GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 19/11/2024 16:30

SVĐ: Volgograd Arena

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -3 1/4 0.83

0.88 3.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.06 8.50 17.00

0.91 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.90 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.39 3.00 14.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Daniil Fomin

    Maksim Osipenko

    33’
  • Aleksei Miranchuk

    Ilya Samoshnikov

    52’
  • Aleksandr Soldatenkov

    Evgeniy Morozov

    64’
  • 65’

    Ammar Ramadan

    Mohammed Osman

  • Lechi Sadulaev

    Aleksei Miranchuk

    66’
  • Yuri Gorshkov

    Arsen Adamov

    75’
  • 77’

    Elmar Abraham

    Mahmoud Nayef

  • Đang cập nhật

    Maksim Osipenko

    81’
  • 87’

    Facundo Mater

    Mohammad Al-Hallaq

  • Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Volgograd Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Valeriy Karpin

  • Ngày sinh:

    02-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    181 (T:82, H:42, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José María Lana Fernández

  • Ngày sinh:

    27-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    19 (T:10, H:4, B:5)

10

Phạt góc

0

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

3

Cứu thua

7

20

Phạm lỗi

5

558

Tổng số đường chuyền

260

27

Dứt điểm

5

11

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

Nga Syria

Đội hình

Nga 4-3-3

Huấn luyện viên: Valeriy Karpin

Nga VS Syria

4-3-3 Syria

Huấn luyện viên: José María Lana Fernández

59

Aleksei Miranchuk

9

Sergey Pinyaev

9

Sergey Pinyaev

9

Sergey Pinyaev

9

Sergey Pinyaev

18

Aleksandr Soldatenkov

18

Aleksandr Soldatenkov

18

Aleksandr Soldatenkov

18

Aleksandr Soldatenkov

18

Aleksandr Soldatenkov

18

Aleksandr Soldatenkov

13

Thaer Krouma

18

Facundo Mater

18

Facundo Mater

18

Facundo Mater

18

Facundo Mater

18

Facundo Mater

18

Facundo Mater

18

Facundo Mater

18

Facundo Mater

10

Mahmoud Al Mawas

10

Mahmoud Al Mawas

Đội hình xuất phát

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

59

Aleksei Miranchuk Tiền đạo

8 2 2 0 0 Tiền đạo

5

Maksim Osipenko Hậu vệ

9 1 1 0 0 Hậu vệ

10

Konstantin Tyukavin Tiền đạo

4 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Aleksandr Soldatenkov Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Sergey Pinyaev Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Yuri Gorshkov Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Aleksandr Maksimenko Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ilya Samoshnikov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

74

Daniil Fomin Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Daniil Glebov Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Aleksey Batrakov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Syria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Thaer Krouma Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

11

Pablo Sabbag Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Mahmoud Al Mawas Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Ahmad Madanieh Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

Facundo Mater Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Ahmad Faqa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Emiliano Amor Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ignacio Abraham Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Elmar Abraham Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Mohammad Alsalkhadi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ammar Ramadan Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Tamerlan Musaev Tiền đạo

2 1 1 0 0 Tiền đạo

14

Evgeniy Morozov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Lechi Sadulaev Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Vyacheslav Karavaev Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Valentin Paltsev Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ilya Lantratov Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

31

David Volk Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Arsen Adamov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Danil Prutsev Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Danil Krugovoy Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Andrey Mostovoy Tiền vệ

4 1 2 0 0 Tiền vệ

19

Artem Karpukas Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

Syria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mohammad Al-Hallaq Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Amr Al Midani Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Khaled Kerdagli Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ali Al Rina Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ibrahim Alma Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Zakaria Hannan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Alaa Al Dali Tiền đạo

10 2 0 2 0 Tiền đạo

24

Hasan Dahan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mahmoud Nayef Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mahmoud Al-Aswad Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

14

Mohammed Osman Tiền vệ

5 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Maksim Sarraf Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Nga

Syria

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nga: 0T - 0H - 0B) (Syria: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Nga

Phong độ

Syria

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

6.0
TB bàn thắng
1.0
0.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nga

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

15/11/2024

Nga

Brunei

11 0

(4) (0)

0.99 -11.5 0.80

0.91 10.25 0.81

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/09/2024

Việt Nam

Nga

0 3

(0) (1)

0.91 +1.5 0.93

0.94 2.75 0.88

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Belarus

Nga

0 4

(0) (2)

0.81 +1.25 0.88

0.90 2.5 0.92

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Nga

Serbia

4 0

(2) (0)

0.98 +0 1.00

0.89 2.25 0.97

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

20/11/2023

Nga

Cuba

8 0

(3) (0)

- - -

- - -

Syria

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

King's Cup

14/10/2024

Thái Lan

Syria

2 1

(1) (0)

0.87 +0.5 0.92

0.97 2.25 0.81

B
T

King's Cup

11/10/2024

Syria

Tajikistan

1 0

(1) (0)

- - -

0.89 2.0 0.89

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

09/09/2024

Ấn Độ

Syria

0 3

(0) (1)

- - -

0.88 1.75 0.94

T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Nhật Bản

Syria

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Triều Tiên

Syria

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

3 Tổng 1

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất