

9

488

Tổng số đường chuyền

170

41

Dứt điểm

2

17

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

1

Nga Brunei

Đội hình

Nga 4-3-3

Huấn luyện viên: Valeriy Karpin

Nga VS Brunei

4-3-3 Brunei

Huấn luyện viên: Vinícius Soares Eutrópio

27

Ivan Oblyakov

8

Nikita Krivtsov

8

Nikita Krivtsov

8

Nikita Krivtsov

8

Nikita Krivtsov

25

Danil Prutsev

25

Danil Prutsev

25

Danil Prutsev

25

Danil Prutsev

25

Danil Prutsev

25

Danil Prutsev

10

Razimie Ramlli

7

Azwan Ali Rahman 

7

Azwan Ali Rahman 

7

Azwan Ali Rahman 

7

Azwan Ali Rahman 

21

Azwan Saleh

7

Azwan Ali Rahman 

7

Azwan Ali Rahman 

7

Azwan Ali Rahman 

7

Azwan Ali Rahman 

21

Azwan Saleh

Đội hình xuất phát

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Ivan Oblyakov Tiền đạo

9 3 2 0 0 Tiền đạo

21

Fedor Chalov Tiền đạo

8 3 2 0 0 Tiền đạo

7

Andrey Mostovoy Tiền đạo

3 1 2 0 0 Tiền đạo

25

Danil Prutsev Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Nikita Krivtsov Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ilya Lantratov Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

4

Vyacheslav Karavaev Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Valentin Paltsev Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Evgeniy Morozov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Danil Krugovoy Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Aleksandr Chernikov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Brunei

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Razimie Ramlli Tiền vệ

7 3 0 0 0 Tiền vệ

21

Azwan Saleh Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

23

Yura Indera Putera Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Mohammed Othman Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Azwan Ali Rahman  Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Hakeme Yazid Said Tiền vệ

12 0 4 3 0 Tiền vệ

1

Jefri Syafiq Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

12

Syafiq Safiuddin Shariff Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Abdul Mu'iz Sisa Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Shafie Effendy Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Tamerlan Musaev Tiền đạo

1 1 1 0 0 Tiền đạo

74

Daniil Fomin Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Konstantin Tyukavin Tiền đạo

3 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Ilya Samoshnikov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Stanislav Agkatsev Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

59

Aleksei Miranchuk Tiền đạo

7 2 2 0 0 Tiền đạo

23

Yuri Gorshkov Hậu vệ

5 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Aleksey Batrakov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Arsen Adamov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Aleksandr Maksimenko Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

Lechi Sadulaev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Artem Karpukas Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Sergey Pinyaev Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Daniil Glebov Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Maksim Osipenko Hậu vệ

8 1 1 0 0 Hậu vệ

Brunei

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hariz Danial Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Mohammad Hamidon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Haziq Kasyful Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Nasy'rul Wafiy Hassan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Amin Sisa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Abdulazeez Elyas Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

11

Asri Aspar Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Hazwan Hamzah Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Abdul Wadud bin Ramli Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Wafi Aminuddin Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Alinur Rashimy Tiền vệ

7 0 0 1 1 Tiền vệ

4

Hanif Farhan Azman Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Nga

Brunei

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nga: 0T - 0H - 0B) (Brunei : 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Nga

Phong độ

Brunei

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

4.2
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nga

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

05/09/2024

Việt Nam

Nga

0 3

(0) (1)

0.91 +1.5 0.93

0.94 2.75 0.88

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Belarus

Nga

0 4

(0) (2)

0.81 +1.25 0.88

0.90 2.5 0.92

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Nga

Serbia

4 0

(2) (0)

0.98 +0 1.00

0.89 2.25 0.97

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

20/11/2023

Nga

Cuba

8 0

(3) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

16/10/2023

Kenya

Nga

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Brunei

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

15/10/2024

Đông Timor

Brunei

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

1.00 2.5 0.80

T
X

AFF Cúp

08/10/2024

Brunei

Đông Timor

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

B
X

Vòng Loại Asian Cup

10/09/2024

Macao

Brunei

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại Asian Cup

06/09/2024

Brunei

Macao

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Brunei

Sri Lanka

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

2 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất